tradingkey.logo

Hinge Health Inc

HNGE
49.790USD
-0.570-1.13%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.89BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--20.23M
115.08%4.92M
---32.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---575.65M
164.76%17.14M
---26.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--1.34M
-19.27%1.30M
--1.61M
Thuế hoãn lại
--57.90M
-121.73%-299.00K
--1.38M
Các mục phi tiền mặt khác
--13.69M
24.64%10.97M
--8.80M
Thay đổi trong vốn lưu động
---68.04M
-32.28%-24.19M
---18.29M
-Thay đổi các khoản phải thu
---25.30M
-99.16%-34.28M
---17.21M
-Thay đổi hàng tồn kho
---1.20M
-224.24%-1.91M
--1.54M
-Thay đổi chi phí trả trước
---14.74M
383.61%8.13M
---2.87M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---8.71M
98.53%15.71M
--7.91M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---17.23M
-68.17%-10.90M
---6.48M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--20.23M
115.08%4.92M
---32.66M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.83M
-20.23%757.00K
--949.00K
Chi phí vốn
--1.83M
-20.23%757.00K
--949.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.83M
-20.23%757.00K
--949.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---4.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--5.85M
-196.48%-16.57M
--17.18M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--4.02M
-231.43%-21.33M
--16.23M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---75.56M
6855.93%4.10M
--59.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--159.00K
64.41%97.00K
--59.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---75.72M
--4.01M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---75.56M
6855.93%4.10M
--59.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--290.28M
27.42%302.59M
--237.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---51.31M
24.85%-12.30M
---16.37M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--238.97M
31.29%290.28M
--221.10M
Dòng tiền tự do
--18.40M
112.40%4.17M
---33.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI