Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hlvx
/
Hillevax Inc
HLVX
2.065
USD
+0.025
+1.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.060
USD
+2.060
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
103.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Hillevax Inc
2.065
+0.025
+1.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Chi phí hoạt động
-77.94%
7.60M
-71.76%
11.38M
-22.21%
26.38M
15.05%
34.73M
19.04%
34.47M
74.43%
40.29M
89.53%
33.91M
135.67%
30.18M
228.56%
28.96M
108.42%
23.10M
--
17.89M
--
12.81M
501.64%
8.81M
2390.56%
11.08M
--
1.47M
--
445.00K
Chi phí R&D
-92.37%
1.98M
-83.68%
5.43M
-26.16%
20.16M
15.89%
26.60M
12.15%
25.98M
89.44%
33.26M
105.09%
27.31M
160.06%
22.95M
272.95%
23.16M
109.22%
17.56M
--
13.31M
--
8.83M
2226.22%
6.21M
--
8.39M
--
267.00K
--
0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-30.69%
490.00K
17.96%
854.00K
28.94%
842.00K
90.19%
795.00K
95.84%
707.00K
72300.00%
724.00K
--
653.00K
--
418.00K
--
361.00K
-50.00%
1.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.00K
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
77.94%
-7.60M
71.76%
-11.38M
22.21%
-26.38M
-15.05%
-34.73M
-19.04%
-34.47M
-74.43%
-40.29M
-89.53%
-33.91M
-135.67%
-30.18M
-228.56%
-28.96M
-108.42%
-23.10M
--
-17.89M
--
-12.81M
-501.64%
-8.81M
-2390.56%
-11.08M
--
-1.47M
--
-445.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-67.69%
776.00K
-46.44%
1.60M
-19.94%
1.35M
-30.78%
1.70M
-6.68%
2.40M
34.76%
2.99M
28.32%
1.69M
634.43%
2.45M
42800.00%
2.57M
--
2.22M
--
1.32M
--
334.00K
--
6.00K
--
--
--
0.00
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
47.60%
738.00K
61.92%
727.00K
182.49%
726.00K
249.76%
717.00K
-43.69%
500.00K
-78.25%
449.00K
-87.82%
257.00K
--
205.00K
--
888.00K
22833.33%
2.06M
26275.00%
2.11M
--
9.00K
--
8.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
--
-24.77M
--
-1.85M
--
-8.23M
--
-15.32M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-40.55M
-77978.08%
-57.00M
-8965.79%
-24.11M
--
-73.00K
--
-266.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-40.68%
767.00K
-43.54%
603.00K
-5.88%
1.06M
305.78%
1.33M
2450.91%
1.29M
2236.00%
1.07M
4592.00%
1.12M
1745.00%
329.00K
-205.56%
-55.00K
-163.16%
-50.00K
--
-25.00K
--
-20.00K
-1900.00%
-18.00K
--
-19.00K
--
1.00K
--
0.00
Thu nhập trước thuế
87.06%
-6.06M
8.15%
-33.95M
18.83%
-25.82M
-45.75%
-40.67M
-74.16%
-46.83M
-74.44%
-36.96M
-89.32%
-31.82M
48.26%
-27.90M
60.39%
-26.89M
43.24%
-21.19M
--
-16.80M
--
-53.93M
-4291.14%
-67.89M
-5091.52%
-37.33M
--
-1.55M
--
-719.00K
Doanh thu sau thuế
87.06%
-6.06M
8.15%
-33.95M
18.83%
-25.82M
-45.75%
-40.67M
-74.16%
-46.83M
-74.44%
-36.96M
-89.32%
-31.82M
48.26%
-27.90M
60.39%
-26.89M
43.24%
-21.19M
--
-16.80M
--
-53.93M
-4291.14%
-67.89M
-5091.52%
-37.33M
--
-1.55M
--
-719.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
87.06%
-6.06M
8.15%
-33.95M
18.83%
-25.82M
-45.75%
-40.67M
-74.16%
-46.83M
-74.44%
-36.96M
-89.32%
-31.82M
48.26%
-27.90M
60.39%
-26.89M
43.24%
-21.19M
--
-16.80M
--
-53.93M
-4291.14%
-67.89M
-5091.52%
-37.33M
--
-1.55M
--
-719.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
87.06%
-6.06M
8.15%
-33.95M
18.83%
-25.82M
-45.75%
-40.67M
-74.16%
-46.83M
-74.44%
-36.96M
-89.32%
-31.82M
48.26%
-27.90M
60.39%
-26.89M
43.24%
-21.19M
--
-16.80M
--
-53.93M
-4291.14%
-67.89M
-5091.52%
-37.33M
--
-1.55M
--
-719.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
87.06%
-6.06M
8.15%
-33.95M
18.83%
-25.82M
-45.75%
-40.67M
-74.16%
-46.83M
-74.44%
-36.96M
-89.32%
-31.82M
48.26%
-27.90M
60.39%
-26.89M
43.24%
-21.19M
--
-16.80M
--
-53.93M
-4291.14%
-67.89M
-5091.52%
-37.33M
--
-1.55M
--
-719.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
87.45%
-0.12
11.77%
-0.68
35.83%
-0.52
-12.48%
-0.83
-35.68%
-0.97
-37.94%
-0.78
-81.00%
-0.81
63.86%
-0.74
64.93%
-0.71
52.29%
-0.56
--
-0.45
--
-2.03
-4059.10%
-2.03
-5091.11%
-1.18
--
-0.05
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
87.45%
-0.12
11.77%
-0.68
35.83%
-0.52
-12.48%
-0.83
-35.68%
-0.97
-37.94%
-0.78
-81.00%
-0.81
63.86%
-0.74
64.93%
-0.71
52.29%
-0.56
--
-0.45
--
-2.03
-4059.10%
-2.03
-5091.11%
-1.18
--
-0.05
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký