tradingkey.logo

Hillevax Inc

HLVX

2.065USD

+0.025+1.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
103.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.51%159.54M
-43.51%171.43M
-41.64%189.31M
0.41%245.04M
4.68%272.74M
8.62%303.48M
11.08%324.41M
-22.43%244.05M
134.19%260.54M
124.30%279.40M
125.39%292.06M
--314.61M
--111.25M
--124.57M
--129.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-66.34%47.48M
-28.71%154.47M
-50.23%103.76M
-31.53%108.44M
-45.85%141.08M
-22.45%216.68M
-28.61%208.50M
-49.66%158.38M
134.19%260.54M
124.30%279.40M
125.39%292.06M
--314.61M
--111.25M
--124.57M
--129.58M
-Đầu tư ngắn hạn
-14.90%112.05M
-80.46%16.96M
-26.19%85.55M
59.44%136.60M
--131.67M
--86.81M
--115.91M
--85.67M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-33.25%5.58M
-3.89%6.92M
-10.53%7.86M
-16.72%7.49M
-10.33%8.36M
-35.83%7.20M
8.54%8.79M
83.71%8.99M
1841.04%9.32M
7851.77%11.21M
16418.37%8.09M
--4.89M
--480.00K
--141.00K
--49.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-41.05%165.71M
-42.59%178.35M
-40.82%197.17M
-0.20%252.53M
4.16%281.10M
6.90%310.68M
11.01%333.19M
-20.80%253.04M
141.52%269.86M
133.04%290.61M
131.55%300.15M
--319.50M
--111.73M
--124.71M
--129.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-63.54%11.46M
-60.47%12.69M
-32.14%21.80M
-28.52%22.75M
6.70%31.42M
28.68%32.10M
58.47%32.12M
58.55%31.83M
16632.39%29.45M
10698.70%24.95M
9692.27%20.27M
--20.07M
--176.00K
--231.00K
--207.00K
-Tài sản cố định
-57.83%13.81M
-53.17%15.45M
-26.08%24.08M
-23.11%24.55M
11.24%32.76M
--32.98M
--32.57M
--31.93M
--29.45M
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
76.42%2.36M
213.18%2.76M
406.67%2.28M
1601.89%1.80M
133500.00%1.34M
--880.00K
--450.00K
--106.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
0.00%1.65M
-0.12%1.65M
0.12%1.66M
0.00%1.65M
0.06%1.65M
0.18%1.66M
0.06%1.65M
0.12%1.65M
-40.71%1.65M
-25.57%1.65M
397.59%1.65M
--1.65M
--2.79M
--2.22M
--332.00K
Tổng tài sản dài hạn
-60.36%13.11M
-57.51%14.34M
-30.56%23.45M
-27.11%24.41M
6.35%33.08M
26.91%33.76M
54.06%33.77M
54.11%33.48M
949.33%31.10M
984.75%26.60M
3967.16%21.92M
--21.73M
--2.96M
--2.45M
--539.00K
Tổng tài sản
-43.08%178.82M
-44.06%192.69M
-39.88%220.62M
-3.35%276.93M
4.39%314.18M
8.58%344.43M
13.94%366.97M
-16.03%286.52M
162.40%300.96M
149.46%317.21M
147.43%322.08M
--341.23M
--114.70M
--127.16M
--130.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-100.00%0.00
----
28.43%131.00K
70.89%135.00K
143.64%134.00K
412.00%128.00K
343.48%102.00K
-99.92%79.00K
-99.91%55.00K
-99.95%25.00K
--23.00K
--98.75M
--59.27M
--51.84M
Chi phí trích trước
-84.99%2.87M
-48.00%9.65M
-29.54%9.08M
-9.32%16.00M
9.94%19.14M
125.98%18.55M
67.41%12.89M
174.93%17.65M
264.42%17.41M
-10.41%8.21M
718.17%7.70M
--6.42M
--4.78M
--9.16M
--941.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--25.66M
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--175.35M
--158.28M
--139.46M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--175.35M
--158.28M
--139.46M
Nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
----
28.43%131.00K
70.89%135.00K
143.64%134.00K
412.00%128.00K
343.48%102.00K
-99.92%79.00K
-99.91%55.00K
-99.95%25.00K
--23.00K
--98.75M
--59.27M
--51.84M
Tổng nợ ngắn hạn
-74.58%6.54M
-43.77%16.45M
-27.02%13.84M
168.10%49.16M
33.60%25.75M
124.33%29.27M
119.60%18.96M
46.59%18.34M
-93.19%19.27M
-94.27%13.05M
-95.54%8.63M
--12.51M
--282.93M
--227.76M
--193.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-57.25%20.44M
-56.44%20.94M
-55.62%21.43M
-54.85%21.90M
26.23%47.82M
32.22%48.08M
86.64%48.28M
90.29%48.50M
26765.25%37.88M
23665.36%36.36M
16171.07%25.87M
--25.49M
--141.00K
--153.00K
--159.00K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
70.79%25.45M
70.66%25.24M
428.56%25.04M
428.74%24.84M
--14.90M
--14.79M
--4.74M
--4.70M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.60%20.44M
-8.27%20.94M
-7.83%21.43M
-7.47%21.90M
-2.67%22.36M
5.85%22.83M
10.00%23.25M
13.82%23.66M
16195.74%22.98M
13997.39%21.57M
13191.82%21.13M
--20.79M
--141.00K
--153.00K
--159.00K
Nợ dài hạn khác
-45.71%923.00K
-48.60%806.00K
-0.91%1.09M
1.95%940.00K
127.58%1.70M
172.70%1.57M
189.18%1.10M
1038.27%922.00K
74600.00%747.00K
57400.00%575.00K
37800.00%379.00K
--81.00K
--1.00K
--1.00K
--1.00K
Tổng nợ dài hạn
-56.86%21.36M
-56.19%21.75M
-54.41%22.51M
-53.79%22.84M
28.19%49.52M
34.40%49.64M
88.12%49.38M
93.29%49.42M
27102.11%38.63M
23884.42%36.94M
16306.25%26.25M
--25.57M
--142.00K
--154.00K
--160.00K
Tổng các khoản nợ
-62.92%27.91M
-51.58%38.20M
-46.81%36.35M
6.26%72.00M
29.99%75.27M
57.87%78.91M
95.91%68.34M
77.95%67.76M
-79.55%57.90M
-78.07%49.98M
-81.99%34.88M
--38.08M
--283.07M
--227.92M
--193.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.76%693.88M
5.57%691.45M
5.60%686.97M
26.55%681.92M
26.16%675.25M
23.00%654.99M
22.52%650.57M
1.64%538.87M
11290.19%535.23M
11928.53%532.50M
12078.85%531.00M
--530.15M
--4.70M
--4.43M
--4.36M
Lợi nhuận giữ lại
-24.46%-541.89M
-37.90%-535.83M
-42.74%-501.88M
-48.87%-476.06M
-49.17%-435.39M
-46.63%-388.56M
-44.21%-351.60M
-40.87%-319.78M
-68.65%-291.88M
-151.93%-264.99M
-259.29%-243.81M
---227.00M
---173.07M
---105.18M
---67.86M
Vốn dự trữ
2.76%693.88M
5.57%691.45M
5.60%686.97M
26.55%681.92M
26.16%675.24M
23.00%654.99M
22.52%650.57M
1.64%538.87M
11292.53%535.22M
11931.16%532.50M
12078.78%531.00M
--530.15M
--4.70M
--4.43M
--4.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-13.79%-1.08M
-25.69%-1.14M
-139.36%-821.00K
-190.99%-937.00K
-236.88%-950.00K
-222.78%-907.00K
---343.00K
---322.00K
---282.00K
---281.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-36.83%150.91M
-41.82%154.49M
-38.29%184.27M
-6.32%204.93M
-1.71%238.91M
-0.64%265.52M
3.98%298.63M
-27.84%218.76M
244.36%243.06M
365.22%267.23M
552.29%287.19M
--303.15M
---168.37M
---100.76M
---63.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI