tradingkey.logo

Hillevax Inc

HLVX

2.065USD

+0.025+1.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
103.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.46%-12.72M
15.82%-18.19M
-3.79%-27.82M
-32.84%-29.78M
-106.86%-33.00M
-16.68%-21.61M
-37.14%-26.81M
-69.70%-22.42M
-48.89%-15.95M
-341.51%-18.52M
---19.55M
---13.21M
-2469.54%-10.71M
-1239.94%-4.19M
---417.00K
---313.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
87.06%-6.06M
8.15%-33.95M
18.83%-25.82M
-45.75%-40.67M
-74.16%-46.83M
-74.44%-36.96M
-89.32%-31.82M
48.26%-27.90M
60.39%-26.89M
43.24%-21.19M
---16.80M
---53.93M
-4291.14%-67.89M
-5091.52%-37.33M
---1.55M
---719.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-30.69%490.00K
1173.20%9.22M
28.94%842.00K
2060.29%9.03M
95.84%707.00K
72300.00%724.00K
--653.00K
--418.00K
--361.00K
-50.00%1.00K
--0.00
--0.00
----
--2.00K
----
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-105.60%-804.00K
35.66%-460.00K
71.73%-268.00K
-219.01%-1.16M
6426.82%14.36M
-579.87%-715.00K
-840.63%-948.00K
-455.88%-363.00K
-91.20%220.00K
1590.00%149.00K
--128.00K
--102.00K
--2.50M
---10.00K
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-38.66%-8.92M
-78.24%2.52M
-661.34%-7.62M
-239.38%-3.04M
-183.42%-6.43M
873.87%11.59M
136.56%1.36M
549.38%2.18M
5648.20%7.71M
-86.70%1.19M
---3.71M
---486.00K
-113.16%-139.00K
6292.14%8.95M
--1.06M
--140.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
215.34%1.34M
-40.57%945.00K
-283.33%-374.00K
164.94%869.00K
-161.21%-1.16M
150.96%1.59M
106.37%204.00K
107.44%328.00K
659.00%1.90M
-3291.30%-3.12M
---3.20M
---4.41M
-3490.00%-339.00K
-338.10%-92.00K
--10.00K
---21.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-88.88%-9.78M
-79.52%2.04M
-893.90%-6.68M
-563.99%-3.47M
-218.16%-5.18M
181.57%9.95M
46.79%-672.00K
-69.11%747.00K
334.69%4.38M
-49.05%3.53M
---1.26M
--2.42M
-280.14%-1.87M
4430.72%6.93M
--1.04M
--153.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
61.46%-12.72M
15.82%-18.19M
-3.79%-27.82M
-32.84%-29.78M
-106.86%-33.00M
-16.68%-21.61M
-37.14%-26.81M
-69.70%-22.42M
-48.89%-15.95M
-341.51%-18.52M
---19.55M
---13.21M
-2469.54%-10.71M
-1239.94%-4.19M
---417.00K
---313.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-85.09%110.00K
-90.30%212.00K
-99.03%47.00K
-94.87%153.00K
-80.73%738.00K
1081.62%2.19M
--4.84M
--2.98M
12663.33%3.83M
--185.00K
--0.00
----
--30.00K
----
--0.00
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-85.09%110.00K
-90.30%212.00K
-99.03%47.00K
-94.87%153.00K
-80.73%738.00K
1081.62%2.19M
--4.84M
--2.98M
12663.33%3.83M
--185.00K
--0.00
----
--30.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-85.09%110.00K
-90.30%212.00K
-99.03%47.00K
-94.87%153.00K
-80.73%738.00K
1081.62%2.19M
--4.84M
--2.98M
12663.33%3.83M
--185.00K
--0.00
----
--30.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-63.91%-94.26M
128.42%69.00M
275.42%50.85M
95.98%-3.42M
---57.51M
--30.21M
---28.99M
---85.11M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.50M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-63.48%-94.26M
133.77%68.89M
262.44%50.64M
96.14%-3.47M
-1831.73%-57.66M
869.63%29.47M
-16750.81%-31.17M
---89.95M
-19.40%-2.98M
-12663.33%-3.83M
---185.00K
--0.00
---2.50M
---30.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-125.43%-27.50M
-93.97%615.00K
18727.50%15.06M
-96.77%313.00K
3933.58%108.11M
-95.33%10.20M
180.81%80.00K
1327.76%9.69M
---2.82M
--218.20M
---99.00K
-363.00%-789.00K
--0.00
--300.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
---27.50M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
110.08%9.80M
----
--10.00M
--0.00
--4.67M
----
-100.00%0.00
----
--300.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
93.40%615.00K
--15.06M
--480.00K
--108.10M
-99.86%318.00K
----
--0.00
--0.00
--230.01M
----
--0.00
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
-100.00%0.00
668.75%615.00K
118.75%175.00K
---167.00K
--7.00K
--80.00K
--80.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
---27.50M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
60.33%-313.00K
---2.82M
---16.47M
---99.00K
---789.00K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-125.43%-27.50M
-93.97%615.00K
18727.50%15.06M
-96.77%313.00K
3933.58%108.11M
-95.33%10.20M
180.81%80.00K
1327.76%9.69M
---2.82M
--218.20M
---99.00K
-363.00%-789.00K
--0.00
--300.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.50%156.10M
-49.84%105.39M
-31.21%110.08M
-45.57%142.71M
-22.32%218.31M
-28.45%210.13M
-49.40%160.01M
135.66%262.17M
125.61%281.03M
--293.69M
--316.24M
--111.25M
27157.33%124.57M
--0.00
--457.00K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-41.51%-106.98M
520.14%50.70M
-109.34%-4.68M
68.06%-32.63M
-300.88%-75.60M
164.59%8.18M
322.27%50.13M
-149.84%-102.17M
-41.65%-18.86M
-152.52%-12.66M
---22.55M
--204.99M
-3092.81%-13.31M
-38461.54%-5.01M
---417.00K
---13.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.58%49.12M
-28.50%156.10M
-49.84%105.39M
-31.21%110.08M
-45.57%142.71M
-22.32%218.31M
-28.45%210.13M
-49.40%160.01M
135.66%262.17M
5706.06%281.03M
--293.69M
--316.24M
278030.00%111.25M
-38461.54%-5.01M
--40.00K
---13.00K
Dòng tiền tự do
61.64%-12.72M
18.11%-18.30M
3.30%-28.03M
-9.43%-29.83M
-75.06%-33.16M
0.01%-22.34M
-46.93%-28.99M
-106.33%-27.26M
-76.75%-18.94M
-429.02%-22.35M
---19.73M
---13.21M
-2469.54%-10.71M
-1249.52%-4.22M
---417.00K
---313.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI