Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hlmn
/
Hillman Solutions Corp
HLMN
8.130
USD
+0.380
+4.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.130
USD
+8.130
Sau giờ giao dịch (ET)
1.60B
Vốn hóa
87.07
P/E TTM
Hillman Solutions Corp
8.130
+0.380
+4.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
2.58%
359.34M
0.50%
349.56M
-1.42%
393.30M
-0.15%
379.43M
0.17%
350.31M
-0.81%
347.81M
5.39%
398.94M
-3.58%
380.02M
-3.67%
349.71M
1.79%
350.66M
3.86%
378.54M
4.90%
394.11M
6.37%
363.01M
--
344.49M
--
364.48M
8.37%
375.71M
15.36%
341.28M
--
346.71M
--
295.84M
Doanh thu
2.58%
359.34M
0.50%
349.56M
-1.42%
393.30M
-0.15%
379.43M
0.17%
350.31M
-0.81%
347.81M
5.39%
398.94M
-3.58%
380.02M
-3.67%
349.71M
1.79%
350.66M
3.86%
378.54M
4.90%
394.11M
6.37%
363.01M
--
344.49M
--
364.48M
8.37%
375.71M
15.36%
341.28M
--
346.71M
--
295.84M
Chi phí doanh thu
4.89%
225.55M
0.56%
216.49M
-6.20%
237.00M
-8.00%
226.22M
-9.19%
215.03M
-6.39%
215.27M
3.27%
252.66M
-1.60%
245.88M
-2.17%
236.79M
-1.78%
229.96M
-8.35%
244.67M
1.31%
249.88M
4.09%
242.05M
--
234.13M
--
266.96M
7.94%
246.65M
16.99%
232.55M
--
228.50M
--
198.78M
Chi phí hoạt động
2.99%
342.69M
3.70%
330.53M
0.26%
364.58M
-2.95%
346.73M
-3.88%
332.74M
-8.13%
318.75M
-4.05%
363.65M
-2.48%
357.27M
-2.26%
346.15M
1.50%
346.94M
10.38%
378.99M
2.85%
366.34M
5.56%
354.16M
--
341.82M
--
343.35M
9.27%
356.21M
17.15%
335.50M
--
325.98M
--
286.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.19%
34.81M
12.12%
33.60M
10.94%
33.30M
7.38%
31.55M
-2.12%
31.59M
-5.25%
29.97M
0.50%
30.02M
-1.21%
29.38M
12.17%
32.28M
9.67%
31.63M
-0.30%
29.87M
-3.08%
29.74M
-7.92%
28.77M
--
28.84M
--
29.96M
-4.40%
30.68M
-3.45%
31.25M
--
32.09M
--
32.37M
Chi phí hoạt động khác
-123.04%
-1.91M
63.33%
-4.68M
-13.27%
-2.68M
-1035.09%
-647.00K
49.74%
-855.00K
-736.26%
-12.76M
-321.12%
-2.37M
96.78%
-57.00K
29.77%
-1.70M
140.92%
2.00M
103.14%
1.07M
15.90%
-1.77M
-971.68%
-2.42M
--
-4.90M
--
-34.06M
-183.78%
-2.11M
89.43%
-226.00K
--
2.52M
--
-2.14M
Lợi nhuận hoạt động
-5.24%
16.65M
-34.50%
19.03M
-18.63%
28.71M
43.79%
32.71M
393.93%
17.57M
681.16%
29.06M
7959.47%
35.29M
-18.10%
22.75M
-59.80%
3.56M
39.12%
3.72M
-102.12%
-449.00K
42.36%
27.77M
53.10%
8.85M
--
2.67M
--
21.13M
-5.88%
19.51M
-38.81%
5.78M
--
20.73M
--
9.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.31%
14.46M
-3.27%
14.93M
-9.68%
15.11M
-22.89%
13.94M
-15.52%
15.27M
-1.74%
15.43M
13.83%
16.73M
44.22%
18.07M
55.46%
18.08M
39.48%
15.70M
10.73%
14.70M
-43.83%
12.53M
-47.55%
11.63M
--
11.26M
--
13.27M
-17.56%
22.31M
-15.80%
22.17M
--
27.06M
--
26.33M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
44.00K
0.00%
94.00K
0.00%
95.00K
--
94.00K
--
95.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
40.58%
-2.54M
79.66%
-5.04M
-228.88%
-1.80M
42.51%
-1.12M
-73.14%
-4.27M
--
-24.76M
--
-547.00K
--
-1.95M
--
-2.47M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
14.37M
--
-46.23M
143.83%
751.00K
129.91%
673.00K
--
308.00K
--
-2.25M
Thu nhập trước thuế
82.23%
-351.00K
91.66%
-928.00K
-34.46%
11.81M
548.38%
17.65M
88.37%
-1.98M
7.12%
-11.13M
218.94%
18.01M
-82.14%
2.72M
-511.30%
-16.99M
-307.10%
-11.98M
60.48%
-15.14M
878.74%
15.24M
82.21%
-2.78M
--
5.79M
--
-38.32M
67.01%
-1.96M
17.95%
-15.62M
--
-5.93M
--
-19.04M
Thuế thu nhập
92.96%
-34.00K
127.45%
294.00K
-66.26%
4.37M
380.53%
5.11M
93.85%
-483.00K
-155.90%
-1.07M
328.16%
12.96M
-128.38%
-1.82M
-780.72%
-7.86M
351.77%
1.92M
2.05%
-5.68M
349.86%
6.42M
86.59%
-892.00K
--
-761.00K
--
-5.80M
259.55%
1.43M
-57.02%
-6.65M
--
-895.00K
--
-4.24M
Doanh thu sau thuế
78.75%
-317.00K
87.85%
-1.22M
47.00%
7.43M
175.80%
12.54M
83.66%
-1.49M
27.63%
-10.06M
153.42%
5.06M
-48.45%
4.54M
-383.94%
-9.13M
-312.30%
-13.90M
70.90%
-9.47M
360.44%
8.82M
78.96%
-1.89M
--
6.55M
--
-32.52M
32.80%
-3.38M
39.41%
-8.97M
--
-5.04M
--
-14.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.75%
-317.00K
87.85%
-1.22M
47.00%
7.43M
175.80%
12.54M
83.66%
-1.49M
27.63%
-10.06M
153.42%
5.06M
-48.45%
4.54M
-383.94%
-9.13M
-312.30%
-13.90M
70.90%
-9.47M
360.44%
8.82M
78.96%
-1.89M
--
6.55M
--
-32.52M
32.80%
-3.38M
39.41%
-8.97M
--
-5.04M
--
-14.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
78.75%
-317.00K
87.85%
-1.22M
47.00%
7.43M
175.80%
12.54M
83.66%
-1.49M
27.63%
-10.06M
153.42%
5.06M
-48.45%
4.54M
-383.94%
-9.13M
-312.30%
-13.90M
70.90%
-9.47M
360.44%
8.82M
78.96%
-1.89M
--
6.55M
--
-32.52M
32.80%
-3.38M
39.41%
-8.97M
--
-5.04M
--
-14.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
78.75%
-317.00K
87.85%
-1.22M
47.00%
7.43M
175.80%
12.54M
83.66%
-1.49M
27.63%
-10.06M
153.42%
5.06M
-48.45%
4.54M
-383.94%
-9.13M
-312.30%
-13.90M
70.90%
-9.47M
360.44%
8.82M
78.96%
-1.89M
--
6.55M
--
-32.52M
32.80%
-3.38M
39.41%
-8.97M
--
-5.04M
--
-14.80M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.93%
0.00
87.97%
-0.01
45.88%
0.04
173.79%
0.06
83.72%
-0.01
27.79%
-0.05
153.31%
0.03
-48.58%
0.02
-382.43%
-0.05
-305.20%
-0.07
74.78%
-0.05
351.58%
0.05
79.65%
-0.01
--
0.03
--
-0.19
32.77%
-0.02
39.41%
-0.05
--
-0.03
--
-0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.93%
0.00
87.97%
-0.01
45.16%
0.04
171.82%
0.06
83.72%
-0.01
27.79%
-0.05
152.83%
0.03
-48.15%
0.02
-382.43%
-0.05
-305.20%
-0.07
74.78%
-0.05
348.31%
0.04
79.65%
-0.01
--
0.03
--
-0.19
32.77%
-0.02
39.41%
-0.05
--
-0.03
--
-0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký