tradingkey.logo

Hillman Solutions Corp

HLMN

8.075USD

+0.325+4.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.59BVốn hóa
86.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
18.38%36.31M
15.45%44.51M
52.36%59.82M
43.45%54.02M
-11.74%30.67M
24.04%38.55M
34.33%39.26M
112.47%37.66M
79.35%34.75M
112.81%31.08M
102.56%29.23M
9.03%17.72M
--19.38M
--14.61M
--14.43M
--16.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
18.38%36.31M
15.45%44.51M
52.36%59.82M
43.45%54.02M
-11.74%30.67M
24.04%38.55M
34.33%39.26M
112.47%37.66M
79.35%34.75M
112.81%31.08M
102.56%29.23M
9.03%17.72M
--19.38M
--14.61M
--14.43M
--16.25M
Các khoản phải thu
5.43%134.24M
6.09%109.79M
-0.06%129.63M
0.18%130.50M
5.10%127.33M
18.97%103.48M
2.83%129.71M
-1.93%130.28M
-7.18%121.15M
-18.87%86.98M
-9.72%126.14M
-9.55%132.85M
--130.51M
--107.21M
--139.72M
--146.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.43%134.24M
6.09%109.79M
-0.06%129.63M
0.18%130.50M
5.10%127.33M
18.97%103.48M
2.83%129.71M
-1.93%130.28M
-7.18%121.15M
-18.87%86.98M
-9.72%126.14M
-9.55%132.85M
--130.51M
--107.21M
--139.72M
--146.87M
Hàng tồn kho
-1.77%396.89M
5.48%403.67M
5.62%419.38M
-4.21%411.93M
-10.39%404.06M
-21.79%382.71M
-25.78%397.08M
-25.20%430.01M
-20.30%450.90M
-8.29%489.33M
5.64%534.97M
19.10%574.85M
--565.72M
--533.53M
--506.40M
--482.64M
Tài sản ngắn hạn khác
-32.85%16.88M
-34.53%15.21M
-47.73%15.57M
-45.72%21.32M
-16.50%25.13M
-4.09%23.23M
15.19%29.78M
109.40%39.28M
73.00%30.09M
86.91%24.23M
65.72%25.85M
-15.20%18.76M
--17.40M
--12.96M
--15.60M
--22.13M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.49%584.32M
4.60%573.18M
4.80%624.40M
-3.05%617.77M
-7.80%587.19M
-13.24%547.98M
-16.81%595.83M
-14.37%637.23M
-13.11%636.89M
-5.49%631.62M
5.92%716.19M
11.42%744.18M
--733.00M
--668.31M
--676.14M
--667.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.26%310.68M
6.20%305.88M
6.35%307.02M
4.84%295.97M
1.61%292.36M
11.98%288.03M
11.26%288.70M
10.82%282.31M
13.76%287.72M
0.25%257.21M
0.56%259.48M
-1.94%254.75M
--252.91M
--256.58M
--258.04M
--259.78M
-Tài sản cố định
9.68%699.45M
9.67%682.03M
4.64%681.31M
3.32%654.84M
1.07%637.72M
5.29%621.91M
12.21%651.12M
12.33%633.79M
14.77%630.99M
9.25%590.66M
9.07%580.25M
8.40%564.21M
--549.78M
--540.65M
--532.01M
--520.47M
-Khấu hao lũy kế
12.57%388.78M
12.66%376.15M
3.27%374.29M
2.10%358.87M
0.61%345.36M
0.13%333.88M
12.99%362.42M
13.58%351.48M
15.63%343.27M
17.38%333.45M
17.08%320.77M
18.71%309.46M
--296.87M
--284.07M
--273.97M
--260.69M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.55%1.42B
-3.10%1.43B
-4.03%1.45B
-4.86%1.46B
-4.65%1.47B
-5.00%1.48B
-3.81%1.51B
-3.87%1.53B
-4.04%1.54B
-3.81%1.56B
-3.90%1.57B
-3.81%1.59B
--1.61B
--1.62B
--1.64B
--1.65B
Tài sản dài hạn khác
9.27%16.56M
15.39%17.02M
-2.06%14.33M
-23.65%16.30M
-19.24%15.15M
-37.45%14.75M
-45.19%14.63M
-19.15%21.36M
-27.09%18.77M
31.32%23.59M
63.68%26.70M
70.78%26.41M
--25.74M
--17.96M
--16.31M
--15.47M
Tổng tài sản dài hạn
-1.83%1.75B
-1.45%1.76B
-2.36%1.77B
-3.59%1.77B
-3.82%1.78B
-3.04%1.78B
-2.30%1.82B
-2.08%1.83B
-1.97%1.85B
-2.93%1.84B
-2.72%1.86B
-2.96%1.87B
--1.89B
--1.89B
--1.91B
--1.93B
Tổng tài sản
-1.50%2.33B
-0.03%2.33B
-0.59%2.40B
-3.45%2.39B
-4.84%2.37B
-5.65%2.33B
-6.34%2.41B
-5.58%2.47B
-5.08%2.49B
-3.60%2.47B
-0.46%2.58B
0.74%2.62B
--2.62B
--2.56B
--2.59B
--2.60B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
----
----
----
80.00%864.00K
-50.79%343.00K
-93.28%352.00K
-74.58%397.00K
-72.59%480.00K
-54.11%697.00K
457.02%5.24M
-88.47%1.56M
--1.75M
--1.52M
--940.00K
--13.55M
Chi phí trích trước
0.27%47.27M
44.16%74.47M
52.28%66.23M
29.45%59.12M
-2.51%47.14M
-5.75%51.66M
-47.95%43.49M
-28.90%45.66M
-27.40%48.36M
-9.15%54.81M
43.13%83.57M
10.15%64.23M
--66.60M
--60.33M
--58.38M
--58.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
35.78%13.66M
30.38%12.97M
21.89%13.04M
1.57%11.42M
-7.56%10.06M
-5.85%9.95M
-16.46%10.70M
-5.23%11.24M
-7.37%10.88M
-7.31%10.57M
78.49%12.80M
3.65%11.86M
--11.75M
--11.40M
--7.17M
--11.44M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
43.64%4.72M
32.86%3.72M
27.91%3.55M
49.48%3.48M
66.23%3.29M
50.38%2.80M
52.53%2.77M
90.67%2.33M
70.08%1.98M
142.76%1.86M
129.84%1.82M
--1.22M
--1.16M
--767.00K
--791.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
----
----
80.00%864.00K
-50.79%343.00K
-93.28%352.00K
-74.58%397.00K
-72.59%480.00K
-54.11%697.00K
457.02%5.24M
-88.47%1.56M
--1.75M
--1.52M
--940.00K
--13.55M
Tổng nợ ngắn hạn
0.51%237.37M
13.72%253.73M
15.26%269.11M
5.11%266.56M
6.57%236.16M
3.58%223.12M
-13.15%233.48M
-10.30%253.61M
-24.89%221.61M
-22.32%215.41M
-11.23%268.82M
-13.64%282.73M
--295.05M
--277.30M
--302.83M
--327.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.67%769.43M
-6.20%757.17M
-6.61%800.52M
-10.96%800.97M
-14.57%824.41M
-14.42%807.19M
-12.86%857.15M
-9.87%899.60M
-3.80%965.04M
-3.75%943.23M
1.73%983.69M
-42.29%998.14M
--1.00B
--979.99M
--966.94M
--1.73B
-Nợ dài hạn
-5.78%702.46M
-5.71%685.70M
-6.50%724.94M
-10.94%726.18M
-14.85%745.56M
-17.54%727.20M
-14.87%775.36M
-12.08%815.39M
-6.01%875.55M
-2.61%881.87M
2.37%910.81M
-43.84%927.40M
--931.51M
--905.52M
--889.70M
--1.65B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.06%66.98M
-10.65%71.47M
-7.59%75.58M
-11.18%74.79M
-11.88%78.85M
30.38%79.99M
12.23%81.80M
19.03%84.21M
24.82%89.49M
-17.62%61.36M
-5.64%72.88M
-9.54%70.74M
--71.69M
--74.48M
--77.24M
--78.20M
Nợ dài hạn khác
-4.16%6.79M
-35.37%6.59M
-29.00%10.58M
-53.53%7.48M
-48.58%7.09M
-18.13%10.20M
31.72%14.90M
44.99%16.09M
-4.22%13.78M
-25.68%12.46M
-89.06%11.31M
-54.06%11.10M
--14.39M
--16.76M
--103.37M
--24.15M
Tổng nợ dài hạn
-5.92%911.50M
-6.19%894.40M
-7.03%947.23M
-10.84%944.12M
-13.42%968.89M
-13.21%953.45M
-10.59%1.02B
-8.44%1.06B
-3.41%1.12B
-3.26%1.10B
-5.89%1.14B
-39.32%1.16B
--1.16B
--1.14B
--1.21B
--1.91B
Tổng các khoản nợ
-4.66%1.15B
-2.42%1.15B
-2.87%1.22B
-7.76%1.21B
-10.11%1.21B
-10.46%1.18B
-11.08%1.25B
-8.80%1.31B
-7.77%1.34B
-7.00%1.31B
-6.96%1.41B
-35.55%1.44B
--1.45B
--1.41B
--1.51B
--2.23B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.20%1.44B
1.72%1.44B
1.63%1.44B
1.47%1.43B
1.43%1.43B
1.01%1.42B
1.07%1.42B
1.02%1.41B
0.98%1.41B
1.22%1.40B
6.25%1.40B
142.75%1.40B
--1.39B
--1.39B
--1.32B
--575.44M
Lợi nhuận giữ lại
7.75%-219.27M
7.31%-218.95M
3.72%-217.73M
2.61%-225.16M
-0.83%-237.70M
-4.23%-236.21M
-6.31%-226.15M
-13.75%-231.20M
-11.17%-235.75M
-7.82%-226.62M
1.85%-212.72M
-10.34%-203.25M
---212.07M
---210.18M
---216.73M
---184.20M
Vốn dự trữ
1.20%1.44B
1.72%1.44B
1.63%1.44B
1.47%1.43B
1.43%1.43B
1.01%1.42B
1.07%1.42B
1.02%1.41B
0.98%1.41B
1.22%1.40B
6.25%1.40B
142.75%1.40B
--1.39B
--1.39B
--1.32B
--575.44M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.32M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-52.63%-42.96M
-49.73%-41.66M
-33.44%-39.14M
-46.18%-32.28M
-11.68%-28.15M
-32.32%-27.82M
-42.62%-29.33M
-33.48%-22.08M
-67.98%-25.21M
22.57%-21.02M
25.40%-20.57M
28.30%-16.54M
---15.01M
---27.15M
---27.57M
---23.07M
Tổng vốn chủ sở hữu
1.79%1.18B
2.41%1.18B
1.86%1.18B
1.44%1.17B
1.32%1.16B
-0.19%1.15B
-0.62%1.16B
-1.64%1.16B
-1.74%1.15B
0.58%1.16B
8.70%1.17B
223.51%1.18B
--1.17B
--1.15B
--1.07B
--363.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI