Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hlmn
/
Hillman Solutions Corp
HLMN
8.077
USD
+0.327
+4.22%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.59B
Vốn hóa
86.50
P/E TTM
Hillman Solutions Corp
8.077
+0.327
+4.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.61%
-655.00K
-35.17%
43.15M
12.90%
63.71M
-22.43%
64.80M
-62.94%
11.68M
19.08%
66.56M
16.48%
56.43M
357.75%
83.54M
980.08%
31.51M
1229.40%
55.89M
206.56%
48.45M
--
18.25M
--
-3.58M
--
-4.95M
--
-45.47M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.75%
-317.00K
87.85%
-1.22M
47.00%
7.43M
175.80%
12.54M
83.66%
-1.49M
27.63%
-10.06M
153.42%
5.06M
-48.45%
4.54M
-383.94%
-9.13M
-312.30%
-13.90M
70.90%
-9.47M
--
8.82M
--
-1.89M
--
6.55M
--
-32.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.19%
34.81M
-38.43%
33.60M
10.94%
33.30M
7.38%
31.55M
-2.12%
31.59M
72.53%
54.57M
0.50%
30.02M
-1.21%
29.38M
12.17%
32.28M
9.67%
31.63M
-0.30%
29.87M
--
29.74M
--
28.77M
--
28.84M
--
29.96M
Thuế hoãn lại
-152.33%
-974.00K
64.74%
-3.71M
-94.62%
380.00K
49.96%
-1.32M
85.12%
-386.00K
-60.90%
-10.53M
376.05%
7.07M
-138.03%
-2.64M
-300.62%
-2.59M
-2024.35%
-6.54M
84.79%
-2.56M
--
6.94M
--
1.29M
--
-308.00K
--
-16.83M
Các mục phi tiền mặt khác
-70.12%
931.00K
133.05%
2.06M
3932.29%
8.55M
-55.88%
1.67M
2.26%
3.12M
-298.79%
-6.22M
-159.79%
-223.00K
531.36%
3.78M
1881.87%
3.05M
418.05%
3.13M
105.30%
373.00K
--
-877.00K
--
-171.00K
--
604.00K
--
-7.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
-59.09%
-38.24M
-75.77%
8.71M
-6.72%
10.79M
-62.87%
16.71M
-563.18%
-24.04M
-7.54%
35.94M
-58.30%
11.57M
257.15%
45.02M
113.80%
5.19M
236.08%
38.87M
198.93%
27.75M
--
-28.65M
--
-37.61M
--
-28.57M
--
-28.05M
-Thay đổi các khoản phải thu
1.90%
-24.62M
-31.96%
18.36M
857.74%
5.51M
65.06%
-3.32M
26.11%
-25.09M
-31.46%
26.98M
-89.88%
575.00K
-232.11%
-9.49M
-52.27%
-33.96M
22.10%
39.37M
-11.92%
5.68M
--
-2.86M
--
-22.30M
--
32.24M
--
6.45M
-Thay đổi hàng tồn kho
412.64%
7.32M
-0.75%
10.75M
-70.96%
8.89M
-136.80%
-8.59M
-106.02%
-2.34M
-75.84%
10.83M
-17.16%
30.63M
273.59%
23.34M
231.64%
38.87M
261.31%
44.82M
199.87%
36.97M
--
-13.44M
--
-29.53M
--
-27.78M
--
-37.02M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
46.39%
-2.15M
-166.88%
-5.86M
460.69%
4.27M
-127.82%
-395.00K
32.36%
-4.01M
43.34%
8.77M
16.92%
-1.18M
623.99%
1.42M
-53.97%
-5.93M
9924.59%
6.12M
-107.58%
-1.42M
--
-271.00K
--
-3.85M
--
61.00K
--
18.79M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-105.61%
-655.00K
-35.17%
43.15M
12.90%
63.71M
-22.43%
64.80M
-62.94%
11.68M
19.08%
66.56M
16.48%
56.43M
357.75%
83.54M
980.08%
31.51M
1229.40%
55.89M
206.56%
48.45M
--
18.25M
--
-3.58M
--
-4.95M
--
-45.47M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
16.32%
20.66M
54.31%
21.02M
59.55%
24.12M
17.98%
22.32M
-1.94%
17.76M
-41.17%
13.62M
-13.67%
15.12M
15.49%
18.92M
44.41%
18.11M
58.65%
23.16M
22.70%
17.51M
--
16.38M
--
12.54M
--
14.60M
--
14.27M
Chi phí vốn
16.32%
20.66M
54.31%
21.02M
59.55%
24.12M
17.98%
22.32M
-1.94%
17.76M
-41.17%
13.62M
-13.67%
15.12M
15.49%
18.92M
44.41%
18.11M
58.65%
23.16M
22.70%
17.51M
--
16.38M
--
12.54M
--
14.60M
--
14.27M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
16.32%
20.66M
54.31%
21.02M
59.55%
24.12M
17.98%
22.32M
-1.94%
17.76M
-41.17%
13.62M
-13.67%
15.12M
15.49%
18.92M
44.41%
18.11M
58.65%
23.16M
22.70%
17.51M
--
16.38M
--
12.54M
--
14.60M
--
14.27M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
90.14%
-138.00K
--
-33.98M
--
173.00K
-7885.33%
-23.96M
--
-1.40M
--
0.00
--
0.00
88.00%
-300.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-2.50M
--
200.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
0.00%
-67.00K
-3.08%
-67.00K
37.63%
-58.00K
23.21%
-86.00K
40.71%
-67.00K
91.13%
-65.00K
--
-93.00K
--
-112.00K
--
-113.00K
--
-733.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
50.40%
-20.73M
-40.69%
-21.23M
-282.37%
-58.16M
-16.83%
-22.23M
-125.56%
-41.78M
36.84%
-15.09M
13.14%
-15.21M
-16.18%
-19.03M
-23.16%
-18.52M
-65.94%
-23.89M
-22.70%
-17.51M
--
-16.38M
--
-15.04M
--
-14.40M
--
-14.27M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-29.48%
14.39M
18.51%
-40.92M
102.11%
883.00K
67.91%
-19.64M
333.03%
20.41M
-64.03%
-50.21M
-138.82%
-41.80M
-1104.57%
-61.20M
-135.79%
-8.76M
-255.65%
-30.61M
-130.34%
-17.50M
--
-5.08M
--
24.47M
--
19.67M
--
57.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2.63%
14.60M
17.53%
-41.11M
97.85%
-940.00K
65.93%
-21.01M
296.76%
15.00M
-52.33%
-49.85M
-123.69%
-43.78M
-1036.81%
-61.67M
-130.97%
-7.62M
-274.45%
-32.73M
97.36%
-19.57M
--
-5.42M
--
24.61M
--
18.76M
--
-740.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
363.30M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-94.81%
306.00K
26.81%
719.00K
158.75%
2.56M
-21.44%
480.00K
--
5.90M
-21.69%
567.00K
34.38%
989.00K
-25.58%
611.00K
-100.00%
0.00
-20.35%
724.00K
--
736.00K
--
821.00K
--
328.00K
--
909.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-6.19%
-515.00K
43.29%
-528.00K
-174.49%
-736.00K
721.68%
889.00K
57.34%
-485.00K
-167.03%
-931.00K
-25.83%
988.00K
70.02%
-143.00K
-143.47%
-1.14M
--
1.39M
-99.69%
1.33M
--
-477.00K
--
-467.00K
--
0.00
--
435.20M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-29.48%
14.39M
18.51%
-40.92M
102.11%
883.00K
67.91%
-19.64M
333.03%
20.41M
-64.03%
-50.21M
-138.82%
-41.80M
-1104.57%
-61.20M
-135.79%
-8.76M
-255.65%
-30.61M
-130.34%
-17.50M
--
-5.08M
--
24.47M
--
19.67M
--
57.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.45%
44.51M
52.36%
59.82M
43.45%
54.02M
-11.74%
30.67M
24.04%
38.55M
34.33%
39.26M
112.47%
37.66M
79.35%
34.75M
112.81%
31.08M
102.56%
29.23M
9.03%
17.72M
--
19.38M
--
14.61M
--
14.43M
--
16.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-4.06%
-8.20M
-2059.38%
-15.31M
261.39%
5.80M
703.30%
23.34M
-314.80%
-7.88M
-138.26%
-709.00K
-86.04%
1.61M
275.91%
2.91M
-23.08%
3.67M
952.84%
1.85M
730.07%
11.51M
--
-1.65M
--
4.77M
--
176.00K
--
-1.83M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-166.92%
-1.21M
287.88%
3.69M
-129.09%
-635.00K
204.51%
417.00K
426.85%
1.81M
-524.19%
-1.96M
213.11%
2.18M
-125.59%
-399.00K
48.75%
-555.00K
417.12%
463.00K
-977.27%
-1.93M
--
1.56M
--
-1.08M
--
-146.00K
--
220.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
18.38%
36.31M
15.45%
44.51M
52.36%
59.82M
43.45%
54.02M
-11.74%
30.67M
24.04%
38.55M
34.33%
39.26M
112.47%
37.66M
79.35%
34.75M
112.81%
31.08M
102.56%
29.23M
--
17.72M
--
19.38M
--
14.61M
--
14.43M
Dòng tiền tự do
-250.37%
-21.31M
-58.20%
22.13M
-4.17%
39.59M
-34.26%
42.48M
-145.41%
-6.08M
61.70%
52.93M
33.55%
41.31M
3355.67%
64.62M
183.10%
13.40M
267.48%
32.74M
151.79%
30.94M
--
1.87M
--
-16.12M
--
-19.55M
--
-59.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký