tradingkey.logo

Health In Tech Inc

HIT
1.440USD
-0.010-0.69%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.34MVốn hóa
53.85P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Health In Tech Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Health In Tech Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
90.41%8.49M
86.18%9.31M
56.39%8.01M
-5.98%4.90M
-14.89%4.46M
10.22%5.00M
23.26%5.12M
--5.22M
--5.24M
--4.54M
--4.16M
Doanh thu
90.41%8.49M
86.18%9.31M
56.39%8.01M
--4.90M
-14.89%4.46M
10.22%5.00M
23.26%5.12M
----
--5.24M
--4.54M
--4.16M
Chi phí doanh thu
241.59%3.35M
208.19%3.00M
168.67%2.66M
16.30%1.11M
14.55%979.63K
141.05%974.73K
972.03%989.91K
--951.97K
--855.23K
--404.37K
--92.34K
Chi phí hoạt động
98.92%8.00M
92.25%8.59M
57.21%7.53M
38.82%5.22M
-14.84%4.02M
6.28%4.47M
55.44%4.79M
--3.76M
--4.72M
--4.20M
--3.08M
Chi phí R&D
-67.18%235.82K
-16.96%582.61K
-29.27%537.72K
-5.91%633.65K
43.36%718.42K
55.68%701.63K
100.29%760.20K
--673.44K
--501.12K
--450.68K
--379.55K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
60.77%217.98K
0.89%135.98K
0.89%135.98K
3.46%135.98K
--135.58K
62.11%134.79K
--134.79K
--131.43K
----
--83.15K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
12.45%493.52K
35.54%725.07K
44.59%480.66K
-121.74%-316.34K
-15.30%438.88K
59.71%534.94K
-69.07%332.42K
--1.46M
--518.14K
--334.93K
--1.07M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
190.43%111.70K
245.25%108.20K
251.13%85.37K
--28.77K
165.63%38.46K
12639.43%31.34K
--24.31K
----
--14.48K
--246.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--165.00K
--165.00K
17305.06%165.00K
----
--0.00
--0.00
--948.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-105.30%-5.00K
--0.00
--118.40K
--176.81K
--94.40K
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
47.57%600.22K
107.66%833.27K
256.96%684.42K
-107.48%-110.75K
-23.63%406.74K
19.72%401.27K
-82.14%191.73K
--1.48M
--532.62K
--335.18K
--1.07M
Thuế thu nhập
382.97%148.05K
220.28%202.64K
103.77%185.83K
-93.01%33.40K
-76.46%30.65K
44.30%63.27K
-68.88%91.20K
--478.11K
--130.23K
--43.84K
--293.05K
Doanh thu sau thuế
20.23%452.18K
86.57%630.63K
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
16.02%338.01K
-87.12%100.54K
--1.00M
--402.39K
--291.33K
--780.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.23%452.18K
86.57%630.63K
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
16.02%338.01K
-87.12%100.54K
--1.00M
--402.39K
--291.33K
--780.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--542.31K
--938.94K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--542.31K
--938.94K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
20.23%452.18K
86.57%630.63K
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
16.02%338.01K
-87.12%100.54K
--1.00M
--402.39K
--291.33K
--780.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
20.23%452.18K
86.57%630.63K
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
16.02%338.01K
-87.12%100.54K
--1.00M
--402.39K
--291.33K
--780.63K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
15.09%0.01
82.24%0.01
390.86%0.01
-117.21%0.00
-6.45%0.01
15.96%0.01
-87.12%0.00
--0.02
--0.01
--0.01
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
10.49%0.01
81.44%0.01
370.43%0.01
-117.21%0.00
-6.45%0.01
15.96%0.01
-87.12%0.00
--0.02
--0.01
--0.01
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI