tradingkey.logo

Health In Tech Inc

HIT

3.240USD

-0.210-6.09%
Đóng cửa 08/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
182.67MVốn hóa
120.93P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
56.39%8.01M
-5.98%4.90M
-14.89%4.46M
10.22%5.00M
23.26%5.12M
--5.22M
--5.24M
--4.54M
--4.16M
Doanh thu
56.39%8.01M
--4.90M
-14.89%4.46M
10.22%5.00M
23.26%5.12M
----
--5.24M
--4.54M
--4.16M
Chi phí doanh thu
168.67%2.66M
16.30%1.11M
14.55%979.63K
141.05%974.73K
972.03%989.91K
--951.97K
--855.23K
--404.37K
--92.34K
Chi phí hoạt động
57.21%7.53M
38.82%5.22M
-14.84%4.02M
6.28%4.47M
55.44%4.79M
--3.76M
--4.72M
--4.20M
--3.08M
Chi phí R&D
-29.27%537.72K
-5.91%633.65K
43.36%718.42K
55.68%701.63K
100.29%760.20K
--673.44K
--501.12K
--450.68K
--379.55K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.89%135.98K
3.46%135.98K
--135.58K
62.11%134.79K
--134.79K
--131.43K
----
--83.15K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
44.59%480.66K
-121.74%-316.34K
-15.30%438.88K
59.71%534.94K
-69.07%332.42K
--1.46M
--518.14K
--334.93K
--1.07M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
251.13%85.37K
--28.77K
165.63%38.46K
12639.43%31.34K
--24.31K
----
--14.48K
--246.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
--0.00
--165.00K
--165.00K
17305.06%165.00K
----
--0.00
--0.00
--948.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--118.40K
--176.81K
--94.40K
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
256.96%684.42K
-107.48%-110.75K
-23.63%406.74K
19.72%401.27K
-82.14%191.73K
--1.48M
--532.62K
--335.18K
--1.07M
Thuế thu nhập
103.77%185.83K
-93.01%33.40K
-76.46%30.65K
44.30%63.27K
-68.88%91.20K
--478.11K
--130.23K
--43.84K
--293.05K
Doanh thu sau thuế
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
16.02%338.01K
-87.12%100.54K
--1.00M
--402.39K
--291.33K
--780.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
16.02%338.01K
-87.12%100.54K
--1.00M
--402.39K
--291.33K
--780.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--542.31K
--938.94K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--542.31K
--938.94K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
16.02%338.01K
-87.12%100.54K
--1.00M
--402.39K
--291.33K
--780.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
16.02%338.01K
-87.12%100.54K
--1.00M
--402.39K
--291.33K
--780.63K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
390.86%0.01
-117.21%0.00
-6.45%0.01
15.96%0.01
-87.12%0.00
--0.02
--0.01
--0.01
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
437.63%0.01
-117.21%0.00
-6.45%0.01
15.96%0.01
-87.12%0.00
--0.02
--0.01
--0.01
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI