tradingkey.logo

Health In Tech Inc

HIT

3.240USD

-0.210-6.09%
Đóng cửa 08/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
182.67MVốn hóa
120.93P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
276.21%8.14M
457.18%7.58M
--7.85M
--1.75M
--2.16M
--1.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
276.21%8.14M
457.18%7.58M
--7.85M
--1.75M
--2.16M
--1.36M
Các khoản phải thu
103.85%5.14M
76.38%6.10M
--2.15M
--1.45M
--2.52M
--3.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-12.12%1.28M
4.77%2.11M
--1.65M
--932.93K
--1.46M
--2.01M
-Các khoản phải thu khác
263.07%3.85M
176.30%3.99M
--500.25K
--515.08K
--1.06M
--1.44M
Chi phí trả trước
307.46%1.51M
409.33%1.80M
--787.16K
--477.47K
--371.33K
--354.37K
Tài sản ngắn hạn khác
-93.93%66.50K
-85.12%91.50K
----
--1.34M
--1.09M
--615.02K
Tổng tài sản ngắn hạn
141.57%14.85M
169.06%15.57M
--10.78M
--5.01M
--6.15M
--5.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-26.67%173.90K
-24.51%190.28K
--206.27K
--221.89K
--237.15K
--252.06K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
56.36%5.52M
32.68%4.74M
--3.96M
--3.58M
--3.53M
--3.57M
Nợ dài hạn
-0.00%847.99K
-0.00%831.99K
--816.00K
--864.00K
--848.00K
--832.00K
Chi phí trả trước dài hạn
--783.60K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--783.60K
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
58.72%7.32M
23.74%5.76M
--4.98M
--4.66M
--4.61M
--4.65M
Tổng tài sản
106.05%22.18M
104.29%21.33M
--15.77M
--9.67M
--10.76M
--10.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--955.74K
--780.04K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--1.98M
--1.81M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--1.98M
--1.81M
Nợ ngắn hạn khác
--955.74K
--780.04K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
45.86%5.39M
82.79%6.75M
--2.13M
--2.27M
--3.69M
--3.69M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-40.96%102.94K
-36.24%121.59K
--139.81K
--157.60K
--174.35K
--190.72K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-40.96%102.94K
-36.24%121.59K
--139.81K
--157.60K
--174.35K
--190.72K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-32.02%365.07K
-24.76%415.80K
--468.49K
--492.59K
--537.02K
--552.63K
Tổng các khoản nợ
35.98%5.75M
68.80%7.17M
--2.60M
--2.76M
--4.23M
--4.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
302.26%11.35M
244.43%9.72M
--9.23M
--2.82M
--2.82M
--2.82M
Lợi nhuận giữ lại
36.69%5.07M
31.69%4.44M
--3.94M
--4.09M
--3.71M
--3.37M
Vốn dự trữ
307.74%11.30M
248.89%9.67M
--9.17M
--2.77M
--2.77M
--2.77M
Tổng vốn chủ sở hữu
151.44%16.42M
128.63%14.16M
--13.17M
--6.91M
--6.53M
--6.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI