tradingkey.logo

Health In Tech Inc

HIT

1.110USD

+0.170+18.09%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.69MVốn hóa
40.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
177.53%527.35K
-30.96%-531.17K
271.07%2.12M
45.35%1.27M
-238.40%-680.21K
---405.58K
--571.60K
--871.36K
--491.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
-59.45%338.01K
-94.15%100.54K
--1.00M
--402.39K
--833.65K
--1.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.89%135.98K
3.46%135.98K
8.71%135.58K
62.11%134.79K
--134.79K
--131.43K
--124.72K
--83.15K
--0.00
Thuế hoãn lại
42.61%-34.47K
-106.21%-6.31K
-60.61%-27.68K
-99.13%754.00
-60.23%-60.07K
--101.63K
---17.23K
--87.07K
---37.49K
Các mục phi tiền mặt khác
--780.04K
--1.88K
--495.00K
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-32.41%-1.33M
40.24%-971.05K
2311.13%1.49M
-54.26%643.99K
-95.86%-1.00M
---1.62M
--61.72K
--1.41M
---512.84K
-Thay đổi các khoản phải thu
-962.74%-3.95M
65.10%-701.22K
824.27%1.07M
6.98%939.07K
127.59%458.19K
---2.01M
---147.94K
--877.84K
---1.66M
-Thay đổi chi phí trả trước
-1030.99%-1.02M
-269.04%-304.40K
31.56%-118.12K
99.06%-1.74K
-167.12%-89.99K
--180.08K
---172.58K
---184.90K
---33.69K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
330.29%3.42M
100.70%212.56K
19.98%491.03K
-109.55%-70.23K
-265.84%-1.49M
--105.91K
--409.26K
--735.76K
--895.64K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
---129.59K
---129.59K
--259.17K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
177.53%527.35K
-30.96%-531.17K
271.07%2.12M
45.35%1.27M
-238.40%-680.21K
---405.58K
--571.60K
--871.36K
--491.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
427.37%703.48K
118.31%606.12K
-71.32%67.28K
-61.42%93.96K
-65.67%133.39K
--277.65K
--234.62K
--243.54K
--388.56K
Chi phí vốn
427.37%703.48K
118.31%606.12K
-71.32%67.28K
-61.42%93.96K
-65.67%133.39K
--277.65K
--234.62K
--243.54K
--388.56K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
427.37%703.48K
118.31%606.12K
-71.32%67.28K
-61.42%93.96K
-65.67%133.39K
--277.65K
--234.62K
--243.54K
--388.56K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
108.00%64.00K
----
----
----
---800.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-427.37%-703.48K
49.69%-542.12K
71.32%-67.28K
61.42%-93.96K
65.67%-133.39K
---1.08M
---234.62K
---243.54K
---388.56K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
59.67%-98.09K
416.87%7.18M
---2.47M
-731.80%-368.91K
---243.21K
--1.39M
--0.00
---44.35K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
---2.15M
----
----
--1.65M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--8.21M
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
59.67%-98.09K
-296.80%-1.04M
---324.74K
---368.91K
---243.21K
---261.77K
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
59.67%-98.09K
416.87%7.18M
---2.47M
-731.80%-368.91K
---243.21K
--1.39M
--0.00
---44.35K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
224.84%7.85M
-30.43%1.75M
-0.51%2.16M
-14.54%1.36M
62.39%2.42M
--2.51M
--2.17M
--1.59M
--1.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
74.05%-274.21K
6523.38%6.10M
-223.44%-415.98K
37.74%803.67K
-1126.64%-1.06M
---95.00K
--336.98K
--583.47K
--102.94K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
457.18%7.58M
224.84%7.85M
-30.43%1.75M
-0.51%2.16M
-14.54%1.36M
--2.42M
--2.51M
--2.17M
--1.59M
Dòng tiền tự do
78.35%-176.12K
-66.46%-1.14M
509.46%2.05M
86.77%1.17M
-890.38%-813.61K
---683.23K
--336.98K
--627.82K
--102.94K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI