Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Health In Tech Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-68.22%673.97K
16.95%1.48M
177.53%527.35K
-30.96%-531.17K
271.07%2.12M
45.35%1.27M
-238.40%-680.21K
---405.58K
--571.60K
--871.36K
--491.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.23%452.18K
86.57%630.63K
395.93%498.59K
-114.38%-144.15K
-6.54%376.09K
-59.45%338.01K
-94.15%100.54K
--1.00M
--402.39K
--833.65K
--1.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
60.77%217.98K
0.89%135.98K
0.89%135.98K
3.46%135.98K
8.71%135.58K
62.11%134.79K
--134.79K
--131.43K
--124.72K
--83.15K
--0.00
Thuế hoãn lại
145.82%12.68K
-4353.85%-32.07K
42.61%-34.47K
-106.21%-6.31K
-60.61%-27.68K
-99.13%754.00
-60.23%-60.07K
--101.63K
---17.23K
--87.07K
---37.49K
Các mục phi tiền mặt khác
184.70%1.41M
--181.69K
--780.04K
--1.88K
--495.00K
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-213.89%-1.69M
-119.71%-126.92K
-32.41%-1.33M
40.24%-971.05K
2311.13%1.49M
-54.26%643.99K
-95.86%-1.00M
---1.62M
--61.72K
--1.41M
---512.84K
-Thay đổi các khoản phải thu
-62.64%400.32K
2.06%958.43K
-962.74%-3.95M
65.10%-701.22K
824.27%1.07M
6.98%939.07K
127.59%458.19K
---2.01M
---147.94K
--877.84K
---1.66M
-Thay đổi chi phí trả trước
-183.98%-335.42K
26343.18%455.84K
-1030.99%-1.02M
-269.04%-304.40K
31.56%-118.12K
99.06%-1.74K
-167.12%-89.99K
--180.08K
---172.58K
---184.90K
---33.69K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-145.75%-224.64K
-1538.35%-1.15M
330.29%3.42M
100.70%212.56K
19.98%491.03K
-109.55%-70.23K
-265.84%-1.49M
--105.91K
--409.26K
--735.76K
--895.64K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.50M
----
----
----
----
----
----
---129.59K
---129.59K
--259.17K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-68.22%673.97K
16.95%1.48M
177.53%527.35K
-30.96%-531.17K
271.07%2.12M
45.35%1.27M
-238.40%-680.21K
---405.58K
--571.60K
--871.36K
--491.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1007.11%744.84K
868.37%909.90K
427.37%703.48K
118.31%606.12K
-71.32%67.28K
-61.42%93.96K
-65.67%133.39K
--277.65K
--234.62K
--243.54K
--388.56K
Chi phí vốn
1007.11%744.84K
868.37%909.90K
427.37%703.48K
118.31%606.12K
-71.32%67.28K
-61.42%93.96K
-65.67%133.39K
--277.65K
--234.62K
--243.54K
--388.56K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1007.11%744.84K
868.37%909.90K
427.37%703.48K
118.31%606.12K
-71.32%67.28K
-61.42%93.96K
-65.67%133.39K
--277.65K
--234.62K
--243.54K
--388.56K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
108.00%64.00K
----
----
----
---800.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1007.11%-744.84K
-868.37%-909.90K
-427.37%-703.48K
49.69%-542.12K
71.32%-67.28K
61.42%-93.96K
65.67%-133.39K
---1.08M
---234.62K
---243.54K
---388.56K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
98.23%-43.69K
97.76%-8.25K
59.67%-98.09K
416.87%7.18M
---2.47M
-731.80%-368.91K
---243.21K
--1.39M
--0.00
---44.35K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
---2.15M
----
----
--1.65M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--8.21M
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
86.55%-43.69K
97.76%-8.25K
59.67%-98.09K
-296.80%-1.04M
---324.74K
---368.91K
---243.21K
---261.77K
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
98.23%-43.69K
97.76%-8.25K
59.67%-98.09K
416.87%7.18M
---2.47M
-731.80%-368.91K
---243.21K
--1.39M
--0.00
---44.35K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
276.21%8.14M
457.18%7.58M
224.84%7.85M
-30.43%1.75M
-0.51%2.16M
-14.54%1.36M
62.39%2.42M
--2.51M
--2.17M
--1.59M
--1.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
72.46%-114.55K
-29.93%563.13K
74.05%-274.21K
6523.38%6.10M
-223.44%-415.98K
37.74%803.67K
-1126.64%-1.06M
---95.00K
--336.98K
--583.47K
--102.94K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
359.22%8.02M
276.21%8.14M
457.18%7.58M
224.84%7.85M
-30.43%1.75M
-0.51%2.16M
-14.54%1.36M
--2.42M
--2.51M
--2.17M
--1.59M
Dòng tiền tự do
-103.45%-70.87K
-51.27%571.38K
78.35%-176.12K
-66.46%-1.14M
509.46%2.05M
86.77%1.17M
-890.38%-813.61K
---683.23K
--336.98K
--627.82K
--102.94K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.