tradingkey.logo

Hippo Holdings Inc

HIPO

26.645USD

+1.285+5.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
670.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
29.85%110.50M
54.86%101.90M
65.68%95.60M
87.84%89.60M
113.82%85.10M
78.32%65.80M
87.34%57.70M
64.48%47.70M
56.08%39.80M
14.95%36.90M
-40.66%30.80M
38.76%29.00M
50.00%25.50M
95.73%32.10M
299.23%51.90M
75.63%20.90M
66.67%17.00M
--16.40M
--13.00M
--11.90M
--10.20M
Chi phí hoạt động
36.45%156.10M
1.71%101.00M
0.65%109.00M
-17.49%126.00M
6.62%114.40M
2.48%99.30M
5.45%108.30M
51.64%152.70M
16.88%107.30M
98.97%96.90M
32.52%102.70M
47.22%100.70M
41.89%91.80M
0.41%48.70M
45.13%77.50M
101.77%68.40M
96.06%64.70M
--48.50M
--53.40M
--33.90M
--33.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%5.60M
7.41%5.80M
20.41%5.90M
13.46%5.90M
30.23%5.60M
35.00%5.40M
28.95%4.90M
48.57%5.20M
10.26%4.30M
21.21%4.00M
40.74%3.80M
40.00%3.50M
56.00%3.90M
73.68%3.30M
50.00%2.70M
56.25%2.50M
78.57%2.50M
--1.90M
--1.80M
--1.60M
--1.40M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---47.00M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-55.63%-45.60M
102.69%900.00K
73.52%-13.40M
65.33%-36.40M
56.59%-29.30M
44.17%-33.50M
29.62%-50.60M
-46.44%-105.00M
-1.81%-67.50M
-261.45%-60.00M
-180.86%-71.90M
-50.95%-71.70M
-38.99%-66.30M
48.29%-16.60M
36.63%-25.60M
-115.91%-47.50M
-109.21%-47.70M
---32.10M
---40.40M
---22.00M
---22.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--100.00K
----
----
----
----
--300.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
94.50%42.40M
4100.00%4.20M
1141.38%36.00M
13272.73%147.10M
--21.80M
--100.00K
--2.90M
--1.10M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
102.60%200.00K
480.00%43.70M
475.00%7.50M
11.11%-3.20M
-250.00%-7.70M
-505.26%-11.50M
96.43%-2.00M
-620.00%-3.60M
31.25%-2.20M
-35.71%-1.90M
-224.17%-56.00M
28.57%-500.00K
57.89%-3.20M
39.13%-1.40M
2473.68%45.10M
---700.00K
-1185.71%-7.60M
---2.30M
---1.90M
----
--700.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-104.88%-200.00K
-58.33%2.50M
-65.00%700.00K
-11.11%3.20M
86.36%4.10M
215.79%6.00M
185.71%2.00M
620.00%3.60M
-31.25%2.20M
35.71%1.90M
101.55%700.00K
-28.57%500.00K
-57.89%3.20M
-39.13%1.40M
-2473.68%-45.10M
--700.00K
1185.71%7.60M
--2.30M
--1.90M
----
---700.00K
Thu nhập trước thuế
-38.60%-45.60M
220.77%47.10M
89.72%-5.20M
65.24%-36.50M
51.47%-32.90M
35.00%-39.00M
60.22%-50.60M
-46.44%-105.00M
-2.26%-67.80M
-1.69%-60.00M
-326.85%-127.20M
14.13%-71.70M
65.97%-66.30M
-9.46%-59.00M
26.42%-29.80M
-235.34%-83.50M
-715.06%-194.80M
---53.90M
---40.50M
---24.90M
---23.90M
Thuế thu nhập
-200.00%-200.00K
-33.33%200.00K
100.00%0.00
250.00%700.00K
-33.33%200.00K
-40.00%300.00K
-200.00%-300.00K
-33.33%200.00K
50.00%300.00K
66.67%500.00K
200.00%300.00K
50.00%300.00K
100.00%200.00K
200.00%300.00K
105.26%100.00K
--200.00K
--100.00K
--100.00K
---1.90M
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-37.16%-45.40M
219.34%46.90M
89.66%-5.20M
64.64%-37.20M
51.40%-33.10M
35.04%-39.30M
60.55%-50.30M
-46.11%-105.20M
-2.41%-68.10M
-2.02%-60.50M
-326.42%-127.50M
13.98%-72.00M
65.88%-66.50M
-9.81%-59.30M
22.54%-29.90M
-236.14%-83.70M
-715.48%-194.90M
---54.00M
---38.60M
---24.90M
---23.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.16%-45.40M
219.34%46.90M
89.66%-5.20M
64.64%-37.20M
51.40%-33.10M
35.04%-39.30M
60.55%-50.30M
-46.11%-105.20M
-2.41%-68.10M
-2.02%-60.50M
-326.42%-127.50M
13.98%-72.00M
65.88%-66.50M
-9.81%-59.30M
22.54%-29.90M
-236.14%-83.70M
-715.48%-194.90M
---54.00M
---38.60M
---24.90M
---23.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-11.54%2.30M
-10.00%2.70M
17.86%3.30M
26.92%3.30M
52.94%2.60M
15.38%3.00M
64.71%2.80M
73.33%2.60M
54.55%1.70M
85.71%2.60M
70.00%1.70M
87.50%1.50M
266.67%1.10M
1300.00%1.40M
--1.00M
900.00%800.00K
--300.00K
--100.00K
--0.00
---100.00K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-33.61%-47.70M
204.49%44.20M
83.99%-8.50M
62.43%-40.50M
48.85%-35.70M
32.96%-42.30M
58.90%-53.10M
-46.67%-107.80M
-3.25%-69.80M
-3.95%-63.10M
-318.12%-129.20M
13.02%-73.50M
65.37%-67.60M
-12.20%-60.70M
19.95%-30.90M
-240.73%-84.50M
-716.74%-195.20M
---54.10M
---38.60M
---24.80M
---23.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-33.61%-47.70M
204.49%44.20M
83.99%-8.50M
62.43%-40.50M
48.85%-35.70M
32.96%-42.30M
58.90%-53.10M
-46.67%-107.80M
-3.25%-69.80M
-3.95%-63.10M
-318.12%-129.20M
13.02%-73.50M
65.37%-67.60M
-12.20%-60.70M
19.95%-30.90M
-240.73%-84.50M
-716.74%-195.20M
---54.10M
---38.60M
---24.80M
---23.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-29.58%-1.91
200.82%1.78
84.85%-0.34
64.33%-1.64
51.02%-1.47
35.64%-1.76
60.44%-2.24
-42.01%-4.61
0.01%-3.01
-1.38%-2.74
-183.30%-5.66
13.52%-3.25
65.29%-3.01
-12.45%-2.70
-16.46%-2.00
-240.72%-3.75
-716.75%-8.67
---2.40
---1.71
---1.10
---1.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-29.58%-1.91
200.82%1.78
84.85%-0.34
64.33%-1.64
51.02%-1.47
35.64%-1.76
60.44%-2.24
-42.01%-4.61
0.01%-3.01
-1.38%-2.74
-183.30%-5.66
13.52%-3.25
65.29%-3.01
-12.45%-2.70
-16.46%-2.00
-240.72%-3.75
-716.75%-8.67
---2.40
---1.71
---1.10
---1.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI