tradingkey.logo

Hippo Holdings Inc

HIPO

26.645USD

+1.285+5.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
670.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-36.93%140.90M
39.06%197.60M
-16.29%191.20M
-12.14%175.90M
18.26%223.40M
-26.94%142.10M
-34.08%228.40M
-27.86%200.20M
-43.91%188.90M
-74.92%194.50M
-55.50%346.50M
-23.78%277.50M
-17.85%336.80M
--775.60M
--778.70M
--364.10M
--410.00M
Tiền mặt bị hạn chế
-1.50%39.30M
-33.58%35.20M
-3.17%39.70M
15.97%44.30M
25.47%39.90M
6.00%53.00M
-11.64%41.00M
-18.72%38.20M
-29.02%31.80M
16.01%50.00M
5.22%46.40M
1.95%47.00M
-22.89%44.80M
--43.10M
--44.10M
--46.10M
--58.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--25.60M
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.45%63.50M
-14.00%65.10M
4.96%74.00M
9.02%74.90M
12.09%75.10M
15.22%75.70M
8.80%70.50M
-41.13%68.70M
-41.28%67.00M
-41.13%65.70M
-40.28%64.80M
14.98%116.70M
13.08%114.10M
--111.60M
--108.50M
--101.50M
--100.90M
Tổng tài sản
2.95%1.54B
1.23%1.54B
-6.17%1.55B
-10.14%1.51B
-6.76%1.50B
-2.82%1.52B
1.04%1.65B
3.15%1.68B
-4.17%1.60B
-4.49%1.57B
-1.70%1.63B
45.25%1.63B
54.22%1.67B
--1.64B
--1.66B
--1.12B
--1.09B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--299.00M
--285.40M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--299.00M
--285.40M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
18.46%412.70M
8.10%361.80M
-2.24%363.00M
-5.10%358.80M
10.64%348.40M
10.83%334.70M
12.86%371.30M
36.84%378.10M
9.15%314.90M
13.70%302.00M
37.25%329.00M
41.55%276.30M
71.83%288.50M
--265.60M
--239.70M
--195.20M
--167.90M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
9.50%446.00M
9.23%457.90M
7.24%473.80M
7.00%452.70M
11.38%407.30M
22.82%419.20M
39.59%441.80M
49.56%423.10M
45.06%365.70M
34.85%341.30M
29.55%316.50M
30.67%282.90M
44.06%252.10M
--253.10M
--244.30M
--216.50M
--175.00M
Tổng các khoản nợ
6.41%1.21B
3.35%1.18B
-1.65%1.22B
-4.06%1.18B
7.52%1.14B
16.88%1.14B
24.69%1.24B
40.52%1.23B
22.63%1.06B
24.89%975.40M
31.35%991.00M
-29.57%878.00M
-23.45%865.80M
--781.00M
--754.50M
--1.25B
--1.13B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.31%1.65B
1.52%1.64B
2.43%1.65B
2.89%1.64B
3.18%1.62B
3.67%1.62B
4.24%1.61B
4.47%1.59B
4.67%1.57B
4.68%1.56B
4.88%1.54B
2212.39%1.52B
2328.25%1.50B
--1.49B
--1.47B
--65.86M
--61.96M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--344.80M
--344.80M
Lợi nhuận giữ lại
-4.13%-1.32B
-3.28%-1.27B
-10.67%-1.32B
-15.08%-1.31B
-23.18%-1.27B
-28.44%-1.23B
-32.74%-1.19B
-48.14%-1.14B
-48.23%-1.03B
-53.04%-961.10M
-58.29%-898.00M
-43.33%-768.80M
-53.93%-695.60M
---628.00M
---567.30M
---536.40M
---451.90M
Vốn dự trữ
1.31%1.65B
1.52%1.64B
2.43%1.65B
2.89%1.64B
3.18%1.62B
3.67%1.62B
4.24%1.61B
4.47%1.59B
4.67%1.57B
4.68%1.56B
4.88%1.54B
2214.29%1.52B
2330.37%1.50B
--1.49B
--1.47B
--65.80M
--61.90M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
82.35%-600.00K
6.90%-2.70M
107.04%500.00K
43.75%-3.60M
35.85%-3.40M
58.57%-2.90M
8.97%-7.10M
-30.61%-6.40M
-60.61%-5.30M
-900.00%-7.00M
-1850.00%-7.80M
-1533.33%-4.90M
-560.00%-3.30M
---700.00K
---400.00K
---300.00K
---500.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-19.44%2.90M
-54.41%3.10M
-13.95%3.70M
185.71%4.00M
-23.40%3.60M
88.89%6.80M
7.50%4.30M
-39.13%1.40M
46.88%4.70M
71.43%3.60M
73.91%4.00M
76.92%2.30M
540.00%3.20M
--2.10M
--2.30M
--1.30M
--500.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.20%325.70M
-5.07%365.20M
-19.74%330.10M
-26.94%326.60M
-34.66%354.80M
-35.18%384.70M
-35.63%411.30M
-40.51%447.00M
-32.86%543.00M
-31.12%593.50M
-29.29%639.00M
702.08%751.40M
1889.16%808.70M
--861.70M
--903.70M
---124.80M
---45.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI