Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hipo
/
Hippo Holdings Inc
HIPO
37.260
USD
+0.270
+0.73%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
36.860
USD
+36.860
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
951.73M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Hippo Holdings Inc
37.260
+0.270
+0.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
333.02%
24.70M
-301.13%
-35.60M
86.80%
-6.40M
4154.55%
46.80M
-13.98%
-10.60M
149.58%
17.70M
-61.13%
-48.50M
102.56%
1.10M
68.79%
-9.30M
39.08%
-35.70M
-1257.69%
-30.10M
25.73%
-43.00M
44.51%
-29.80M
-278.06%
-58.60M
108.93%
2.60M
-332.09%
-57.90M
-571.25%
-53.70M
-4.03%
-15.50M
--
-29.10M
--
-13.40M
--
-8.00M
--
-14.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
--
--
--
219.34%
46.90M
89.66%
-5.20M
64.67%
-37.20M
51.40%
-33.10M
35.04%
-39.30M
60.55%
-50.30M
-46.25%
-105.30M
-2.41%
-68.10M
-2.02%
-60.50M
-326.42%
-127.50M
14.08%
-72.00M
65.88%
-66.50M
-9.81%
-59.30M
22.74%
-29.90M
-237.90%
-83.80M
-715.48%
-194.90M
--
-54.00M
--
-38.70M
--
-24.80M
--
-23.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
--
--
--
-30.12%
5.80M
20.41%
5.90M
13.46%
5.90M
106.98%
8.90M
107.50%
8.30M
-91.45%
4.90M
48.57%
5.20M
10.26%
4.30M
21.21%
4.00M
2022.22%
57.30M
40.00%
3.50M
56.00%
3.90M
73.68%
3.30M
50.00%
2.70M
56.25%
2.50M
78.57%
2.50M
--
1.90M
--
1.80M
--
1.60M
--
1.40M
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
-9060.00%
-45.80M
-385.71%
-10.20M
26.67%
-2.20M
-33.33%
-2.40M
81.48%
-500.00K
-320.00%
-2.10M
--
-3.00M
-1000.00%
-1.80M
40.00%
-2.70M
98.82%
-500.00K
-100.00%
0.00
-98.88%
200.00K
-1000.00%
-4.50M
-8600.00%
-42.50M
11500.00%
11.60M
8850.00%
17.90M
--
500.00K
--
500.00K
--
100.00K
--
200.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--
--
--
--
22.50%
-21.70M
37.83%
47.00M
-85.75%
10.60M
168.75%
34.40M
-312.12%
-28.00M
218.69%
34.10M
197.60%
74.40M
210.34%
12.80M
-71.43%
13.20M
209.18%
10.70M
304.92%
25.00M
-159.49%
-11.60M
9140.00%
46.20M
-224.05%
-9.80M
-216.19%
-12.20M
219.67%
19.50M
--
500.00K
--
7.90M
--
10.50M
--
6.10M
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
-54.75%
18.10M
-233.33%
-1.00M
67.01%
-16.00M
456.80%
60.30M
581.93%
40.00M
99.21%
-300.00K
-77.01%
-48.50M
-284.09%
-16.90M
-137.14%
-8.30M
-16.46%
-38.20M
30.28%
-27.40M
83.46%
-4.40M
-125.93%
-3.50M
-234.69%
-32.80M
-6650.00%
-39.30M
-1377.78%
-26.60M
--
13.50M
--
-9.80M
--
600.00K
--
-1.80M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
33.06%
-8.10M
-188.24%
-4.90M
-51.52%
1.60M
-222.00%
-6.10M
-395.12%
-12.10M
-120.73%
-1.70M
-65.63%
3.30M
317.39%
5.00M
-75.00%
4.10M
1466.67%
8.20M
77.78%
9.60M
-116.20%
-2.30M
429.03%
16.40M
45.45%
-600.00K
1250.00%
5.40M
787.50%
14.20M
--
3.10M
--
-1.10M
--
400.00K
--
1.60M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
-99.20%
100.00K
148.84%
2.10M
37.80%
-15.80M
52.11%
-20.40M
192.59%
12.50M
81.55%
-4.30M
-523.33%
-25.40M
-176.62%
-42.60M
-1400.00%
-13.50M
20.48%
-23.30M
132.43%
6.00M
35.56%
-15.40M
-110.71%
-900.00K
-13.13%
-29.30M
-2742.86%
-18.50M
-191.46%
-23.90M
--
8.40M
--
-25.90M
--
700.00K
--
-8.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
-50.75%
3.30M
-103.77%
-200.00K
-42.50%
2.30M
16.22%
4.30M
179.76%
6.70M
5200.00%
5.30M
463.64%
4.00M
76.19%
3.70M
-55.56%
-8.40M
101.64%
100.00K
91.67%
-1.10M
-76.14%
2.10M
-210.20%
-5.40M
-212.96%
-6.10M
-297.01%
-13.20M
69.23%
8.80M
--
4.90M
--
5.40M
--
6.70M
--
5.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
333.02%
24.70M
-301.13%
-35.60M
86.80%
-6.40M
4154.55%
46.80M
-13.98%
-10.60M
149.58%
17.70M
-61.13%
-48.50M
102.56%
1.10M
68.79%
-9.30M
39.08%
-35.70M
-1257.69%
-30.10M
25.73%
-43.00M
44.51%
-29.80M
-278.06%
-58.60M
108.93%
2.60M
-332.09%
-57.90M
-571.25%
-53.70M
-4.03%
-15.50M
--
-29.10M
--
-13.40M
--
-8.00M
--
-14.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-10.53%
3.40M
-14.71%
2.90M
-68.89%
1.40M
-27.66%
3.40M
-88.69%
3.80M
-12.82%
3.40M
28.57%
4.50M
-14.55%
4.70M
646.67%
33.60M
-37.10%
3.90M
-72.22%
3.50M
237.50%
5.50M
60.71%
4.50M
3.33%
6.20M
404.00%
12.60M
-266.67%
-4.00M
47.37%
2.80M
130.77%
6.00M
--
2.50M
--
2.40M
--
1.90M
--
2.60M
Chi phí vốn
-7.89%
3.50M
-14.71%
2.90M
-68.89%
1.40M
-27.66%
3.40M
-88.69%
3.80M
-12.82%
3.40M
28.57%
4.50M
-14.55%
4.70M
646.67%
33.60M
-37.10%
3.90M
-72.22%
3.50M
5400.00%
5.50M
60.71%
4.50M
3.33%
6.20M
404.00%
12.60M
-95.83%
100.00K
47.37%
2.80M
130.77%
6.00M
--
2.50M
--
2.40M
--
1.90M
--
2.60M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-200.00%
-100.00K
0.00%
100.00K
-75.00%
100.00K
-100.00%
0.00
-99.66%
100.00K
--
100.00K
300.00%
400.00K
-88.89%
200.00K
4733.33%
29.00M
-100.00%
0.00
-85.71%
100.00K
1700.00%
1.80M
--
600.00K
--
2.40M
--
700.00K
-50.00%
100.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
200.00K
--
0.00
--
200.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-5.41%
3.50M
-15.15%
2.80M
-68.29%
1.30M
-24.44%
3.40M
-19.57%
3.70M
-15.38%
3.30M
20.59%
4.10M
21.62%
4.50M
17.95%
4.60M
2.63%
3.90M
-71.43%
3.40M
190.24%
3.70M
39.29%
3.90M
-36.67%
3.80M
376.00%
11.90M
-286.36%
-4.10M
47.37%
2.80M
150.00%
6.00M
--
2.50M
--
2.20M
--
1.90M
--
2.40M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
53.80M
--
19.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
99.16%
-600.00K
--
--
--
--
--
-11.90M
--
-71.80M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
23.87%
-18.50M
-113.09%
-8.10M
-61.84%
-24.60M
-223.66%
-43.90M
-135.47%
-24.30M
231.02%
61.90M
86.39%
-15.20M
-69.92%
35.50M
434.15%
68.50M
105.05%
18.70M
-1589.33%
-111.70M
846.84%
118.00M
-1381.25%
-20.50M
-12233.33%
-370.00M
159.06%
7.50M
-146.20%
-15.80M
-94.79%
1.60M
-107.77%
-3.00M
--
-12.70M
--
34.20M
--
30.70M
--
38.60M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
200.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-2.30M
--
0.00
--
100.00K
50.00%
-1.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.00M
--
-2.00M
--
-300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
22.06%
-21.90M
-118.80%
-11.00M
226.36%
27.80M
-190.58%
-27.90M
-180.29%
-28.10M
323.91%
58.50M
80.90%
-22.00M
-72.62%
30.80M
240.00%
35.00M
103.65%
13.80M
-1522.54%
-115.20M
985.83%
112.50M
-1983.33%
-25.00M
-4102.22%
-378.20M
73.80%
-7.10M
68.25%
-12.70M
-104.17%
-1.20M
-125.00%
-9.00M
--
-27.10M
--
-40.00M
--
28.80M
--
36.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1072.73%
42.80M
25.00%
-6.00M
-413.16%
-19.50M
-811.11%
-8.20M
45.00%
-4.40M
-321.05%
-8.00M
-22.58%
-3.80M
18.18%
-900.00K
-247.83%
-8.00M
-533.33%
-1.90M
-875.00%
-3.10M
-100.23%
-1.10M
23.33%
-2.30M
-250.00%
-300.00K
-99.89%
400.00K
223.43%
483.20M
-500.00%
-3.00M
-94.29%
200.00K
--
365.70M
--
149.40M
--
-500.00K
--
3.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
47.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
365.00M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
-15.60M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.60M
--
-200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
149.70M
--
0.00
--
4.90M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
8.33%
1.30M
0.00%
1.00M
825.00%
3.70M
60.00%
800.00K
-29.41%
1.20M
400.00%
1.00M
-42.86%
400.00K
400.00%
500.00K
-19.05%
1.70M
-83.33%
200.00K
-56.25%
700.00K
-99.67%
100.00K
200.00%
2.10M
-36.84%
1.20M
14.29%
1.60M
5960.00%
30.30M
133.33%
700.00K
850.00%
1.90M
--
1.40M
--
500.00K
--
300.00K
--
200.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-14.29%
-6.40M
22.22%
-7.00M
-590.91%
-7.60M
-528.57%
-8.80M
30.86%
-5.60M
-373.68%
-9.00M
71.05%
-1.10M
-16.67%
-1.40M
-84.09%
-8.10M
-26.67%
-1.90M
-216.67%
-3.80M
-100.26%
-1.20M
-18.92%
-4.40M
11.76%
-1.50M
-71.43%
-1.20M
56712.50%
452.90M
-362.50%
-3.70M
-6.25%
-1.70M
--
-700.00K
--
-800.00K
--
-800.00K
--
-1.60M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1072.73%
42.80M
25.00%
-6.00M
-413.16%
-19.50M
-811.11%
-8.20M
45.00%
-4.40M
-321.05%
-8.00M
-22.58%
-3.80M
18.18%
-900.00K
-247.83%
-8.00M
-533.33%
-1.90M
-875.00%
-3.10M
-100.23%
-1.10M
23.33%
-2.30M
-250.00%
-300.00K
-99.89%
400.00K
223.43%
483.20M
-500.00%
-3.00M
-94.29%
200.00K
--
365.70M
--
149.40M
--
-500.00K
--
3.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-31.56%
180.20M
19.32%
232.80M
-14.29%
230.90M
-7.63%
220.20M
19.30%
263.30M
-20.20%
195.10M
-31.43%
269.40M
-26.53%
238.40M
-42.16%
220.70M
-70.14%
244.50M
-52.25%
392.90M
-20.89%
324.50M
-18.48%
381.60M
66.27%
818.70M
349.86%
822.80M
372.04%
410.20M
601.80%
468.10M
1069.60%
492.40M
--
182.90M
--
86.90M
--
66.70M
--
42.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
205.80%
45.60M
-177.13%
-52.60M
102.56%
1.90M
-65.48%
10.70M
-343.50%
-43.10M
386.55%
68.20M
49.93%
-74.30M
-54.68%
31.00M
131.00%
17.70M
94.56%
-23.80M
-3519.51%
-148.40M
-83.42%
68.40M
1.38%
-57.10M
-1698.77%
-437.10M
-101.32%
-4.10M
329.79%
412.60M
-385.22%
-57.90M
-198.78%
-24.30M
--
309.50M
--
96.00M
--
20.30M
--
24.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.54%
225.80M
-31.56%
180.20M
19.32%
232.80M
-14.29%
230.90M
-7.63%
220.20M
19.30%
263.30M
-20.20%
195.10M
-31.43%
269.40M
-26.53%
238.40M
-42.16%
220.70M
-70.14%
244.50M
-52.25%
392.90M
-20.89%
324.50M
-18.48%
381.60M
66.27%
818.70M
349.86%
822.80M
371.49%
410.20M
601.80%
468.10M
--
492.40M
--
182.90M
--
87.00M
--
66.70M
Dòng tiền tự do
247.22%
21.20M
-369.23%
-38.50M
85.28%
-7.80M
1305.56%
43.40M
66.43%
-14.40M
136.11%
14.30M
-57.74%
-53.00M
92.58%
-3.60M
-25.07%
-42.90M
38.89%
-39.60M
-236.00%
-33.60M
16.38%
-48.50M
39.29%
-34.30M
-201.40%
-64.80M
68.35%
-10.00M
-267.09%
-58.00M
-470.71%
-56.50M
-22.86%
-21.50M
--
-31.60M
--
-15.80M
--
-9.90M
--
-17.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký