Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hgty
/
Hagerty Inc
HGTY
10.740
USD
+0.720
+7.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.750
USD
+10.750
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
967.29M
Vốn hóa
54.04
P/E TTM
Hagerty Inc
10.740
+0.720
+7.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
17.10%
326.65M
18.80%
299.59M
17.71%
331.73M
22.85%
325.57M
24.53%
278.95M
26.47%
252.19M
11.77%
281.83M
28.64%
265.01M
33.48%
224.00M
29.16%
199.41M
50.02%
252.15M
--
206.02M
--
167.81M
27.12%
154.38M
23.79%
168.09M
--
121.45M
--
135.78M
Chi phí hoạt động
13.25%
293.87M
13.64%
285.35M
23.08%
312.49M
13.77%
274.51M
13.16%
259.48M
17.12%
251.11M
6.68%
253.88M
19.14%
241.29M
26.82%
229.31M
22.24%
214.41M
43.08%
237.98M
--
202.52M
--
180.81M
33.36%
175.39M
35.08%
166.33M
--
131.52M
--
123.13M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.15%
9.49M
-16.21%
9.15M
-14.59%
9.18M
-3.68%
10.01M
-23.16%
10.56M
14.30%
10.92M
20.96%
10.75M
25.27%
10.40M
92.29%
13.74M
39.17%
9.55M
51.03%
8.89M
--
8.30M
--
7.15M
90.40%
6.86M
82.81%
5.89M
--
3.60M
--
3.22M
Chi phí hoạt động khác
--
--
37.91%
-344.00K
18.95%
-800.00K
-590.67%
-736.00K
--
--
--
-554.00K
--
-987.00K
113.51%
150.00K
--
--
--
--
--
--
--
-1.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
68.39%
32.78M
1217.76%
14.24M
-31.13%
19.25M
115.23%
51.06M
466.84%
19.47M
107.21%
1.08M
97.18%
27.95M
578.35%
23.72M
59.19%
-5.31M
28.60%
-15.00M
706.00%
14.17M
--
3.50M
--
-13.00M
-108.51%
-21.01M
-86.10%
1.76M
--
-10.07M
--
12.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
353.00K
--
684.00K
--
1.99M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
-102.74%
-344.00K
73.25%
-1.26M
41.84%
-2.59M
-1.49%
-6.14M
187.81%
12.55M
-140.77%
-4.72M
31.60%
-4.45M
-119.09%
-6.05M
66.40%
-14.29M
--
11.58M
--
-6.51M
--
31.69M
--
-42.54M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
324.95%
1.04M
-19.66%
-417.79K
--
-462.92K
--
-349.13K
Thu nhập trước thuế
145.96%
32.78M
1.97%
13.90M
-22.57%
17.98M
151.53%
48.47M
217.35%
13.33M
146.54%
13.63M
-9.82%
23.23M
672.46%
19.27M
-163.10%
-11.36M
54.58%
-29.29M
1821.06%
25.76M
--
-3.37M
--
18.00M
-512.07%
-64.50M
-89.10%
1.34M
--
-10.54M
--
12.30M
Thuế thu nhập
7.02%
5.49M
18.95%
5.46M
-122.20%
-1.02M
55.79%
5.81M
39.83%
5.13M
56.16%
4.59M
5159.34%
4.60M
74.46%
3.73M
80.69%
3.67M
49.90%
2.94M
-104.82%
-91.00K
--
2.14M
--
2.03M
82.52%
1.96M
42.81%
1.89M
--
1.07M
--
1.32M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.54M
--
-39.00K
--
-102.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
232.88%
27.29M
-6.66%
8.44M
2.06%
19.01M
174.52%
42.66M
154.57%
8.20M
128.05%
9.04M
-27.95%
18.62M
382.32%
15.54M
-194.09%
-15.03M
51.50%
-32.23M
4823.08%
25.85M
--
-5.50M
--
15.97M
-472.32%
-66.46M
-104.98%
-547.27K
--
-11.61M
--
10.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
232.88%
27.29M
-6.66%
8.44M
2.06%
19.01M
174.52%
42.66M
154.57%
8.20M
128.05%
9.04M
-23.40%
18.62M
380.34%
15.54M
-194.70%
-15.03M
51.50%
-32.23M
4542.60%
24.31M
--
-5.54M
--
15.87M
-472.32%
-66.46M
-104.98%
-547.27K
--
-11.61M
--
10.98M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
451.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
98.14%
18.92M
196.49%
5.33M
6.43%
14.12M
145.77%
32.28M
173.88%
9.55M
79.99%
-5.53M
38.23%
13.27M
187728.57%
13.13M
-11.04%
-12.93M
-86.76%
-27.63M
14237.59%
9.60M
--
-7.00K
--
-11.64M
-33811.80%
-14.79M
-61.28%
-67.90K
--
-43.62K
--
-42.10K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
289.43%
6.04M
-90.57%
1.15M
-14.04%
2.80M
231.32%
7.91M
-51.93%
-3.19M
364.14%
12.17M
-77.88%
3.25M
143.14%
2.39M
-107.63%
-2.10M
91.08%
-4.61M
3169.43%
14.71M
--
-5.54M
--
27.51M
-346.61%
-51.67M
-104.35%
-479.37K
--
-11.57M
--
11.02M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
26.77%
2.33M
-18.48%
1.96M
-0.57%
2.09M
14405.88%
2.47M
--
1.84M
--
2.40M
--
2.10M
--
17.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
289.43%
6.04M
-90.57%
1.15M
-14.04%
2.80M
231.32%
7.91M
-51.93%
-3.19M
364.14%
12.17M
-77.88%
3.25M
143.14%
2.39M
-107.63%
-2.10M
91.08%
-4.61M
3169.43%
14.71M
--
-5.54M
--
27.51M
-346.61%
-51.67M
-104.35%
-479.37K
--
-11.57M
--
11.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
278.10%
0.07
-91.14%
0.01
-19.02%
0.03
226.29%
0.09
-49.37%
-0.04
359.80%
0.14
-78.31%
0.04
142.15%
0.03
-107.56%
-0.03
91.18%
-0.06
3152.75%
0.18
--
-0.07
--
0.33
-346.62%
-0.63
-104.35%
-0.01
--
-0.14
--
0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
274.67%
0.07
14.59%
0.01
-19.02%
0.03
228.50%
0.09
-49.37%
-0.04
119.81%
0.01
-47.10%
0.04
141.87%
0.03
-85.58%
-0.03
91.18%
-0.06
1351.55%
0.07
--
-0.07
--
-0.01
-346.62%
-0.63
-104.35%
-0.01
--
-0.14
--
0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký