Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hgty
/
Hagerty Inc
HGTY
10.680
USD
+0.660
+6.59%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
961.89M
Vốn hóa
53.74
P/E TTM
Hagerty Inc
10.680
+0.660
+6.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.67%
127.70M
-3.27%
104.78M
62.19%
147.12M
5.85%
120.94M
107.06%
131.21M
13.82%
108.33M
-49.72%
90.71M
-36.58%
114.25M
-73.33%
63.37M
-65.43%
95.17M
276.82%
180.42M
266.67%
180.16M
--
237.59M
--
275.33M
--
47.88M
--
49.14M
Tiền mặt bị hạn chế
-73.37%
158.60M
-79.21%
128.06M
-70.36%
176.31M
-62.44%
194.59M
34.14%
595.60M
38.72%
615.95M
36.46%
594.87M
35.89%
518.11M
36.79%
444.02M
35.11%
444.02M
33.09%
435.92M
28.65%
381.28M
--
324.61M
--
328.64M
--
327.54M
--
296.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.38%
61.35M
-12.05%
62.69M
-12.28%
64.59M
-33.57%
67.12M
-34.11%
69.23M
-33.79%
71.28M
161.64%
73.63M
258.80%
101.04M
278.05%
105.08M
279.56%
107.65M
1.51%
28.14M
9.56%
28.16M
--
27.80M
--
28.36M
--
27.72M
--
25.70M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-26.28%
95.48M
--
--
--
--
--
--
162.96%
129.51M
--
--
--
--
--
--
--
49.25M
--
52.38M
--
51.81M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.73%
24.20M
--
--
--
--
--
--
4.63%
21.86M
--
--
--
--
--
--
--
20.89M
--
24.65M
--
26.11M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.63%
201.25M
-0.93%
204.23M
-1.79%
206.21M
-10.00%
197.00M
-7.02%
202.53M
-5.90%
206.14M
-3.04%
209.97M
94.95%
218.89M
127.47%
217.83M
149.91%
219.06M
174.60%
216.57M
64.60%
112.28M
--
95.76M
--
87.66M
--
78.87M
--
68.21M
Tổng tài sản
15.66%
1.82B
7.63%
1.71B
14.80%
1.82B
11.41%
1.73B
20.61%
1.57B
21.00%
1.59B
17.77%
1.58B
36.79%
1.55B
27.26%
1.30B
25.98%
1.31B
61.67%
1.34B
49.52%
1.13B
--
1.02B
--
1.04B
--
831.77M
--
759.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.65M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.00M
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
44.96%
132.60M
-17.36%
104.97M
62.17%
122.87M
21.26%
98.03M
2.74%
91.47M
17.31%
127.03M
-44.29%
75.76M
-7.08%
80.84M
-24.23%
89.03M
-19.49%
108.28M
15.74%
136.00M
1.16%
87.00M
--
117.50M
--
134.50M
--
117.50M
--
86.00M
-Nợ dài hạn
44.96%
132.60M
-17.36%
104.97M
62.17%
122.87M
21.26%
98.03M
2.74%
91.47M
17.31%
127.03M
-44.29%
75.76M
-7.08%
80.84M
-24.23%
89.03M
-19.49%
108.28M
15.74%
136.00M
1.16%
87.00M
--
117.50M
--
134.50M
--
117.50M
--
86.00M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
--
--
23.43%
168.49M
35.67%
258.84M
26.38%
217.54M
26.01%
204.07M
22.16%
136.51M
17.10%
190.78M
38.91%
172.13M
44.77%
161.96M
2.19%
111.74M
57.28%
162.93M
35.96%
123.92M
--
111.87M
--
109.35M
--
103.59M
--
91.14M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
12.62%
352.16M
12.69%
357.54M
14.80%
385.62M
19.41%
362.51M
26.47%
312.70M
34.75%
317.27M
34.46%
335.90M
35.17%
303.58M
36.25%
247.25M
34.40%
235.46M
30.29%
249.82M
32.89%
224.59M
--
181.47M
--
175.20M
--
191.75M
--
169.01M
Tổng các khoản nợ
12.42%
1.20B
0.58%
1.10B
9.47%
1.21B
9.11%
1.19B
12.64%
1.06B
15.84%
1.09B
15.72%
1.11B
29.46%
1.09B
29.01%
945.24M
-30.73%
945.15M
33.96%
954.97M
32.32%
845.46M
--
732.70M
--
1.36B
--
712.85M
--
638.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.60%
607.01M
7.48%
603.81M
7.87%
601.90M
-0.28%
555.07M
1.81%
564.12M
2.32%
561.79M
2.12%
557.99M
4.44%
556.63M
4.81%
554.08M
242.69%
549.07M
353.82%
546.43M
340.88%
532.96M
--
528.65M
--
160.22M
--
120.40M
--
120.88M
Lợi nhuận giữ lại
5.68%
-443.61M
3.63%
-451.98M
5.89%
-455.08M
5.99%
-459.97M
4.34%
-470.35M
4.21%
-469.00M
-8.52%
-483.57M
-6.30%
-489.30M
-8.12%
-491.70M
-1.52%
-489.60M
--
-445.59M
--
-460.30M
--
-454.77M
--
-482.28M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
7.60%
606.97M
7.48%
603.78M
7.87%
601.87M
-0.28%
555.04M
1.81%
564.08M
2.32%
561.75M
2.12%
557.96M
4.44%
556.60M
4.81%
554.05M
242.74%
549.03M
--
546.39M
--
532.92M
--
528.62M
--
160.19M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-92.80%
-455.00K
-1620.45%
-1.51M
922.16%
1.45M
-903.61%
-667.00K
13.24%
-236.00K
58.69%
-88.00K
89.81%
-176.00K
115.31%
83.00K
-395.65%
-272.00K
87.67%
-213.00K
9.18%
-1.73M
53.26%
-542.00K
--
92.00K
--
-1.73M
--
-1.90M
--
-1.16M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
12.96%
369.71M
17.43%
373.18M
16.65%
377.17M
15.59%
359.95M
11.09%
327.29M
3.14%
317.81M
11.25%
323.34M
43.23%
311.39M
36.13%
294.61M
23510.50%
308.12M
69206.91%
290.65M
56040.37%
217.41M
--
216.42M
--
1.30M
--
419.37K
--
387.26K
Tổng vốn chủ sở hữu
22.49%
619.20M
23.27%
608.17M
27.09%
608.22M
16.89%
535.31M
41.71%
505.49M
34.29%
493.35M
22.79%
478.59M
58.18%
457.97M
22.84%
356.72M
213.92%
367.37M
227.75%
389.76M
141.04%
289.52M
--
290.39M
--
-322.48M
--
118.92M
--
120.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký