tradingkey.logo

Hagerty Inc

HGTY

10.535USD

+0.515+5.14%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
948.83MVốn hóa
53.01P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.74%43.83M
-949.70%-12.62M
9.28%67.39M
8.82%64.02M
396.57%58.24M
103.88%1.48M
83.32%61.66M
15.55%58.83M
30.11%11.73M
11.24%-38.23M
94.61%33.64M
--50.91M
--9.01M
-895.18%-43.08M
126.57%17.28M
--5.42M
--7.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
232.88%27.29M
-6.66%8.44M
2.06%19.01M
174.52%42.66M
154.57%8.20M
128.05%9.04M
-23.40%18.62M
380.34%15.54M
-194.70%-15.03M
51.50%-32.23M
4542.60%24.31M
---5.54M
--15.87M
-472.32%-66.46M
-104.98%-547.27K
---11.61M
--10.98M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.15%9.49M
-16.21%9.15M
-14.59%9.18M
-3.68%10.01M
-23.16%10.56M
14.30%10.92M
20.96%10.75M
25.27%10.40M
92.29%13.74M
39.17%9.55M
51.03%8.89M
--8.30M
--7.15M
90.40%6.86M
82.81%5.89M
--3.60M
--3.22M
Thuế hoãn lại
-64.45%-939.00K
107.65%157.00K
-47.22%788.00K
0.47%2.56M
-160.94%-571.00K
-413.00%-2.05M
82.07%1.49M
21.62%2.54M
102.81%937.00K
53.64%-400.00K
-31.77%820.00K
--2.09M
--462.00K
-44.28%-862.82K
52.24%1.20M
---598.00K
--789.48K
Các mục phi tiền mặt khác
-70.70%2.78M
215.02%4.49M
-12.47%1.91M
-19.26%2.64M
755.32%9.48M
-132.97%-3.90M
118.85%2.18M
-40.37%3.27M
103.51%1.11M
-72.18%11.83M
-38853.61%-11.57M
--5.48M
---31.53M
8890.53%42.53M
86.32%-29.70K
--473.07K
---217.14K
Thay đổi trong vốn lưu động
-102.43%-632.00K
-114.82%-37.06M
37.20%32.01M
-91.87%1.77M
307.99%26.03M
38.66%-17.25M
-5.45%23.33M
-37.54%21.78M
-60.68%6.38M
-16.34%-28.13M
192.69%24.67M
--34.87M
--16.22M
-596.68%-24.18M
218.85%8.43M
--4.87M
---7.09M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
292.36%4.27M
-12.30%-1.90M
--795.00K
---15.19M
-2.82%-2.22M
-468.99%-1.69M
---2.16M
---297.19K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
407.39%6.04M
-95.86%384.00K
---655.00K
---4.53M
-139.55%-1.96M
53.84%9.26M
--4.97M
--6.02M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-192.18%-39.39M
46.97%54.56M
183.59%11.24M
15.70%-82.04M
1031.48%42.74M
88.27%37.12M
22.95%-13.45M
-31.09%-97.33M
-81.07%3.78M
-9.93%19.72M
-11.26%-17.46M
---74.24M
--19.95M
22.88%21.89M
-15.48%-15.69M
--17.82M
---13.59M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
161.62%45.26M
79.26%-1.75M
-18.88%-6.23M
-137.47%-900.00K
-0.71%17.30M
16.48%-8.43M
12.03%-5.24M
-104.76%-379.00K
92.21%17.42M
-78.60%-10.09M
-34.56%-5.96M
--7.96M
--9.06M
-162.27%-5.65M
-476.35%-4.43M
--9.07M
---768.52K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-24.74%43.83M
-949.70%-12.62M
9.28%67.39M
8.82%64.02M
396.57%58.24M
103.88%1.48M
83.32%61.66M
15.55%58.83M
30.11%11.73M
11.24%-38.23M
94.61%33.64M
--50.91M
--9.01M
-895.18%-43.08M
126.57%17.28M
--5.42M
--7.63M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
18.75%5.39M
-15.99%4.07M
0.70%5.34M
-8.87%7.40M
-44.20%4.54M
-55.78%4.84M
-52.22%5.30M
-26.12%8.12M
-22.78%8.13M
-10.33%10.95M
-8.44%11.10M
--10.99M
--10.53M
-11.75%12.21M
8.30%12.13M
--13.83M
--11.20M
Chi phí vốn
18.75%5.39M
-16.11%4.07M
0.70%5.34M
-8.87%7.40M
-44.20%4.54M
-55.72%4.85M
-55.45%5.30M
-26.12%8.12M
-22.78%8.13M
-10.33%10.95M
-1.80%11.91M
--10.99M
--10.53M
-12.40%12.21M
8.30%12.13M
--13.94M
--11.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
18.75%5.39M
-15.99%4.07M
0.70%5.34M
-8.87%7.40M
-44.20%4.54M
-55.78%4.84M
-52.22%5.30M
-26.12%8.12M
-22.78%8.13M
-10.33%10.95M
-8.44%11.10M
--10.99M
--10.53M
-12.35%12.21M
8.30%12.13M
--13.93M
--11.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---95.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
---1.25M
-1146.70%-20.02M
100.00%0.00
36.75%-3.84M
----
---1.61M
86.55%-1.01M
-0.80%-6.08M
17.62%-2.69M
----
---7.49M
---6.03M
-11.22%-3.26M
26.44%-2.64M
---2.94M
---3.58M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
598.51%9.38M
-138214.29%-67.68M
-80462.71%-47.41M
-4501160.00%-450.13M
41.18%-1.88M
102.74%49.00K
--59.00K
99.19%-10.00K
79.03%-3.20M
-1188.77%-1.79M
100.00%0.00
---1.23M
---15.25M
--164.04K
---3.78M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-5.53%-8.47M
226.35%16.92M
-364.83%-9.78M
-256.41%-4.13M
-8.50%-8.03M
-474.24%-13.39M
123.95%3.69M
259.69%2.64M
-56992.31%-7.40M
4699.90%3.58M
-32364.88%-15.41M
---1.65M
--13.00K
217.54%74.56K
-11014.71%-47.48K
---63.44K
--435.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
75.50%-4.48M
-208.35%-56.07M
-2511.61%-82.55M
-7004.49%-461.65M
26.27%-18.29M
-53.56%-18.18M
88.08%-3.16M
69.58%-6.50M
22.00%-24.80M
22.26%-11.84M
-42.63%-26.52M
---21.36M
---31.80M
9.49%-15.23M
-25.78%-18.59M
---16.83M
---14.78M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
138.26%14.24M
-136.13%-19.80M
607.20%23.67M
-118.85%-13.55M
-97.22%-37.23M
291.79%54.82M
-109.52%-4.67M
343.67%71.88M
0.64%-18.88M
-109.96%-28.58M
55.06%49.00M
---29.50M
---19.00M
1223.31%287.13M
295.00%31.60M
--21.70M
--8.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
205.25%39.19M
-133.80%-18.32M
611.68%24.79M
123.64%1.96M
-92.13%-37.23M
296.15%54.20M
-109.89%-4.84M
72.85%-8.28M
-1.99%-19.38M
-253.52%-27.63M
55.56%49.00M
---30.50M
---19.00M
-17.81%18.00M
162.50%31.50M
--21.90M
--12.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
--0.00
-718.10%-5.60M
----
--620.00K
--0.00
--906.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--79.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---24.94M
---1.49M
---1.13M
---9.91M
----
----
----
----
----
-100.62%-1.65M
--0.00
----
----
132550.65%268.05M
100.00%0.00
---202.38K
---4.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
138.26%14.24M
-136.13%-19.80M
607.20%23.67M
-118.85%-13.55M
-97.22%-37.23M
291.79%54.82M
-109.52%-4.67M
343.67%71.88M
0.64%-18.88M
-109.96%-28.58M
55.06%49.00M
---29.50M
---19.00M
1223.31%287.13M
295.00%31.60M
--21.70M
--8.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.85%232.84M
-52.82%323.43M
-50.10%315.52M
43.24%726.81M
34.33%724.28M
11.23%685.58M
12.63%632.36M
-9.75%507.39M
-10.73%539.19M
64.17%616.33M
62.50%561.45M
--562.20M
--603.97M
30.32%375.42M
20.45%345.50M
--288.09M
--286.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2011.49%53.46M
-334.06%-90.58M
-85.14%7.91M
-429.11%-411.29M
107.96%2.53M
150.17%38.70M
-3.04%53.21M
16852.01%124.97M
23.88%-31.80M
-133.75%-77.14M
83.42%54.88M
---746.00K
---41.78M
1982.48%228.55M
2272.11%29.92M
--10.97M
--1.26M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
30.11%-130.00K
-460.45%-2.09M
4.82%-593.00K
-113.64%-103.00K
-220.78%-186.00K
-61.88%579.00K
49.60%-623.00K
195.21%755.00K
2466.67%154.00K
666.94%1.52M
-234.18%-1.24M
---793.00K
--6.00K
-138.81%-267.93K
-189.25%-369.86K
--690.45K
--414.41K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.61%286.31M
-67.85%232.84M
-52.82%323.43M
-50.10%315.52M
43.24%726.81M
34.33%724.28M
11.23%685.58M
12.63%632.36M
-9.75%507.39M
-10.73%539.19M
64.17%616.33M
--561.45M
--562.20M
101.96%603.97M
30.31%375.42M
--299.06M
--288.10M
Dòng tiền tự do
-28.42%38.44M
-396.25%-16.68M
10.09%62.05M
11.65%56.62M
1393.74%53.70M
93.16%-3.36M
159.37%56.36M
27.02%50.71M
336.82%3.59M
11.04%-49.18M
321.33%21.73M
--39.92M
---1.52M
-549.02%-55.29M
244.47%5.16M
---8.52M
---3.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI