tradingkey.logo

Hamilton Insurance Group Ltd

HG
28.527USD
+0.277+0.98%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.81BVốn hóa
6.53P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Hamilton Insurance Group Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Hamilton Insurance Group Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
18.55%661.87M
26.50%728.86M
15.55%638.65M
36.41%599.36M
42.68%558.33M
57.67%576.18M
121.44%552.72M
--439.37M
--391.33M
-8.19%365.44M
-14.94%249.60M
--398.03M
--293.44M
Chi phí hoạt động
8.79%482.43M
22.83%465.57M
54.32%578.71M
25.73%488.27M
32.00%443.43M
23.14%379.03M
42.98%375.01M
--388.36M
--335.94M
26.27%307.81M
-18.04%262.28M
--243.77M
--319.99M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-22.91%4.34M
13.05%4.33M
--4.33M
9.56%3.75M
--5.63M
--3.83M
----
--3.42M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
56.18%179.44M
33.55%263.29M
-66.27%59.94M
117.76%111.08M
107.46%114.90M
242.08%197.15M
1501.47%177.71M
--51.01M
--55.38M
-62.64%57.63M
52.24%-12.68M
--154.27M
---26.55M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.81%4.93M
-21.59%4.73M
-1.86%5.60M
1.82%5.53M
1.19%5.35M
16.23%6.03M
3.24%5.71M
--5.43M
--5.29M
36.91%5.19M
64.36%5.53M
--3.79M
--3.36M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
--211.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
112.71%5.78M
1.22%11.90M
22.85%130.13M
-151.94%-28.87M
-1020.71%-45.48M
243.33%11.76M
45.53%105.93M
--55.58M
--4.94M
-107.69%-8.21M
262.61%72.78M
--106.77M
---44.76M
Thu nhập trước thuế
181.42%180.29M
33.31%270.46M
-33.63%184.47M
-24.35%76.69M
16.41%64.06M
358.63%202.88M
409.25%277.92M
--101.38M
--55.03M
-82.80%44.24M
173.08%54.58M
--257.25M
---74.67M
Thuế thu nhập
27.63%3.87M
7.17%2.67M
441.55%3.21M
107.14%2.28M
26.90%3.03M
-15.33%2.50M
-62.36%592.00K
---31.97M
--2.39M
128.17%2.95M
107.79%1.57M
--1.29M
--757.00K
Doanh thu sau thuế
189.06%176.43M
33.64%267.79M
-34.64%181.27M
-44.20%74.41M
15.93%61.03M
385.33%200.38M
423.25%277.33M
--133.35M
--52.65M
-83.87%41.29M
170.27%53.00M
--255.95M
---75.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
189.06%176.43M
33.64%267.79M
-34.64%181.27M
-44.20%74.41M
15.93%61.03M
385.33%200.38M
423.25%277.33M
--133.35M
--52.65M
-83.87%41.29M
170.27%53.00M
--255.95M
---75.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
333.66%40.23M
15.98%80.37M
-16.45%100.39M
524.44%40.49M
-289.91%-17.21M
1439.59%69.30M
7857.48%120.16M
--6.48M
--9.06M
-94.60%4.50M
50233.33%1.51M
--83.38M
--3.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
74.06%136.20M
42.97%187.41M
-48.55%80.87M
-73.26%33.92M
79.54%78.25M
256.34%131.09M
205.24%157.17M
--126.86M
--43.58M
-78.68%36.79M
168.26%51.49M
--172.57M
---75.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
74.06%136.20M
42.97%187.41M
-48.55%80.87M
-73.26%33.92M
79.54%78.25M
256.34%131.09M
205.24%157.17M
--126.86M
--43.58M
-78.68%36.79M
168.26%51.49M
--172.57M
---75.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.79%1.37
49.30%1.85
-44.13%0.79
-71.87%0.33
82.66%0.77
270.05%1.24
203.31%1.42
--1.18
--0.42
-78.68%0.33
168.26%0.47
--1.57
---0.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
79.90%1.32
49.86%1.79
-44.27%0.77
-72.21%0.32
77.96%0.74
257.58%1.20
194.76%1.38
--1.15
--0.41
-78.68%0.33
168.26%0.47
--1.57
---0.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI