Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hg
/
Hamilton Insurance Group Ltd
HG
21.400
USD
+0.250
+1.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
21.380
USD
+21.380
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
2.18B
Vốn hóa
6.72
P/E TTM
Hamilton Insurance Group Ltd
21.400
+0.250
+1.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
15.55%
638.65M
36.41%
599.36M
42.68%
558.33M
57.67%
576.18M
121.44%
552.72M
--
439.37M
--
391.33M
-8.19%
365.44M
-14.94%
249.60M
--
398.03M
--
293.44M
Chi phí hoạt động
54.32%
578.71M
25.73%
488.27M
32.00%
443.43M
23.14%
379.03M
42.98%
375.01M
--
388.36M
--
335.94M
26.27%
307.81M
-18.04%
262.28M
--
243.77M
--
319.99M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
4.33M
9.56%
3.75M
--
5.63M
--
3.83M
--
--
--
3.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-66.27%
59.94M
117.76%
111.08M
107.46%
114.90M
242.08%
197.15M
1501.47%
177.71M
--
51.01M
--
55.38M
-62.64%
57.63M
52.24%
-12.68M
--
154.27M
--
-26.55M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.86%
5.60M
1.82%
5.53M
1.19%
5.35M
16.23%
6.03M
3.24%
5.71M
--
5.43M
--
5.29M
36.91%
5.19M
64.36%
5.53M
--
3.79M
--
3.36M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
211.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
22.85%
130.13M
-151.94%
-28.87M
-1020.71%
-45.48M
243.33%
11.76M
45.53%
105.93M
--
55.58M
--
4.94M
-107.69%
-8.21M
262.61%
72.78M
--
106.77M
--
-44.76M
Thu nhập trước thuế
-33.63%
184.47M
-24.35%
76.69M
16.41%
64.06M
358.63%
202.88M
409.25%
277.92M
--
101.38M
--
55.03M
-82.80%
44.24M
173.08%
54.58M
--
257.25M
--
-74.67M
Thuế thu nhập
441.55%
3.21M
107.14%
2.28M
26.90%
3.03M
-15.33%
2.50M
-62.36%
592.00K
--
-31.97M
--
2.39M
128.17%
2.95M
107.79%
1.57M
--
1.29M
--
757.00K
Doanh thu sau thuế
-34.64%
181.27M
-44.20%
74.41M
15.93%
61.03M
385.33%
200.38M
423.25%
277.33M
--
133.35M
--
52.65M
-83.87%
41.29M
170.27%
53.00M
--
255.95M
--
-75.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.64%
181.27M
-44.20%
74.41M
15.93%
61.03M
385.33%
200.38M
423.25%
277.33M
--
133.35M
--
52.65M
-83.87%
41.29M
170.27%
53.00M
--
255.95M
--
-75.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-16.45%
100.39M
524.44%
40.49M
-289.91%
-17.21M
1439.59%
69.30M
7857.48%
120.16M
--
6.48M
--
9.06M
-94.60%
4.50M
50233.33%
1.51M
--
83.38M
--
3.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-48.55%
80.87M
-73.26%
33.92M
79.54%
78.25M
256.34%
131.09M
205.24%
157.17M
--
126.86M
--
43.58M
-78.68%
36.79M
168.26%
51.49M
--
172.57M
--
-75.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-48.55%
80.87M
-73.26%
33.92M
79.54%
78.25M
256.34%
131.09M
205.24%
157.17M
--
126.86M
--
43.58M
-78.68%
36.79M
168.26%
51.49M
--
172.57M
--
-75.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44.13%
0.79
-71.87%
0.33
82.66%
0.77
270.05%
1.24
203.31%
1.42
--
1.18
--
0.42
-78.68%
0.33
168.26%
0.47
--
1.57
--
-0.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.27%
0.77
-72.21%
0.32
77.96%
0.74
257.58%
1.20
194.76%
1.38
--
1.15
--
0.41
-78.68%
0.33
168.26%
0.47
--
1.57
--
-0.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký