Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hg
/
Hamilton Insurance Group Ltd
HG
21.390
USD
+0.240
+1.13%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.18B
Vốn hóa
6.71
P/E TTM
Hamilton Insurance Group Ltd
21.390
+0.240
+1.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.72%
838.51M
25.42%
996.49M
19.00%
957.37M
24.20%
1.02B
14.74%
1.09B
--
794.51M
--
804.55M
--
818.52M
--
945.61M
Tiền mặt bị hạn chế
-21.99%
74.55M
-1.87%
104.36M
-5.15%
93.88M
-7.89%
98.28M
-31.35%
95.56M
--
106.35M
--
98.98M
--
106.70M
--
139.21M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.58%
91.18M
2.34%
93.12M
5.42%
94.44M
6.35%
94.41M
6.46%
92.65M
--
91.00M
--
89.59M
--
88.77M
--
87.03M
Tổng tài sản
13.52%
8.34B
16.86%
7.80B
20.32%
7.83B
21.38%
7.62B
20.19%
7.35B
--
6.67B
--
6.50B
--
6.28B
--
6.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.08%
149.97M
0.08%
149.94M
0.08%
149.92M
0.08%
149.89M
0.08%
149.86M
--
149.83M
--
149.80M
--
149.77M
--
149.74M
-Nợ dài hạn
0.08%
149.97M
0.08%
149.94M
0.08%
149.92M
0.08%
149.89M
0.08%
149.86M
--
149.83M
--
149.80M
--
149.77M
--
149.74M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
21.17%
3.82B
16.58%
3.53B
16.48%
3.43B
11.86%
3.24B
8.90%
3.15B
--
3.03B
--
2.95B
--
2.90B
--
2.89B
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
18.11%
1.34B
23.16%
1.12B
25.27%
1.19B
30.02%
1.20B
29.97%
1.13B
--
911.22M
--
951.60M
--
924.72M
--
871.33M
Tổng các khoản nợ
16.12%
5.90B
18.25%
5.47B
15.90%
5.45B
17.20%
5.31B
15.62%
5.08B
--
4.62B
--
4.70B
--
4.53B
--
4.40B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-7.53%
1.16B
-6.90%
1.16B
3.87%
1.17B
4.18%
1.17B
11.92%
1.26B
--
1.25B
--
1.13B
--
1.13B
--
1.12B
Lợi nhuận giữ lại
29.69%
1.24B
45.82%
1.17B
69.70%
1.14B
69.63%
1.07B
60.03%
957.78M
--
801.37M
--
674.58M
--
630.99M
--
598.51M
Vốn dự trữ
-7.53%
1.16B
-6.90%
1.16B
3.88%
1.17B
4.18%
1.17B
11.93%
1.26B
--
1.25B
--
1.13B
--
1.12B
--
1.12B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%
-4.44M
0.00%
-4.44M
0.00%
-4.44M
0.00%
-4.44M
0.00%
-4.44M
--
-4.44M
--
-4.44M
--
-4.44M
--
-4.44M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-28.46%
39.15M
-3.76%
128.00K
46458.14%
60.06M
62218.55%
77.28M
45505.83%
54.73M
--
133.00K
--
129.00K
--
124.00K
--
120.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
7.70%
2.44B
13.71%
2.33B
31.88%
2.37B
32.16%
2.32B
31.91%
2.26B
--
2.05B
--
1.80B
--
1.75B
--
1.72B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký