tradingkey.logo

Hamilton Insurance Group Ltd

HG
28.444USD
+0.194+0.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.80BVốn hóa
6.51P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Hamilton Insurance Group Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.23%955.13M
-3.04%985.65M
-22.72%838.51M
25.42%996.49M
19.00%957.37M
24.20%1.02B
14.74%1.09B
--794.51M
--804.55M
--818.52M
--945.61M
Tiền mặt bị hạn chế
17.26%110.09M
-12.85%85.65M
-21.99%74.55M
-1.87%104.36M
-5.15%93.88M
-7.89%98.28M
-31.35%95.56M
--106.35M
--98.98M
--106.70M
--139.21M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.92%88.85M
-4.61%90.06M
-1.58%91.18M
2.34%93.12M
5.42%94.44M
6.35%94.41M
6.46%92.65M
--91.00M
--89.59M
--88.77M
--87.03M
Tổng tài sản
17.72%9.21B
16.92%8.91B
13.52%8.34B
16.86%7.80B
20.32%7.83B
21.38%7.62B
20.19%7.35B
--6.67B
--6.50B
--6.28B
--6.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.13%149.72M
-0.13%149.69M
0.08%149.97M
0.08%149.94M
0.08%149.92M
0.08%149.89M
0.08%149.86M
--149.83M
--149.80M
--149.77M
--149.74M
-Nợ dài hạn
-0.13%149.72M
-0.13%149.69M
0.08%149.97M
0.08%149.94M
0.08%149.92M
0.08%149.89M
0.08%149.86M
--149.83M
--149.80M
--149.77M
--149.74M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
22.45%4.21B
22.86%3.98B
21.17%3.82B
16.58%3.53B
16.48%3.43B
11.86%3.24B
8.90%3.15B
--3.03B
--2.95B
--2.90B
--2.89B
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
21.09%1.44B
17.63%1.41B
18.11%1.34B
23.16%1.12B
25.27%1.19B
30.02%1.20B
29.97%1.13B
--911.22M
--951.60M
--924.72M
--871.33M
Tổng các khoản nợ
18.66%6.47B
18.43%6.29B
16.12%5.90B
18.25%5.47B
15.90%5.45B
17.20%5.31B
15.62%5.08B
--4.62B
--4.70B
--4.53B
--4.40B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.11%1.14B
-1.96%1.15B
-7.53%1.16B
-6.90%1.16B
3.87%1.17B
4.18%1.17B
11.92%1.26B
--1.25B
--1.13B
--1.13B
--1.12B
Lợi nhuận giữ lại
33.63%1.53B
32.05%1.41B
29.69%1.24B
45.82%1.17B
69.70%1.14B
69.63%1.07B
60.03%957.78M
--801.37M
--674.58M
--630.99M
--598.51M
Vốn dự trữ
-3.11%1.14B
-1.96%1.15B
-7.53%1.16B
-6.90%1.16B
3.88%1.17B
4.18%1.17B
11.93%1.26B
--1.25B
--1.13B
--1.12B
--1.12B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%-4.44M
0.00%-4.44M
0.00%-4.44M
0.00%-4.44M
0.00%-4.44M
0.00%-4.44M
0.00%-4.44M
---4.44M
---4.44M
---4.44M
---4.44M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
35.16%81.18M
-10.33%69.29M
-28.46%39.15M
-3.76%128.00K
46458.14%60.06M
62218.55%77.28M
45505.83%54.73M
--133.00K
--129.00K
--124.00K
--120.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
15.57%2.74B
13.48%2.63B
7.70%2.44B
13.71%2.33B
31.88%2.37B
32.16%2.32B
31.91%2.26B
--2.05B
--1.80B
--1.75B
--1.72B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI