Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hg
/
Hamilton Insurance Group Ltd
HG
24.430
USD
+0.870
+3.69%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/19, 09:30 (ET)
2.45B
Vốn hóa
6.43
P/E TTM
Hamilton Insurance Group Ltd
24.430
+0.870
+3.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.62%
218.41M
-77.94%
34.90M
700.57%
284.09M
-6.54%
160.57M
145.10%
156.44M
1208.95%
158.20M
--
35.49M
--
171.81M
-58.44%
63.83M
169.82%
12.09M
--
153.56M
--
-17.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.64%
267.79M
-34.64%
181.27M
-44.20%
74.41M
15.93%
61.03M
385.33%
200.38M
423.25%
277.33M
--
133.35M
--
52.65M
-83.87%
41.29M
170.27%
53.00M
--
255.96M
--
-75.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.05%
4.33M
19.45%
4.33M
-1.02%
3.38M
76.03%
5.63M
41.38%
3.83M
17.50%
3.63M
--
3.42M
--
3.20M
-30.38%
2.71M
-26.48%
3.08M
--
3.89M
--
4.20M
Các mục phi tiền mặt khác
-2413.35%
-18.07M
-461.05%
-8.55M
298.71%
15.62M
-420.70%
-13.43M
66.59%
-719.00K
464.15%
2.37M
--
-7.86M
--
4.19M
-151.58%
-2.15M
-238.30%
-650.00K
--
4.17M
--
470.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
72.35%
165.56M
-18.67%
100.00M
1296.89%
239.12M
-4.12%
148.74M
155.13%
96.06M
1260.93%
122.95M
--
-19.98M
--
155.14M
-66.93%
37.65M
-128.44%
-10.59M
--
113.85M
--
37.23M
-Thay đổi chi phí trả trước
-133.09%
-31.68M
-20.30%
-110.29M
8.83%
41.25M
100.95%
39.40M
-14834.07%
-13.59M
-4.88%
-91.68M
--
37.91M
--
19.61M
-42.19%
-91.00K
-42.14%
-87.41M
--
-64.00K
--
-61.50M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
46.05%
-16.30M
-303.09%
-77.41M
309.72%
117.12M
-325.94%
-32.56M
-193.18%
-30.22M
289.30%
38.11M
--
28.59M
--
14.41M
-49.65%
32.44M
40.15%
-20.13M
--
64.41M
--
-33.64M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
117.80%
8.46M
-649.26%
-22.71M
65.26%
-15.95M
404.93%
9.09M
-69.60%
3.88M
163.26%
4.13M
--
-45.92M
--
-2.98M
-13.62%
12.77M
64.86%
-6.54M
--
14.79M
--
-18.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
39.62%
218.41M
-77.94%
34.90M
700.57%
284.09M
-6.54%
160.57M
145.10%
156.44M
1208.95%
158.20M
--
35.49M
--
171.81M
-58.44%
63.83M
169.82%
12.09M
--
153.56M
--
-17.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-2.07M
--
2.07M
Chi phí vốn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
2.07M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
122.37%
13.10M
-174.61%
-148.55M
25.72%
-86.64M
-25.04%
-219.24M
73.11%
-58.57M
257.53%
199.11M
--
-116.64M
--
-175.33M
-502.03%
-217.78M
-202.78%
-126.40M
--
54.17M
--
122.97M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
40.75%
-3.34M
59.18%
-2.03M
50.34%
-2.24M
-61.35%
-5.94M
-181.18%
-5.65M
13.13%
-4.98M
--
-4.51M
--
-3.68M
54.32%
-2.01M
-992.00%
-5.73M
--
-4.40M
--
-525.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
115.20%
9.76M
-177.57%
-150.58M
26.63%
-88.88M
-25.79%
-225.19M
70.78%
-64.22M
246.92%
194.13M
--
-121.15M
--
-179.02M
-523.96%
-219.79M
-209.76%
-132.13M
--
51.84M
--
120.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
45.49%
-85.55M
-14.45%
-78.25M
-266.88%
-127.38M
-9.77%
-10.01M
-2955.99%
-156.93M
-2093.65%
-68.38M
--
76.33M
--
-9.12M
92.50%
-5.13M
-117.06%
-3.12M
--
-68.48M
--
-1.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-311.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-57.00K
--
--
--
--
--
-345.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
68.23%
-35.00M
-500.46%
-16.89M
-132.55%
-26.96M
-1000800.00%
-10.01M
-17168.97%
-110.18M
-74.88%
-2.81M
--
82.81M
--
-1.00K
-668.67%
-638.00K
-11.98%
-1.61M
--
-83.00K
--
-1.44M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
45.49%
-85.55M
-14.45%
-78.25M
-266.88%
-127.38M
-9.77%
-10.01M
-2955.99%
-156.93M
-2093.65%
-68.38M
--
76.33M
--
-9.12M
92.50%
-5.13M
-117.06%
-3.12M
--
-68.48M
--
-1.44M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.66%
913.06M
22.20%
1.10B
16.35%
1.05B
20.50%
1.11B
8.83%
1.18B
-25.38%
900.86M
--
903.53M
--
925.22M
1.88%
1.08B
25.21%
1.21B
--
1.06B
--
964.13M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
340.66%
158.24M
-167.13%
-187.79M
1959.66%
49.60M
-193.20%
-63.60M
58.80%
-65.75M
328.57%
279.74M
--
-2.67M
--
-21.69M
-221.00%
-159.60M
-221.58%
-122.39M
--
131.90M
--
100.67M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1592.64%
15.61M
246.06%
6.15M
-373.45%
-18.23M
305.21%
11.02M
-169.46%
-1.05M
-645.08%
-4.21M
--
6.67M
--
-5.37M
129.97%
1.51M
179.92%
772.00K
--
-5.03M
--
-966.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.91%
1.07B
-22.66%
913.06M
22.20%
1.10B
16.35%
1.05B
20.50%
1.11B
8.83%
1.18B
--
900.86M
--
903.53M
-22.69%
925.22M
1.88%
1.08B
--
1.20B
--
1.06B
Dòng tiền tự do
39.62%
218.41M
-77.94%
34.90M
700.57%
284.09M
-6.54%
160.57M
145.10%
156.44M
1208.95%
158.20M
--
35.49M
--
171.81M
--
63.83M
162.37%
12.09M
--
--
--
-19.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký