tradingkey.logo

D Market Elektronik Hizmetler ve Ticaret AS

HEPS

2.620USD

-0.070-2.60%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
854.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-7.89%14.39B
7.13%20.44B
1.70%12.24B
-0.00%10.11B
100.23%15.62B
-15.00%19.08B
127.10%12.04B
145.11%10.11B
95.14%7.80B
44.66%22.44B
72.60%5.30B
29.59%4.13B
188.45%4.00B
--15.51B
--3.07B
--3.18B
65.64%1.39B
--836.64M
Doanh thu
-7.89%14.39B
7.13%20.44B
1.70%12.24B
-0.00%10.11B
100.23%15.62B
-15.00%19.08B
127.10%12.04B
145.11%10.11B
95.14%7.80B
44.66%22.44B
72.60%5.30B
29.59%4.13B
188.45%4.00B
--15.51B
--3.07B
--3.18B
65.64%1.39B
--836.64M
Chi phí doanh thu
-10.81%9.72B
-2.51%13.48B
-10.91%7.84B
-12.73%6.48B
90.37%10.90B
-22.35%13.83B
121.16%8.81B
105.79%7.43B
57.70%5.73B
40.11%17.81B
47.56%3.98B
48.42%3.61B
265.79%3.63B
--12.71B
--2.70B
--2.43B
59.28%992.60M
--623.19M
Chi phí hoạt động
-5.20%14.94B
4.40%20.30B
-0.59%12.21B
-0.53%10.15B
94.78%15.75B
-24.69%19.44B
89.22%12.28B
100.50%10.20B
55.32%8.09B
29.58%25.82B
47.20%6.49B
38.83%5.09B
246.23%5.21B
--19.93B
--4.41B
--3.66B
79.13%1.50B
--839.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
22.93%657.33M
13.32%659.31M
25.96%550.16M
19.79%451.48M
78.40%534.71M
-19.09%581.81M
91.21%436.79M
153.85%376.88M
141.96%299.73M
85.19%719.07M
144.29%228.44M
94.99%148.46M
356.32%123.88M
--388.28M
--93.51M
--76.14M
39.26%27.15M
--19.49M
Chi phí hoạt động khác
66.48%563.85M
60.23%770.89M
176.15%319.68M
195.99%243.36M
56.14%338.69M
-44.80%481.11M
-81.63%115.77M
-27.32%82.22M
113.01%216.91M
165.18%871.60M
951.27%630.06M
207.36%113.12M
892.59%101.83M
--328.68M
--59.93M
--36.80M
46.38%10.26M
--7.01M
Lợi nhuận hoạt động
-305.98%-548.51M
136.75%135.27M
113.22%32.39M
62.60%-32.31M
53.01%-135.11M
89.10%-368.11M
79.42%-245.06M
91.01%-86.38M
76.24%-287.50M
23.45%-3.38B
11.06%-1.19B
-100.07%-961.20M
-923.74%-1.21B
---4.41B
---1.34B
---480.43M
-3852.39%-118.19M
---2.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.63%977.04M
268.66%1.60B
41.56%471.40M
102.50%477.10M
704.55%1.13B
-11.82%435.06M
198.65%333.00M
151.17%235.60M
240.44%140.60M
456.25%493.36M
245.20%111.50M
147.49%93.80M
237.55%41.30M
--88.69M
--32.30M
--37.90M
173.76%12.24M
--4.47M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.23%1.78B
16.71%1.22B
-11.92%523.10M
171.94%526.20M
1496.72%1.86B
108.83%1.05B
803.96%593.90M
136.84%193.50M
10.56%116.20M
24.62%501.46M
-13.21%65.70M
79.96%81.70M
109.99%105.10M
--402.39M
--75.70M
--45.40M
95.88%50.05M
--25.55M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
46.33%993.24M
-1670.42%-1.03B
-365.38%-512.45M
-128.19%-369.44M
1171.96%678.75M
126.09%65.33M
-8.43%193.10M
406.62%1.31B
-300.41%-63.32M
-99.30%28.89M
263.45%210.87M
6616.41%258.72M
146.00%31.59M
--4.12B
---129.01M
--3.85M
-120.44%-68.69M
---31.16M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-565.31%-215.45M
718.98%224.40M
-72.99%66.30M
2526.67%39.40M
238.81%46.30M
149.09%27.40M
365.98%245.50M
-93.21%1.50M
89.14%-33.36M
--11.00M
---92.30M
274.92%22.10M
---307.05M
--0.00
--0.00
-646.70%-12.63M
---1.69M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
0.00%-1.00
---1.00
Thu nhập trước thuế
-96.67%-355.08M
16.61%-724.34M
-7.67%-307.36M
-125.43%-384.55M
44.43%-180.55M
74.37%-868.63M
69.07%-285.47M
293.17%1.51B
73.37%-324.92M
-272.92%-3.39B
38.92%-923.07M
-61.68%-782.68M
-414.08%-1.22B
---908.94M
---1.51B
---484.08M
-316.91%-237.33M
---56.92M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-96.67%-355.08M
16.61%-724.34M
-7.67%-307.36M
-125.43%-384.55M
44.43%-180.55M
74.37%-868.63M
69.07%-285.47M
293.17%1.51B
73.37%-324.92M
-272.92%-3.39B
38.92%-923.07M
-61.68%-782.68M
-414.08%-1.22B
---908.94M
---1.51B
---484.08M
-316.91%-237.33M
---56.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-96.67%-355.08M
16.61%-724.34M
-7.67%-307.36M
-125.43%-384.55M
44.43%-180.55M
74.37%-868.63M
69.07%-285.47M
293.17%1.51B
73.37%-324.92M
-272.92%-3.39B
38.92%-923.07M
-61.68%-782.68M
-414.08%-1.22B
---908.94M
---1.51B
---484.08M
-316.91%-237.33M
---56.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-96.67%-355.08M
16.61%-724.34M
-7.67%-307.36M
-125.43%-384.55M
44.43%-180.55M
74.37%-868.63M
69.07%-285.47M
293.17%1.51B
73.37%-324.92M
-272.92%-3.39B
38.92%-923.07M
-61.68%-782.68M
-414.08%-1.22B
---908.94M
---1.51B
---484.08M
-316.91%-237.33M
---56.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-96.67%-355.08M
16.61%-724.34M
-7.67%-307.36M
-125.43%-384.55M
44.43%-180.55M
74.37%-868.63M
69.07%-285.47M
293.17%1.51B
73.37%-324.92M
-272.92%-3.39B
38.92%-923.07M
-61.68%-782.68M
-414.08%-1.22B
---908.94M
---1.51B
---484.08M
-316.91%-237.33M
---56.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-83.33%-1.10
23.24%-2.07
-9.09%-0.96
-125.86%-1.20
40.00%-0.60
74.02%-2.70
68.90%-0.88
293.33%4.64
73.26%-1.00
-175.72%-10.40
38.95%-2.83
-61.62%-2.40
-413.74%-3.74
---3.77
---4.64
---1.48
-316.90%-0.73
---0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-83.33%-1.10
23.24%-2.07
-9.09%-0.96
-125.86%-1.20
40.00%-0.60
74.02%-2.70
68.90%-0.88
293.33%4.64
73.26%-1.00
-175.72%-10.40
38.95%-2.83
-61.62%-2.40
-413.74%-3.74
---3.77
---4.64
---1.48
-316.90%-0.73
---0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI