tradingkey.logo

D Market Elektronik Hizmetler ve Ticaret AS

HEPS

2.620USD

-0.070-2.60%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
854.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
87.93%6.70B
-14.99%6.75B
-25.51%4.26B
-24.40%3.68B
-28.34%3.56B
-8.48%7.94B
64.49%5.71B
81.23%4.87B
113.52%4.97B
38.51%8.68B
-13.98%3.47B
280.30%2.69B
499.56%2.33B
--6.26B
--4.04B
--706.26M
--388.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
87.93%6.70B
-14.99%6.75B
-25.51%4.26B
-24.40%3.68B
-28.34%3.56B
-8.48%7.94B
64.49%5.71B
81.23%4.87B
113.52%4.97B
38.51%8.68B
-13.98%3.47B
280.30%2.69B
499.56%2.33B
--6.26B
--4.04B
--706.26M
--388.36M
Các khoản phải thu
68.49%5.14B
-98.29%59.29M
149.71%3.92B
362.05%3.09B
437.90%3.05B
207.71%3.47B
423.57%1.57B
184.04%668.12M
55.83%567.57M
193.26%1.13B
-1.09%300.18M
23.45%235.22M
115.89%364.22M
--384.76M
--303.49M
--190.54M
--168.70M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
72.02%5.10B
47.25%5.05B
117.17%3.34B
361.84%2.78B
446.35%2.96B
213.08%3.43B
446.78%1.54B
179.07%601.88M
58.78%542.15M
196.52%1.09B
-4.80%281.13M
20.66%215.67M
160.38%341.44M
--369.10M
--295.30M
--178.75M
--131.13M
-Các khoản phải thu khác
-46.52%48.61M
29.90%59.29M
1600.18%586.29M
363.88%307.26M
257.56%90.91M
34.60%45.64M
81.03%34.48M
238.90%66.24M
11.64%25.42M
116.48%33.91M
132.73%19.05M
65.76%19.55M
-39.38%22.77M
--15.66M
--8.19M
--11.79M
--37.57M
Hàng tồn kho
44.91%7.00B
4.84%6.00B
80.75%6.91B
112.51%5.61B
146.21%4.83B
94.28%5.72B
76.04%3.82B
18.48%2.64B
1.28%1.96B
2.44%2.95B
135.32%2.17B
265.95%2.23B
165.61%1.94B
--2.88B
--923.01M
--608.62M
--729.71M
Tài sản ngắn hạn khác
-72.01%1.51B
-24.61%3.00B
167.36%4.77B
230.98%4.16B
765.48%5.40B
277.64%3.98B
20.21%1.78B
-31.80%1.26B
-61.03%623.62M
-54.16%1.05B
452.79%1.48B
1655.65%1.84B
1744.53%1.60B
--2.30B
--268.36M
--105.03M
--86.75M
Tổng tài sản ngắn hạn
20.82%20.35B
-1.23%20.85B
54.04%19.86B
75.33%16.54B
107.32%16.85B
52.95%21.11B
73.53%12.89B
34.89%9.43B
30.41%8.13B
16.77%13.80B
34.27%7.43B
334.18%6.99B
353.65%6.23B
--11.82B
--5.53B
--1.61B
--1.37B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
100.77%2.42B
38.18%2.13B
85.81%1.79B
79.99%1.45B
44.94%1.21B
20.54%1.54B
35.29%960.91M
32.35%808.03M
154.65%831.62M
94.97%1.28B
188.89%710.27M
154.92%610.54M
64.38%326.58M
--656.26M
--245.86M
--239.50M
--198.67M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--214.68M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--16.01M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
54.87%3.44B
14.31%3.06B
74.97%2.75B
109.48%2.50B
107.53%2.22B
92.02%2.68B
136.94%1.57B
135.49%1.19B
299.05%1.07B
243.78%1.39B
331.48%663.83M
294.94%506.31M
146.72%268.12M
--405.39M
--153.85M
--128.20M
--108.68M
Tài sản dài hạn khác
48.40%52.78M
-74.52%12.40M
-54.26%19.46M
3.31%27.43M
43.42%35.57M
-53.11%48.69M
-48.09%42.56M
-87.41%26.55M
-92.48%24.80M
-79.33%103.84M
1717.31%81.98M
1887.55%210.84M
7879.75%329.97M
--502.26M
--4.51M
--10.61M
--4.14M
Tổng tài sản dài hạn
73.38%6.02B
23.94%5.29B
79.12%4.62B
98.25%4.02B
80.01%3.47B
53.35%4.27B
76.25%2.58B
51.86%2.03B
106.80%1.93B
77.98%2.78B
261.86%1.46B
253.08%1.34B
199.45%932.73M
--1.56B
--404.22M
--378.31M
--311.48M
Tổng tài sản
29.80%26.37B
3.00%26.14B
58.22%24.48B
79.38%20.56B
102.08%20.32B
53.02%25.38B
73.98%15.47B
37.61%11.46B
40.36%10.05B
23.92%16.59B
49.77%8.89B
318.76%8.33B
325.15%7.16B
--13.39B
--5.94B
--1.99B
--1.69B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
51.52%2.21B
4.79%1.87B
74.81%1.62B
172.85%1.39B
130.81%1.46B
65.68%1.79B
97.99%925.31M
43.06%509.46M
122.71%633.01M
129.58%1.08B
35.38%467.36M
45.14%356.11M
-62.96%284.23M
--470.23M
--345.23M
--245.35M
--767.36M
Dự phòng ngắn hạn
-2.01%81.74M
83.95%217.06M
-52.48%33.81M
17.52%78.96M
-79.23%83.41M
-81.87%118.00M
-81.89%71.16M
-49.02%67.19M
203.13%401.57M
199.22%650.89M
9203.39%392.88M
3763.56%131.79M
3240.60%132.47M
--217.53M
--4.22M
--3.41M
--3.97M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
359.58%2.03B
19.59%583.69M
205.79%1.05B
169.24%593.43M
145.42%442.07M
73.77%488.06M
66.83%344.35M
-44.14%220.41M
-40.70%180.13M
-43.48%280.88M
-3.36%206.40M
75.02%394.54M
-39.66%303.75M
--496.91M
--213.57M
--225.43M
--503.37M
-Nợ ngắn hạn
385.80%1.52B
-100.00%0.00
386.48%950.54M
494.88%473.20M
1091.80%313.48M
1132.01%264.89M
283.68%195.39M
-69.45%79.55M
-85.09%26.30M
-93.22%21.50M
-60.56%50.93M
63.98%260.39M
-59.22%176.40M
--317.34M
--129.11M
--158.80M
--432.62M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
295.65%508.79M
161.54%583.69M
-31.23%102.44M
-14.65%120.23M
-16.40%128.59M
-13.96%223.17M
-4.20%148.95M
5.01%140.86M
20.80%153.83M
44.45%259.38M
84.07%155.47M
101.33%134.15M
79.99%127.35M
--179.56M
--84.47M
--66.63M
--70.75M
Nợ phải trả hoãn lại
1.31%1.86B
-7.28%1.91B
98.10%1.92B
90.13%1.54B
190.42%1.84B
95.47%2.06B
122.80%967.24M
178.04%812.44M
148.48%632.39M
192.15%1.05B
56.68%434.12M
19.21%292.21M
66.50%254.51M
--360.15M
--277.07M
--245.11M
--152.86M
Nợ ngắn hạn khác
22.93%4.16B
0.89%4.00B
81.67%3.57B
116.95%3.01B
102.83%3.38B
42.43%3.96B
51.71%1.96B
78.06%1.39B
148.35%1.67B
165.54%2.78B
106.59%1.29B
57.96%780.11M
-27.37%671.21M
--1.05B
--626.52M
--493.87M
--924.18M
Tổng nợ ngắn hạn
37.05%21.64B
9.56%21.59B
74.34%19.51B
100.05%15.94B
106.55%15.79B
54.37%19.70B
79.41%11.19B
47.91%7.97B
70.13%7.64B
55.31%12.76B
63.78%6.24B
69.38%5.39B
71.34%4.49B
--8.22B
--3.81B
--3.18B
--2.62B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
49.89%166.71M
2.14%153.78M
53.75%128.33M
55.79%120.41M
377.55%111.22M
455.23%150.56M
731.88%83.46M
687.62%77.29M
197.60%23.29M
211.62%27.12M
40.68%10.03M
82.16%9.81M
84.46%7.83M
--8.70M
--7.13M
--5.39M
--4.24M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
41396.57%1.68B
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.24%1.15M
-77.47%4.05M
-68.38%4.39M
-64.65%5.89M
61.78%7.80M
--18.00M
--13.88M
--16.66M
--4.82M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
41396.57%1.68B
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.24%1.15M
-77.47%4.05M
-68.38%4.39M
-64.65%5.89M
61.78%7.80M
--18.00M
--13.88M
--16.66M
--4.82M
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
49.89%166.71M
2.14%153.78M
53.75%128.33M
55.79%120.41M
377.55%111.22M
455.23%150.56M
731.88%83.46M
687.62%77.29M
197.60%23.29M
211.62%27.12M
40.68%10.03M
82.16%9.81M
84.46%7.83M
--8.70M
--7.13M
--5.39M
--4.24M
Nợ dài hạn khác
3.68%676.68M
-31.72%499.95M
38.09%654.99M
127.59%649.81M
260.66%652.64M
172.52%732.17M
203.59%474.32M
96.27%285.51M
71.94%180.96M
41.75%268.67M
2090.66%156.24M
2600.32%145.47M
2380.69%105.25M
--189.53M
--7.13M
--5.39M
--4.24M
Tổng nợ dài hạn
66.58%1.39B
35.67%1.24B
128.71%1.30B
157.14%980.88M
183.24%836.24M
98.46%912.11M
102.18%568.98M
46.37%381.45M
41.97%295.24M
28.75%459.60M
176.53%281.43M
107.92%260.62M
134.02%207.97M
--356.99M
--101.77M
--125.34M
--88.87M
Tổng các khoản nợ
38.54%23.03B
10.72%22.82B
76.97%20.81B
102.66%16.92B
109.41%16.62B
55.90%20.61B
80.39%11.76B
47.84%8.35B
68.88%7.94B
54.20%13.22B
66.72%6.52B
70.84%5.65B
73.39%4.70B
--8.57B
--3.91B
--3.31B
--2.71B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
38.10%23.81B
0.00%21.63B
49.38%20.35B
71.60%18.69B
68.50%17.24B
44.38%21.63B
61.53%13.63B
38.21%10.89B
136.51%10.23B
64.77%14.98B
94.60%8.44B
3124.92%7.88B
1670.53%4.33B
--9.09B
--4.33B
--244.33M
--244.33M
Lợi nhuận giữ lại
-51.28%-20.19B
-8.71%-18.06B
-65.99%-16.46B
-90.74%-14.84B
-64.50%-13.35B
-43.05%-16.62B
-63.55%-9.91B
-49.63%-7.78B
-335.23%-8.11B
-171.37%-11.62B
-162.53%-6.06B
-232.59%-5.20B
-46.59%-1.86B
---4.28B
---2.31B
---1.56B
---1.27B
Vốn dự trữ
38.10%23.02B
0.00%20.91B
49.38%19.68B
71.60%18.07B
68.50%16.67B
44.38%20.91B
61.53%13.17B
38.21%10.53B
132.13%9.89B
64.77%14.48B
90.99%8.15B
3963.27%7.62B
2172.82%4.26B
--8.79B
--4.27B
--187.47M
--187.46M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
38.10%269.89M
0.00%245.22M
--230.75M
--211.85M
--195.43M
--245.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.50%3.34B
-30.35%3.32B
-1.19%3.67B
16.89%3.63B
74.59%3.69B
41.68%4.77B
56.36%3.71B
16.06%3.11B
-14.08%2.12B
-30.05%3.37B
17.09%2.37B
303.38%2.68B
340.05%2.46B
--4.81B
--2.03B
---1.32B
---1.03B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI