tradingkey.logo

D Market Elektronik Hizmetler ve Ticaret AS

HEPS
2.790USD
-0.020-0.71%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
909.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
61.22%174.66M
58.23%174.65M
-29.04%175.45M
-38.25%122.21M
-42.62%108.34M
-55.75%110.38M
-45.75%247.27M
6.10%197.91M
30.07%188.80M
75.48%249.44M
8.16%455.79M
-40.79%186.53M
72.36%145.15M
215.96%142.15M
--421.41M
--315.02M
--84.21M
--44.99M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
61.22%174.66M
58.23%174.65M
-29.04%175.45M
-38.25%122.21M
-42.62%108.34M
-55.75%110.38M
-45.75%247.27M
6.10%197.91M
30.07%188.80M
75.48%249.44M
8.16%455.79M
-40.79%186.53M
72.36%145.15M
215.96%142.15M
--421.41M
--315.02M
--84.21M
--44.99M
Các khoản phải thu
56.67%142.38M
41.87%134.18M
-98.57%1.54M
107.00%112.68M
250.70%90.88M
232.15%94.58M
82.41%108.12M
237.73%54.43M
103.86%25.91M
28.07%28.48M
128.99%59.27M
-31.92%16.12M
-44.05%12.71M
13.77%22.23M
--25.88M
--23.67M
--22.72M
--19.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
72.40%141.08M
44.84%132.91M
22.92%131.15M
80.03%95.85M
250.55%81.83M
237.37%91.76M
85.59%106.70M
252.70%53.24M
100.29%23.34M
30.49%27.20M
131.54%57.49M
-34.47%15.09M
-45.31%11.66M
37.21%20.84M
--24.83M
--23.04M
--21.31M
--15.19M
-Các khoản phải thu khác
-85.64%1.30M
-54.97%1.27M
8.44%1.54M
1309.43%16.83M
252.09%9.05M
120.79%2.82M
-20.21%1.42M
16.77%1.19M
143.23%2.57M
-8.25%1.28M
69.04%1.78M
60.19%1.02M
-24.87%1.06M
-68.05%1.39M
--1.05M
--638.50K
--1.41M
--4.35M
Hàng tồn kho
10.43%182.31M
22.01%182.69M
-12.49%155.99M
49.84%198.44M
61.30%165.09M
52.03%149.73M
15.17%178.26M
13.55%132.43M
-14.97%102.35M
-16.76%98.49M
-20.01%154.78M
61.98%116.63M
65.86%120.37M
39.97%118.32M
--193.49M
--72.00M
--72.57M
--84.53M
Tài sản ngắn hạn khác
-44.89%67.53M
-76.43%39.40M
-37.07%77.93M
121.64%136.89M
151.22%122.54M
434.43%167.21M
123.86%123.83M
-22.46%61.76M
-51.05%48.78M
-67.97%31.29M
-64.21%55.32M
280.49%79.65M
695.71%99.65M
872.03%97.68M
--154.55M
--20.93M
--12.52M
--10.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
16.44%566.88M
1.73%530.92M
-17.55%542.06M
27.70%570.22M
33.08%486.85M
28.02%521.90M
-9.33%657.47M
11.93%446.54M
-3.19%365.84M
7.18%407.69M
-8.82%725.16M
-7.58%398.93M
96.78%377.88M
139.07%380.39M
--795.34M
--431.63M
--192.03M
--159.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
39.05%59.53M
69.04%63.12M
15.34%55.39M
54.03%51.26M
36.61%42.82M
-10.50%37.34M
-28.54%48.03M
-12.73%33.28M
-5.02%31.34M
109.28%41.72M
52.24%67.21M
98.85%38.14M
15.54%33.00M
-13.37%19.94M
--44.15M
--19.18M
--28.56M
--23.01M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--24.87M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.85M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
22.18%89.84M
30.39%89.69M
-4.58%79.51M
45.05%79.02M
59.00%73.53M
28.15%68.79M
13.83%83.33M
52.84%54.48M
69.01%46.25M
227.95%53.68M
168.44%73.21M
196.99%35.64M
79.00%27.36M
30.02%16.37M
--27.27M
--12.00M
--15.29M
--12.59M
Tài sản dài hạn khác
45.05%1.17M
24.95%1.38M
-78.73%322.43K
-62.08%558.88K
-21.59%807.38K
-11.44%1.10M
-72.21%1.52M
-66.51%1.47M
-90.96%1.03M
-93.82%1.24M
-83.86%5.45M
1150.89%4.40M
800.81%11.39M
4105.20%20.14M
--33.79M
--351.89K
--1.26M
--479.03K
Tổng tài sản dài hạn
28.26%151.83M
45.98%157.03M
3.46%137.50M
48.49%132.58M
50.47%118.38M
11.16%107.57M
-9.09%132.91M
13.69%89.29M
8.99%78.67M
69.95%96.77M
38.97%146.21M
149.07%78.54M
60.03%72.19M
57.81%56.94M
--105.21M
--31.53M
--45.11M
--36.08M
Tổng tài sản
18.75%718.72M
9.29%687.96M
-14.02%679.57M
31.16%702.80M
36.16%605.24M
24.78%629.47M
-9.29%790.38M
12.22%535.83M
-1.23%444.51M
15.35%504.46M
-3.24%871.37M
3.09%477.47M
89.79%450.07M
124.04%437.33M
--900.55M
--463.16M
--237.14M
--195.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
34.25%54.94M
27.57%57.74M
-12.53%48.72M
44.92%46.44M
107.10%40.92M
42.52%45.26M
-1.78%55.70M
27.71%32.05M
2.67%19.76M
83.03%31.76M
79.26%56.71M
-6.82%25.09M
-34.22%19.25M
-80.48%17.35M
--31.63M
--26.93M
--29.26M
--88.89M
Dự phòng ngắn hạn
68.15%3.91M
-17.49%2.13M
53.55%5.64M
-60.61%970.90K
-10.80%2.32M
-87.17%2.58M
-89.25%3.67M
-88.32%2.46M
-63.41%2.61M
149.12%20.15M
133.65%34.19M
6303.67%21.10M
1651.07%7.12M
1660.44%8.09M
--14.63M
--329.43K
--406.73K
--459.39K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
149.62%43.61M
286.95%53.00M
-0.17%15.17M
153.50%30.23M
104.36%17.47M
51.54%13.70M
3.01%15.20M
7.61%11.93M
-59.91%8.55M
-51.26%9.04M
-55.86%14.75M
-33.48%11.08M
-20.68%21.32M
-68.20%18.54M
--33.43M
--16.66M
--26.88M
--58.31M
-Nợ ngắn hạn
115.65%30.04M
309.03%39.72M
-100.00%0.00
303.28%27.29M
351.53%13.93M
635.93%9.71M
630.32%8.25M
147.49%6.77M
-78.08%3.09M
-87.75%1.32M
-94.71%1.13M
-72.85%2.73M
-25.68%14.07M
-78.51%10.77M
--21.35M
--10.07M
--18.94M
--50.12M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
283.29%13.57M
233.13%13.27M
118.32%15.17M
-42.99%2.94M
-35.21%3.54M
-48.38%3.98M
-49.00%6.95M
-38.20%5.16M
-24.64%5.46M
-0.73%7.72M
12.79%13.62M
26.70%8.35M
-8.75%7.25M
-5.15%7.77M
--12.08M
--6.59M
--7.94M
--8.20M
Nợ phải trả hoãn lại
21.28%55.15M
-14.70%48.53M
-22.60%49.57M
64.22%55.02M
44.31%45.47M
79.33%56.90M
15.87%64.04M
43.72%33.50M
99.55%31.51M
104.20%31.73M
128.13%55.27M
7.85%23.31M
-45.97%15.79M
-12.26%15.54M
--24.23M
--21.61M
--29.23M
--17.71M
Nợ ngắn hạn khác
28.49%114.00M
3.50%108.41M
-15.79%103.93M
50.60%102.43M
64.67%88.72M
25.24%104.74M
-15.57%123.41M
-2.14%68.01M
27.80%53.88M
104.10%83.63M
107.35%146.17M
42.20%69.50M
-28.41%42.16M
-61.73%40.98M
--70.49M
--48.87M
--58.89M
--107.06M
Tổng nợ ngắn hạn
31.14%615.49M
15.40%564.40M
-8.54%561.07M
44.53%560.13M
51.84%469.35M
27.55%489.11M
-8.49%613.49M
15.73%387.56M
6.16%309.10M
39.82%383.48M
21.27%670.42M
12.73%334.90M
-23.23%291.17M
-9.71%274.27M
--552.82M
--297.07M
--379.29M
--303.76M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
26.60%4.49M
26.20%4.35M
-14.74%4.00M
27.46%3.68M
18.25%3.54M
194.88%3.45M
229.14%4.69M
436.60%2.89M
465.27%3.00M
144.57%1.17M
143.33%1.42M
-3.17%538.71K
-17.44%530.32K
-2.79%477.76K
--585.40K
--556.35K
--642.34K
--491.48K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
-100.00%0.00
34538.47%43.74M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.89%35.66K
-86.65%126.27K
-79.60%151.94K
-74.63%228.45K
32.96%391.23K
--945.52K
--745.01K
--900.35K
--294.25K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
34538.47%43.74M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.89%35.66K
-86.65%126.27K
-79.60%151.94K
-74.63%228.45K
32.96%391.23K
--945.52K
--745.01K
--900.35K
--294.25K
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
26.60%4.49M
26.20%4.35M
-14.74%4.00M
27.46%3.68M
18.25%3.54M
194.88%3.45M
229.14%4.69M
436.60%2.89M
465.27%3.00M
144.57%1.17M
143.33%1.42M
-3.17%538.71K
-17.44%530.32K
-2.79%477.76K
--585.40K
--556.35K
--642.34K
--491.48K
Nợ dài hạn khác
-12.22%16.79M
-12.70%17.65M
-43.00%12.99M
14.47%18.81M
72.75%19.13M
122.70%20.22M
61.54%22.80M
95.83%16.43M
40.87%11.07M
41.30%9.08M
10.69%14.11M
1407.87%8.39M
1123.85%7.86M
1207.28%6.42M
--12.75M
--556.35K
--642.34K
--491.48K
Tổng nợ dài hạn
14.87%33.17M
40.26%36.34M
13.24%32.16M
89.59%37.36M
95.18%28.88M
74.90%25.91M
17.64%28.40M
30.41%19.71M
5.05%14.80M
16.67%14.81M
0.53%24.14M
90.34%15.11M
-5.76%14.08M
23.33%12.70M
--24.02M
--7.94M
--14.95M
--10.29M
Tổng các khoản nợ
30.19%648.66M
16.65%600.74M
-7.58%593.23M
46.71%597.49M
53.82%498.22M
29.31%515.01M
-7.58%641.89M
16.36%407.27M
6.11%323.90M
38.79%398.29M
20.41%694.57M
14.75%350.01M
-22.57%305.26M
-8.63%286.97M
--576.83M
--305.01M
--394.24M
--314.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.02%621.77M
16.28%621.00M
-16.53%562.24M
23.84%584.42M
30.25%550.16M
4.04%534.06M
-14.41%673.55M
4.19%471.93M
-0.80%422.40M
94.37%513.30M
28.66%786.99M
33.95%452.93M
1361.62%425.83M
833.04%264.09M
--611.67M
--338.14M
--29.13M
--28.30M
Lợi nhuận giữ lại
-24.66%-544.66M
-27.37%-526.75M
9.26%-469.53M
-37.60%-472.49M
-44.78%-436.91M
-1.58%-413.55M
15.20%-517.43M
-5.50%-343.37M
-7.39%-301.78M
-257.68%-407.13M
-111.90%-610.19M
-80.70%-325.47M
-50.74%-281.01M
22.75%-113.82M
---287.96M
---180.12M
---186.43M
---147.35M
Vốn dự trữ
13.02%601.07M
16.28%600.33M
-16.53%543.52M
23.84%564.97M
30.25%531.85M
4.04%516.29M
-14.41%651.13M
4.19%456.22M
-0.80%408.34M
90.77%496.22M
28.66%760.80M
31.46%437.85M
1741.58%411.65M
1097.74%260.11M
--591.31M
--333.06M
--22.35M
--21.72M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
13.02%7.05M
16.28%7.04M
-16.53%6.37M
--6.63M
--6.24M
--6.05M
--7.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-34.53%70.06M
-23.80%87.22M
-41.86%86.33M
-18.08%105.31M
-11.28%107.01M
7.81%114.46M
-16.02%148.48M
0.86%128.56M
-16.71%120.62M
-29.39%106.17M
-45.38%176.80M
-19.41%127.46M
192.18%144.81M
226.50%150.36M
--323.71M
--158.15M
---157.10M
---118.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI