tradingkey.logo

D Market Elektronik Hizmetler ve Ticaret AS

HEPS

2.620USD

-0.070-2.60%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
854.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-201.65%-1.10B
-64.90%1.16B
-57.60%969.77M
20.40%-864.27M
589.43%1.08B
150.34%3.29B
1622.18%2.29B
-540.11%-1.09B
90.84%-220.44M
212.05%1.32B
109.57%132.80M
-75.36%246.71M
-1014.58%-2.41B
---1.17B
---1.39B
--1.00B
-1104.32%-215.91M
--21.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-96.67%-355.08M
16.61%-724.34M
-94.64%-354.30M
-126.64%-395.53M
44.43%-180.55M
74.37%-868.63M
87.41%-182.03M
272.37%1.48B
73.37%-324.92M
-272.92%-3.39B
7.98%-1.45B
-40.60%-861.32M
-414.08%-1.22B
---908.94M
---1.57B
---612.61M
-316.91%-237.33M
---56.92M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.93%657.33M
13.32%659.31M
25.96%550.16M
19.79%451.48M
78.40%534.71M
-19.09%581.81M
91.21%436.79M
153.85%376.88M
141.96%299.73M
85.19%719.07M
120.21%228.44M
25.98%148.46M
356.32%123.88M
--388.28M
--103.74M
--117.85M
39.26%27.15M
--19.49M
Các mục phi tiền mặt khác
798.46%400.19M
-54.94%421.46M
-105.29%-23.64M
101.68%29.49M
46.74%-57.30M
167.91%935.23M
256.29%446.94M
-251.66%-1.76B
78.36%-107.57M
62.64%-1.38B
-5093.68%-285.96M
-555.39%-499.22M
-477.04%-497.04M
---3.69B
---5.51M
--109.62M
1504.63%131.83M
--8.22M
Thay đổi trong vốn lưu động
-305.45%-2.48B
-100.56%-6.85M
139.29%219.62M
-2.50%-1.70B
49.88%-611.84M
-51.58%1.22B
-202.39%-559.00M
-458.32%-1.66B
47.76%-1.22B
1145.12%2.53B
11376.41%545.93M
-66.13%462.65M
-1375.08%-2.34B
--202.91M
--4.76M
--1.37B
-464.06%-158.44M
--43.52M
-Thay đổi các khoản phải thu
219.23%367.80M
-45.47%-1.82B
66.21%-368.51M
548.81%348.64M
-192.77%-308.48M
-53.80%-1.25B
-2316.34%-1.09B
-132.62%-77.68M
592.49%332.54M
-408.09%-811.73M
75.26%-45.13M
731.42%238.11M
-252.01%-67.52M
--263.47M
---182.40M
--28.64M
408.08%44.42M
---14.42M
-Thay đổi hàng tồn kho
19.83%-512.95M
926.95%1.54B
-5.21%-962.66M
52.57%-472.05M
-1099.97%-639.84M
-91.69%150.32M
-302.20%-914.97M
-578.42%-995.19M
-55.72%63.99M
202.42%1.81B
191.37%452.50M
-44.32%208.01M
299.18%144.50M
---1.77B
---495.24M
--373.56M
182.03%36.20M
---44.13M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-250.87%-289.57M
792.69%894.99M
9.60%-95.78M
-13.61%-112.29M
-9.17%191.94M
-66.22%100.26M
-180.23%-105.95M
-249.47%-98.84M
8156.23%211.31M
137.52%296.76M
146.68%132.05M
1107.27%66.13M
-111.55%-2.62M
---791.04M
---282.89M
---6.57M
305.72%22.72M
---11.04M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-404.50%-895.59M
-60.09%320.93M
-56.45%120.55M
-10.77%-769.80M
167.66%294.12M
6.49%804.17M
48.33%276.79M
-636.98%-694.95M
-120.87%-434.69M
269.08%755.20M
-3.74%186.61M
-140.19%-94.30M
-16797.62%-196.81M
--204.62M
--193.86M
--234.65M
-102.53%-1.16M
--45.95M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-201.65%-1.10B
-64.90%1.16B
-57.60%969.77M
20.40%-864.27M
589.43%1.08B
150.34%3.29B
1622.18%2.29B
-540.11%-1.09B
90.84%-220.44M
212.05%1.32B
109.57%132.80M
-75.36%246.71M
-1014.58%-2.41B
---1.17B
---1.39B
--1.00B
-1104.32%-215.91M
--21.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1.03%594.61M
25.30%690.64M
6.07%436.27M
33.54%442.69M
63.13%588.54M
-49.62%551.21M
-9.74%411.31M
9.30%331.51M
129.71%360.79M
185.76%1.09B
297.56%455.67M
184.08%303.30M
332.60%157.06M
--382.88M
--114.61M
--106.77M
130.66%36.31M
--15.74M
Chi phí vốn
0.58%595.97M
25.41%691.25M
4.09%445.08M
34.14%445.16M
63.49%592.54M
-49.65%551.21M
-6.20%427.57M
9.33%331.85M
130.67%362.44M
182.61%1.09B
297.29%455.86M
180.51%303.53M
332.64%157.13M
--387.40M
--114.74M
--108.21M
130.67%36.32M
--15.74M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1.03%594.61M
25.30%690.64M
6.07%436.27M
33.54%442.69M
63.13%588.54M
-49.62%551.21M
-9.74%411.31M
9.30%331.51M
129.71%360.79M
185.76%1.09B
297.56%455.67M
184.08%303.30M
332.60%157.06M
--382.88M
--114.61M
--106.77M
130.66%36.31M
--15.74M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---4.05M
---1.38M
---334.00K
---5.17M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
160.57%2.05B
200.24%1.51B
-152.87%-514.58M
268.40%1.16B
-10972.94%-3.38B
-155.03%-1.51B
-117.66%-203.50M
-4380.32%-691.67M
270.96%31.06M
200.83%2.74B
--1.15B
---15.44M
---18.17M
---2.72B
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
136.59%1.45B
139.94%823.31M
-54.66%-950.85M
170.57%722.08M
-1102.57%-3.97B
-225.23%-2.06B
-188.45%-614.80M
-220.67%-1.02B
-82.78%-329.73M
153.02%1.65B
706.44%695.07M
-198.86%-319.08M
-396.89%-180.40M
---3.10B
---114.61M
---106.77M
-130.66%-36.31M
---15.74M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-723.80%-447.85M
268.06%437.47M
268.13%393.71M
3065.76%77.70M
199.68%71.79M
50.04%-260.30M
122.45%106.95M
-103.85%-2.62M
10.48%-72.03M
-109.12%-521.02M
-106.31%-476.46M
113.92%68.09M
-266.65%-80.45M
--5.71B
--7.55B
---488.97M
-73.91%48.28M
--185.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-723.80%-447.85M
329.09%437.47M
268.13%393.71M
3065.76%77.70M
199.68%71.79M
63.35%-190.96M
122.45%106.95M
-103.85%-2.62M
10.48%-72.03M
-170.64%-521.02M
-196.61%-476.46M
113.92%68.09M
-266.65%-80.45M
---192.51M
---160.64M
---488.97M
-73.91%48.28M
--185.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
---69.33M
----
----
----
----
----
----
----
--5.90B
--7.71B
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-723.80%-447.85M
268.06%437.47M
268.13%393.71M
3065.76%77.70M
199.68%71.79M
50.04%-260.30M
122.45%106.95M
-103.85%-2.62M
10.48%-72.03M
-109.12%-521.02M
-106.31%-476.46M
113.92%68.09M
-266.65%-80.45M
--5.71B
--7.55B
---488.97M
-73.91%48.28M
--185.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.00%7.43B
-48.91%4.72B
-53.93%4.28B
-55.61%4.09B
-12.37%8.74B
-16.88%9.24B
66.63%9.29B
132.88%9.21B
41.51%9.97B
29.71%11.12B
355.60%5.57B
366.12%3.96B
1089.84%7.05B
--8.57B
--1.22B
--848.61M
110.04%592.28M
--281.98M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
80.40%-749.83M
255.91%2.03B
96.57%-26.98M
52.43%-421.65M
-139.28%-3.83B
-193.20%-1.30B
-2876.67%-787.38M
-234.88%-886.28M
54.91%-1.60B
-20.20%1.40B
-99.54%28.36M
-164.28%-264.65M
-1638.68%-3.55B
--1.75B
--6.18B
--411.70M
-204.72%-203.94M
--194.75M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
35.13%-655.96M
82.90%-388.30M
82.87%-439.62M
-129.15%-357.16M
-3.54%-1.01B
-117.43%-2.27B
-694.46%-2.57B
570.60%1.23B
-11.17%-976.65M
-431.02%-1.04B
-346.15%-323.06M
-4415.11%-260.37M
---878.50M
--315.54M
--131.25M
--6.03M
-100.00%0.00
--3.95M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
35.93%6.68B
-15.00%6.75B
-49.98%4.25B
-55.95%3.67B
-41.33%4.91B
-36.55%7.94B
51.74%8.50B
125.56%8.33B
139.15%8.37B
21.25%12.51B
-24.33%5.60B
192.85%3.69B
801.61%3.50B
--10.32B
--7.41B
--1.26B
-18.54%388.34M
--476.74M
Dòng tiền tự do
-448.04%-1.69B
-83.06%464.27M
-71.78%524.69M
7.63%-1.31B
183.44%486.36M
1144.55%2.74B
675.58%1.86B
-2395.05%-1.42B
77.26%-582.88M
114.11%220.22M
78.49%-323.06M
-106.36%-56.82M
-916.39%-2.56B
---1.56B
---1.50B
--893.20M
-4483.60%-252.23M
--5.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI