tradingkey.logo

Healthy Choice Wellness Corp

HCWC
0.322USD
+0.038+13.38%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.85MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Healthy Choice Wellness Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Healthy Choice Wellness Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
4.45%19.04M
29.53%20.20M
27.46%20.26M
23.99%19.65M
43.49%18.23M
14.88%15.59M
17.22%15.89M
28.77%15.85M
119.97%12.70M
--13.57M
--13.56M
--12.31M
--5.78M
Doanh thu
4.45%19.04M
29.53%20.20M
27.46%20.26M
23.99%19.65M
43.49%18.23M
14.88%15.59M
17.22%15.89M
28.77%15.85M
119.97%12.70M
--13.57M
--13.56M
--12.31M
--5.78M
Chi phí doanh thu
3.75%11.65M
24.83%12.11M
26.09%12.41M
13.79%11.54M
39.27%11.23M
14.19%9.70M
13.83%9.84M
22.84%10.14M
106.23%8.06M
--8.49M
--8.64M
--8.26M
--3.91M
Chi phí hoạt động
4.48%19.65M
25.89%20.24M
25.30%20.67M
-14.16%19.97M
34.72%18.81M
11.38%16.08M
13.37%16.50M
55.76%23.27M
111.02%13.96M
--14.43M
--14.55M
--14.94M
--6.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.15%432.29K
20.23%435.00K
18.41%430.00K
18.60%428.30K
19.87%423.20K
0.70%361.82K
1.34%363.14K
-8.51%361.13K
63.45%353.05K
--359.30K
--358.33K
--394.74K
--216.00K
Chi phí hoạt động khác
----
27.51%8.13M
24.12%8.26M
----
----
7.37%6.38M
12.71%6.66M
96.40%13.13M
117.94%5.90M
--5.94M
--5.91M
--6.68M
--2.71M
Lợi nhuận hoạt động
-5.52%-609.42K
91.89%-39.03K
31.92%-409.68K
95.66%-321.75K
53.98%-577.57K
43.92%-481.56K
39.26%-601.75K
-181.99%-7.42M
-49.46%-1.26M
---858.66K
---990.65K
---2.63M
---839.77K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.17%241.31K
127.97%268.95K
188.86%297.73K
201.88%230.89K
915.30%396.71K
187.22%117.98K
139.43%103.07K
155.81%76.48K
185961.90%39.07K
--41.08K
--43.05K
--29.90K
--21.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
80.12%-375.50K
---27.42K
---7.50K
--0.00
-607.77%-1.89M
----
----
-100.00%0.00
--372.00K
--425.00K
----
--333.10K
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--205.15K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
531.28%2.10K
-203.29%-3.95K
-25.60%2.50K
-58.27%1.85K
-119.17%-486.00
-16.78%3.83K
119.23%3.35K
-99.16%4.45K
-41.41%2.54K
--4.60K
---17.45K
--529.50K
--4.33K
Thu nhập trước thuế
53.95%-1.22M
43.03%-339.36K
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
53.95%-1.22M
43.03%-339.36K
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.95%-1.22M
43.03%-339.36K
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
53.95%-1.22M
43.03%-339.36K
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
53.95%-1.22M
43.03%-339.36K
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
68.75%-0.09
54.17%-0.03
0.96%-0.07
92.66%-0.06
-204.34%-0.29
-26.73%-0.06
33.26%-0.07
-316.55%-0.76
-10.08%-0.09
---0.05
---0.11
---0.18
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
68.75%-0.09
54.17%-0.03
0.96%-0.07
92.66%-0.06
-204.34%-0.29
-26.73%-0.06
33.26%-0.07
-316.55%-0.76
-10.08%-0.09
---0.05
---0.11
---0.18
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI