tradingkey.logo

Healthy Choice Wellness Corp

HCWC

0.400USD

+0.008+1.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
27.46%20.26M
23.99%19.65M
43.49%18.23M
14.88%15.59M
17.22%15.89M
28.77%15.85M
119.97%12.70M
--13.57M
--13.56M
--12.31M
--5.78M
Doanh thu
27.46%20.26M
23.99%19.65M
43.49%18.23M
14.88%15.59M
17.22%15.89M
28.77%15.85M
119.97%12.70M
--13.57M
--13.56M
--12.31M
--5.78M
Chi phí doanh thu
26.09%12.41M
13.79%11.54M
39.27%11.23M
14.19%9.70M
13.83%9.84M
22.84%10.14M
106.23%8.06M
--8.49M
--8.64M
--8.26M
--3.91M
Chi phí hoạt động
25.30%20.67M
-14.16%19.97M
34.72%18.81M
11.38%16.08M
13.37%16.50M
55.76%23.27M
111.02%13.96M
--14.43M
--14.55M
--14.94M
--6.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.41%430.00K
18.60%428.30K
19.87%423.20K
0.70%361.82K
1.34%363.14K
-8.51%361.13K
63.45%353.05K
--359.30K
--358.33K
--394.74K
--216.00K
Chi phí hoạt động khác
24.12%8.26M
----
----
7.37%6.38M
12.71%6.66M
96.40%13.13M
117.94%5.90M
--5.94M
--5.91M
--6.68M
--2.71M
Lợi nhuận hoạt động
31.92%-409.68K
95.66%-321.75K
53.98%-577.57K
43.92%-481.56K
39.26%-601.75K
-181.99%-7.42M
-49.46%-1.26M
---858.66K
---990.65K
---2.63M
---839.77K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
188.86%297.73K
201.88%230.89K
915.30%396.71K
187.22%117.98K
139.43%103.07K
155.81%76.48K
185961.90%39.07K
--41.08K
--43.05K
--29.90K
--21.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---7.50K
--0.00
-607.77%-1.89M
----
----
-100.00%0.00
--372.00K
--425.00K
----
--333.10K
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--205.15K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.60%2.50K
-58.27%1.85K
-119.17%-486.00
-16.78%3.83K
119.23%3.35K
-99.16%4.45K
-41.41%2.54K
--4.60K
---17.45K
--529.50K
--4.33K
Thu nhập trước thuế
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Thuế thu nhập
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
-10.08%-919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
---835.46K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.96%-0.07
92.66%-0.06
-204.34%-0.29
-26.73%-0.06
33.26%-0.07
-316.55%-0.76
-10.08%-0.09
---0.05
---0.11
---0.18
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.96%-0.07
92.66%-0.06
-204.34%-0.29
-26.73%-0.06
33.26%-0.07
-316.55%-0.76
-10.08%-0.09
---0.05
---0.11
---0.18
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI