tradingkey.logo

Healthy Choice Wellness Corp

HCWC
0.630USD
+0.091+16.86%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
67.93%3.00M
386.39%4.69M
75.17%1.79M
44.56%2.06M
89.71%1.79M
--964.25K
--1.02M
--1.42M
--941.80K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
67.93%3.00M
386.39%4.69M
75.17%1.79M
44.56%2.06M
89.71%1.79M
--964.25K
--1.02M
--1.42M
--941.80K
Các khoản phải thu
715.11%3.64M
1529.69%2.56M
880.54%1.63M
446.17%700.03K
241.25%446.72K
--157.34K
--166.27K
--128.17K
--130.91K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
36.32%463.33K
187.74%452.71K
183.35%471.13K
297.72%509.76K
159.63%339.88K
--157.34K
--166.27K
--128.17K
--130.91K
-Các khoản phải thu khác
2874.43%3.18M
--2.11M
--1.16M
--190.27K
--106.84K
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-5.97%6.02M
74.14%6.85M
71.33%7.04M
54.86%6.45M
83.59%6.40M
--3.93M
--4.11M
--4.16M
--3.49M
Chi phí trả trước
0.05%284.97K
61.73%301.72K
46.13%252.33K
171.53%475.09K
129.71%284.82K
--186.56K
--172.67K
--174.97K
--123.99K
Tài sản ngắn hạn khác
138.53%216.75K
3.39%100.44K
132.36%199.43K
-47.56%29.81K
-62.23%90.87K
--97.14K
--85.83K
--56.84K
--240.60K
Tổng tài sản ngắn hạn
46.08%13.16M
146.63%14.50M
78.90%10.92M
63.29%9.71M
82.99%9.01M
--5.88M
--6.10M
--5.94M
--4.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.36%13.26M
19.53%14.30M
19.68%15.28M
15.04%16.21M
21.88%15.67M
--11.96M
--12.77M
--14.09M
--12.86M
-Tài sản cố định
-10.74%15.63M
21.06%16.53M
21.25%17.38M
16.87%18.18M
23.38%17.51M
--13.66M
--14.34M
--15.55M
--14.19M
-Khấu hao lũy kế
28.75%2.36M
31.84%2.24M
34.06%2.10M
34.45%1.97M
37.79%1.84M
--1.70M
--1.57M
--1.46M
--1.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-14.92%6.76M
89.88%7.06M
86.31%7.36M
83.16%7.65M
-19.41%7.95M
--3.72M
--3.95M
--4.18M
--9.86M
Tài sản dài hạn khác
-1.71%541.12K
14.85%544.94K
11.32%528.18K
16.34%543.37K
21.26%550.54K
--474.48K
--474.48K
--467.06K
--454.03K
Tổng tài sản dài hạn
-14.91%20.57M
-0.31%21.90M
5.82%23.17M
8.53%24.41M
-7.23%24.17M
--21.97M
--21.89M
--22.49M
--26.05M
Tổng tài sản
1.66%33.73M
30.72%36.40M
21.75%34.09M
19.98%34.11M
7.11%33.18M
--27.85M
--28.00M
--28.43M
--30.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
19.15%907.02K
34.17%778.89K
76.32%898.38K
94.07%997.75K
262.26%761.26K
--580.52K
--509.51K
--514.11K
--210.14K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.56%1.93M
-58.36%1.04M
-30.20%1.70M
203.31%2.13M
235.99%1.88M
--2.50M
--2.43M
--702.70K
--560.32K
Nợ phải trả hoãn lại
-21.10%39.09K
-63.71%44.78K
-76.89%41.58K
-61.23%80.46K
-65.80%49.54K
--123.38K
--179.92K
--207.51K
--144.86K
Nợ ngắn hạn khác
-21.10%39.09K
-63.71%44.78K
-76.89%41.58K
-61.23%80.46K
-65.80%49.54K
--123.38K
--179.92K
--207.51K
--144.86K
Tổng nợ ngắn hạn
30.20%13.45M
37.34%13.23M
48.86%13.35M
39.17%11.94M
61.56%10.33M
--9.63M
--8.97M
--8.58M
--6.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.89%14.36M
88.89%17.41M
85.24%18.61M
82.16%19.79M
110.79%19.92M
--9.22M
--10.05M
--10.86M
--9.45M
-Nợ dài hạn
-32.62%6.53M
326.23%8.68M
302.70%8.95M
283.05%9.21M
396.14%9.70M
--2.04M
--2.22M
--2.40M
--1.95M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-23.40%7.83M
21.57%8.73M
23.49%9.66M
25.09%10.58M
36.36%10.22M
--7.18M
--7.82M
--8.46M
--7.49M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-27.89%14.36M
88.89%17.41M
85.24%18.61M
82.16%19.79M
110.79%19.92M
--9.22M
--10.05M
--10.86M
--9.45M
Tổng các khoản nợ
-8.05%27.82M
62.54%30.64M
68.08%31.96M
63.20%31.73M
90.91%30.25M
--18.85M
--19.02M
--19.44M
--15.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
186.75%8.92M
--7.55M
--3.57M
--3.11M
--3.11M
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-1569.35%-3.01M
---1.78M
---1.44M
---730.91K
---180.12K
----
----
----
----
Vốn dự trữ
187.17%8.91M
--7.53M
--3.56M
--3.10M
--3.10M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
101.78%5.91M
-35.95%5.76M
-76.34%2.13M
-73.52%2.38M
-80.63%2.93M
--9.00M
--8.98M
--8.99M
--15.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI