Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hcwc
/
Healthy Choice Wellness Corp
HCWC
0.400
USD
+0.007
+1.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.400
USD
+0.400
Sau giờ giao dịch (ET)
4.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Healthy Choice Wellness Corp
0.400
+0.007
+1.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
75.17%
1.79M
44.56%
2.06M
89.71%
1.79M
--
964.25K
--
1.02M
--
1.42M
--
941.80K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
75.17%
1.79M
44.56%
2.06M
89.71%
1.79M
--
964.25K
--
1.02M
--
1.42M
--
941.80K
Các khoản phải thu
880.54%
1.63M
446.17%
700.03K
241.25%
446.72K
--
157.34K
--
166.27K
--
128.17K
--
130.91K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
183.35%
471.13K
297.72%
509.76K
159.63%
339.88K
--
157.34K
--
166.27K
--
128.17K
--
130.91K
-Các khoản phải thu khác
--
1.16M
--
190.27K
--
106.84K
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
71.33%
7.04M
54.86%
6.45M
83.59%
6.40M
--
3.93M
--
4.11M
--
4.16M
--
3.49M
Chi phí trả trước
46.13%
252.33K
171.53%
475.09K
129.71%
284.82K
--
186.56K
--
172.67K
--
174.97K
--
123.99K
Tài sản ngắn hạn khác
132.36%
199.43K
-47.56%
29.81K
-62.23%
90.87K
--
97.14K
--
85.83K
--
56.84K
--
240.60K
Tổng tài sản ngắn hạn
78.90%
10.92M
63.29%
9.71M
82.99%
9.01M
--
5.88M
--
6.10M
--
5.94M
--
4.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19.68%
15.28M
15.04%
16.21M
21.88%
15.67M
--
11.96M
--
12.77M
--
14.09M
--
12.86M
-Tài sản cố định
21.25%
17.38M
16.87%
18.18M
23.38%
17.51M
--
13.66M
--
14.34M
--
15.55M
--
14.19M
-Khấu hao lũy kế
34.06%
2.10M
34.45%
1.97M
37.79%
1.84M
--
1.70M
--
1.57M
--
1.46M
--
1.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
86.31%
7.36M
83.16%
7.65M
-19.41%
7.95M
--
3.72M
--
3.95M
--
4.18M
--
9.86M
Tài sản dài hạn khác
11.32%
528.18K
16.34%
543.37K
21.26%
550.54K
--
474.48K
--
474.48K
--
467.06K
--
454.03K
Tổng tài sản dài hạn
5.82%
23.17M
8.53%
24.41M
-7.23%
24.17M
--
21.97M
--
21.89M
--
22.49M
--
26.05M
Tổng tài sản
21.75%
34.09M
19.98%
34.11M
7.11%
33.18M
--
27.85M
--
28.00M
--
28.43M
--
30.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
76.32%
898.38K
94.07%
997.75K
262.26%
761.26K
--
580.52K
--
509.51K
--
514.11K
--
210.14K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-30.20%
1.70M
203.31%
2.13M
235.99%
1.88M
--
2.50M
--
2.43M
--
702.70K
--
560.32K
Nợ phải trả hoãn lại
-76.89%
41.58K
-61.23%
80.46K
-65.80%
49.54K
--
123.38K
--
179.92K
--
207.51K
--
144.86K
Nợ ngắn hạn khác
-76.89%
41.58K
-61.23%
80.46K
-65.80%
49.54K
--
123.38K
--
179.92K
--
207.51K
--
144.86K
Tổng nợ ngắn hạn
48.86%
13.35M
39.17%
11.94M
61.56%
10.33M
--
9.63M
--
8.97M
--
8.58M
--
6.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
85.24%
18.61M
82.16%
19.79M
110.79%
19.92M
--
9.22M
--
10.05M
--
10.86M
--
9.45M
-Nợ dài hạn
302.70%
8.95M
283.05%
9.21M
396.14%
9.70M
--
2.04M
--
2.22M
--
2.40M
--
1.95M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
23.49%
9.66M
25.09%
10.58M
36.36%
10.22M
--
7.18M
--
7.82M
--
8.46M
--
7.49M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
85.24%
18.61M
82.16%
19.79M
110.79%
19.92M
--
9.22M
--
10.05M
--
10.86M
--
9.45M
Tổng các khoản nợ
68.08%
31.96M
63.20%
31.73M
90.91%
30.25M
--
18.85M
--
19.02M
--
19.44M
--
15.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
3.57M
--
3.11M
--
3.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
--
-1.44M
--
-730.91K
--
-180.12K
--
--
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
--
3.56M
--
3.10M
--
3.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-76.34%
2.13M
-73.52%
2.38M
-80.63%
2.93M
--
9.00M
--
8.98M
--
8.99M
--
15.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký