tradingkey.logo

Healthy Choice Wellness Corp

HCWC
0.642USD
+0.103+19.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.95%-308.65K
335.67%1.07M
142.29%1.08M
1732.90%899.48K
30.88%-962.98K
-1.19%-452.77K
-247.31%-2.55M
117.68%49.07K
---1.39M
---447.47K
---733.79K
---277.49K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.95%-1.22M
43.03%-339.36K
-1.56%-712.41K
92.65%-550.79K
-189.07%-2.66M
-26.71%-595.71K
33.27%-701.46K
-316.56%-7.49M
---919.67K
---470.13K
---1.05M
---1.80M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.15%432.29K
20.21%434.96K
18.41%429.99K
-93.38%428.30K
19.87%423.20K
0.70%361.82K
1.34%363.14K
1340.86%6.47M
--353.05K
--359.30K
--358.33K
--448.70K
Các mục phi tiền mặt khác
-33.94%2.25M
-2.33%1.48M
3.09%1.52M
-32.59%1.27M
171.50%3.41M
90.46%1.52M
21.33%1.48M
18.82%1.88M
--1.25M
--795.97K
--1.22M
--1.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
13.59%-1.77M
59.82%-697.04K
95.52%-165.18K
80.65%-161.88K
-19.63%-2.04M
-145.18%-1.73M
-187.88%-3.69M
-373.08%-836.39K
---1.71M
---707.61K
---1.28M
---176.80K
-Thay đổi các khoản phải thu
98.73%-9.65K
101.67%18.41K
103.67%36.24K
101.78%15.82K
10.86%-759.03K
-2871.08%-1.11M
-610.33%-986.18K
-177.10%-886.61K
---851.52K
--39.88K
--193.24K
---319.96K
-Thay đổi hàng tồn kho
87.49%-93.10K
37.29%-352.10K
-72.52%-1.19M
47.13%-378.15K
-77.76%-744.00K
-148.58%-561.45K
-2.70%-691.63K
4.38%-715.18K
---418.54K
---225.86K
---673.41K
---747.97K
-Thay đổi chi phí trả trước
117.05%16.76K
-255.78%-49.39K
9597.74%222.76K
-273.21%-190.27K
-93.62%-98.26K
52.71%-13.88K
-94.12%2.30K
14.18%-50.98K
---50.75K
---29.36K
--39.07K
---59.40K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-213.38%-652.13K
-30.04%489.52K
244.93%1.84M
-24.31%1.17M
52.28%575.17K
1675.85%699.71K
-180.47%-1.27M
-31.46%1.55M
--377.71K
---44.40K
---452.69K
--2.26M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-61.19%-112.49K
826.79%82.23K
-324.18%-154.43K
-14.11%68.22K
59.47%-69.79K
82.04%-11.31K
-112.98%-36.41K
111.95%79.44K
---172.19K
---63.00K
--280.47K
---664.88K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
92.30%-5.69K
105.66%3.20K
-40.89%-38.88K
-3.81%30.91K
-2731.06%-73.83K
-6.88%-56.54K
-1662.68%-27.60K
146.31%32.14K
---2.61K
---52.90K
--1.77K
---69.40K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
67.95%-308.65K
335.67%1.07M
142.29%1.08M
1732.90%899.48K
30.88%-962.98K
-1.19%-452.77K
-247.31%-2.55M
117.68%49.07K
---1.39M
---447.47K
---733.79K
---277.49K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
105.93%42.68K
83.51%78.47K
71.68%127.42K
1625.98%106.11K
-2663.16%-720.30K
123.61%42.76K
-41.21%74.22K
-97.32%6.15K
--28.10K
--19.12K
--126.25K
--229.09K
Chi phí vốn
48.70%42.68K
83.51%78.47K
71.68%127.42K
1625.98%106.11K
2.14%28.70K
123.61%42.76K
-41.21%74.22K
-97.32%6.15K
--28.10K
--19.12K
--126.25K
--229.09K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
105.93%42.68K
83.51%78.47K
71.68%127.42K
1625.98%106.11K
-2663.16%-720.30K
123.61%42.76K
-41.21%74.22K
-97.32%6.15K
--28.10K
--19.12K
--126.25K
--229.09K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
100.00%0.00
---5.47M
----
----
85.41%-750.00K
----
----
----
---5.14M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--749.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.10%-42.68K
-83.51%-78.47K
-71.68%-127.42K
85.97%-106.11K
-16819.44%-4.75M
-123.61%-42.76K
41.21%-74.22K
85.92%-756.15K
---28.10K
---19.12K
---126.25K
---5.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-120.46%-1.34M
337.32%1.91M
-155.29%-1.23M
-144.08%-523.60K
1416.49%6.54M
-19.11%436.53K
218.46%2.22M
-82.93%1.19M
--431.27K
--539.68K
--698.19K
--6.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-137.93%-1.34M
-599.12%-1.22M
-615.79%-1.23M
-230.34%-523.60K
2714.82%3.53M
-31.03%-174.34K
-30.50%-171.75K
-82.45%-158.50K
---134.92K
---133.06K
---131.61K
---86.88K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--2.58M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--3.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--1.89K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-23.99%430.33K
-9.20%610.87K
188.65%2.40M
-80.89%1.35M
--566.19K
--672.73K
--829.80K
--7.05M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-120.46%-1.34M
337.32%1.91M
-155.29%-1.23M
-144.08%-523.60K
1416.49%6.54M
-19.11%436.53K
218.46%2.22M
-82.93%1.19M
--431.27K
--539.68K
--698.19K
--6.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
386.39%4.69M
75.17%1.79M
44.56%2.06M
89.71%1.79M
-50.09%964.25K
-44.95%1.02M
-29.60%1.42M
32.75%941.80K
--1.93M
--1.86M
--2.02M
--709.46K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-305.44%-1.69M
5011.20%2.90M
33.88%-264.05K
-43.89%269.76K
183.08%822.46K
-180.73%-59.00K
-146.72%-399.33K
-63.33%480.78K
---990.00K
--73.09K
---161.86K
--1.31M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
67.93%3.00M
386.39%4.69M
75.17%1.79M
44.56%2.06M
89.71%1.79M
-50.09%964.25K
-44.95%1.02M
-29.60%1.42M
--941.80K
--1.93M
--1.86M
--2.02M
Dòng tiền tự do
64.57%-351.33K
299.50%988.57K
136.23%950.33K
1748.22%793.37K
30.23%-991.68K
-6.20%-495.53K
-204.96%-2.62M
108.47%42.93K
---1.42M
---466.59K
---860.05K
---506.58K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI