Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hcwc
/
Healthy Choice Wellness Corp
HCWC
0.400
USD
+0.008
+1.91%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Healthy Choice Wellness Corp
0.400
+0.008
+1.91%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
142.29%
1.08M
1732.90%
899.48K
30.88%
-962.98K
-1.19%
-452.77K
-247.31%
-2.55M
117.68%
49.07K
--
-1.39M
--
-447.47K
--
-733.79K
--
-277.49K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.56%
-712.41K
92.65%
-550.79K
-189.07%
-2.66M
-26.71%
-595.71K
33.27%
-701.46K
-316.56%
-7.49M
--
-919.67K
--
-470.13K
--
-1.05M
--
-1.80M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
18.41%
429.99K
-93.38%
428.30K
19.87%
423.20K
0.70%
361.82K
1.34%
363.14K
1340.86%
6.47M
--
353.05K
--
359.30K
--
358.33K
--
448.70K
Các mục phi tiền mặt khác
3.09%
1.52M
-32.59%
1.27M
171.50%
3.41M
90.46%
1.52M
21.33%
1.48M
18.82%
1.88M
--
1.25M
--
795.97K
--
1.22M
--
1.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
95.52%
-165.18K
80.65%
-161.88K
-19.63%
-2.04M
-145.18%
-1.73M
-187.88%
-3.69M
-373.08%
-836.39K
--
-1.71M
--
-707.61K
--
-1.28M
--
-176.80K
-Thay đổi các khoản phải thu
103.67%
36.24K
101.78%
15.82K
10.86%
-759.03K
-2871.08%
-1.11M
-610.33%
-986.18K
-177.10%
-886.61K
--
-851.52K
--
39.88K
--
193.24K
--
-319.96K
-Thay đổi hàng tồn kho
-72.52%
-1.19M
47.13%
-378.15K
-77.76%
-744.00K
-148.58%
-561.45K
-2.70%
-691.63K
4.38%
-715.18K
--
-418.54K
--
-225.86K
--
-673.41K
--
-747.97K
-Thay đổi chi phí trả trước
9597.74%
222.76K
-273.21%
-190.27K
-93.62%
-98.26K
52.71%
-13.88K
-94.12%
2.30K
14.18%
-50.98K
--
-50.75K
--
-29.36K
--
39.07K
--
-59.40K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
244.93%
1.84M
-24.31%
1.17M
52.28%
575.17K
1675.85%
699.71K
-180.47%
-1.27M
-31.46%
1.55M
--
377.71K
--
-44.40K
--
-452.69K
--
2.26M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-324.18%
-154.43K
-14.11%
68.22K
59.47%
-69.79K
82.04%
-11.31K
-112.98%
-36.41K
111.95%
79.44K
--
-172.19K
--
-63.00K
--
280.47K
--
-664.88K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-40.89%
-38.88K
-3.81%
30.91K
-2731.06%
-73.83K
-6.88%
-56.54K
-1662.68%
-27.60K
146.31%
32.14K
--
-2.61K
--
-52.90K
--
1.77K
--
-69.40K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
142.29%
1.08M
1732.90%
899.48K
30.88%
-962.98K
-1.19%
-452.77K
-247.31%
-2.55M
117.68%
49.07K
--
-1.39M
--
-447.47K
--
-733.79K
--
-277.49K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
71.68%
127.42K
1625.98%
106.11K
-2663.16%
-720.30K
123.61%
42.76K
-41.21%
74.22K
-97.32%
6.15K
--
28.10K
--
19.12K
--
126.25K
--
229.09K
Chi phí vốn
71.68%
127.42K
1625.98%
106.11K
2.14%
28.70K
123.61%
42.76K
-41.21%
74.22K
-97.32%
6.15K
--
28.10K
--
19.12K
--
126.25K
--
229.09K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
71.68%
127.42K
1625.98%
106.11K
-2663.16%
-720.30K
123.61%
42.76K
-41.21%
74.22K
-97.32%
6.15K
--
28.10K
--
19.12K
--
126.25K
--
229.09K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
-5.47M
--
--
--
--
85.41%
-750.00K
--
--
--
--
--
--
--
-5.14M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
749.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-71.68%
-127.42K
85.97%
-106.11K
-16819.44%
-4.75M
-123.61%
-42.76K
41.21%
-74.22K
85.92%
-756.15K
--
-28.10K
--
-19.12K
--
-126.25K
--
-5.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-155.29%
-1.23M
-144.08%
-523.60K
1416.49%
6.54M
-19.11%
436.53K
218.46%
2.22M
-82.93%
1.19M
--
431.27K
--
539.68K
--
698.19K
--
6.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-615.79%
-1.23M
-230.34%
-523.60K
2714.82%
3.53M
-31.03%
-174.34K
-30.50%
-171.75K
-82.45%
-158.50K
--
-134.92K
--
-133.06K
--
-131.61K
--
-86.88K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
2.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
1.89K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-100.00%
0.00
-23.99%
430.33K
-9.20%
610.87K
188.65%
2.40M
-80.89%
1.35M
--
566.19K
--
672.73K
--
829.80K
--
7.05M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-155.29%
-1.23M
-144.08%
-523.60K
1416.49%
6.54M
-19.11%
436.53K
218.46%
2.22M
-82.93%
1.19M
--
431.27K
--
539.68K
--
698.19K
--
6.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
44.56%
2.06M
89.71%
1.79M
-50.09%
964.25K
-44.95%
1.02M
-29.60%
1.42M
32.75%
941.80K
--
1.93M
--
1.86M
--
2.02M
--
709.46K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
33.88%
-264.05K
-43.89%
269.76K
183.08%
822.46K
-180.73%
-59.00K
-146.72%
-399.33K
-63.33%
480.78K
--
-990.00K
--
73.09K
--
-161.86K
--
1.31M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
75.17%
1.79M
44.56%
2.06M
89.71%
1.79M
-50.09%
964.25K
-44.95%
1.02M
-29.60%
1.42M
--
941.80K
--
1.93M
--
1.86M
--
2.02M
Dòng tiền tự do
136.23%
950.33K
1748.22%
793.37K
30.23%
-991.68K
-6.20%
-495.53K
-204.96%
-2.62M
108.47%
42.93K
--
-1.42M
--
-466.59K
--
-860.05K
--
-506.58K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký