tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
18.66%173.39M
15.28%165.14M
16.38%160.58M
14.73%155.78M
16.58%146.13M
25.81%143.25M
36.76%137.98M
40.68%135.79M
52.44%125.34M
51.59%113.86M
50.79%100.90M
56.14%96.52M
48.84%82.22M
48.73%75.11M
51.08%66.91M
57.80%61.82M
65.08%55.24M
91.40%50.50M
99.17%44.29M
--39.17M
--33.46M
--26.39M
--22.24M
Doanh thu
18.66%173.39M
15.28%165.14M
16.38%160.58M
14.73%155.78M
16.58%146.13M
25.81%143.25M
36.76%137.98M
40.68%135.79M
52.44%125.34M
51.59%113.86M
50.79%100.90M
56.14%96.52M
48.84%82.22M
48.73%75.11M
51.08%66.91M
57.80%61.82M
65.08%55.24M
91.40%50.50M
99.17%44.29M
--39.17M
--33.46M
--26.39M
--22.24M
Chi phí doanh thu
16.34%29.79M
2.98%30.21M
13.16%30.31M
14.81%26.97M
13.56%25.61M
36.18%29.33M
38.16%26.79M
-12.03%23.49M
102.42%22.55M
66.73%21.54M
52.96%19.39M
132.96%26.71M
7.39%11.14M
22.17%12.92M
46.70%12.68M
48.73%11.46M
61.89%10.37M
93.50%10.57M
99.33%8.64M
--7.71M
--6.41M
--5.46M
--4.33M
Chi phí hoạt động
-1.65%198.27M
-6.42%204.14M
4.71%215.49M
2.72%204.08M
-0.53%201.60M
13.33%218.14M
14.75%205.79M
-38.64%198.68M
95.34%202.68M
92.07%192.48M
117.83%179.34M
369.50%323.79M
60.66%103.75M
1.28%100.21M
29.91%82.33M
29.05%68.97M
33.08%64.58M
143.80%98.94M
81.44%63.37M
--53.44M
--48.53M
--40.58M
--34.93M
Chi phí R&D
-1.81%53.37M
-5.63%54.98M
8.57%58.84M
16.39%54.05M
0.86%54.35M
21.67%58.26M
14.88%54.19M
-51.79%46.44M
110.04%53.89M
92.20%47.88M
160.15%47.17M
506.52%96.33M
70.44%25.66M
26.04%24.91M
24.65%18.13M
35.48%15.88M
35.41%15.05M
113.13%19.77M
81.74%14.55M
--11.72M
--11.12M
--9.27M
--8.01M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-78.83%3.47M
-79.45%3.32M
-77.95%3.12M
1121.70%17.23M
1231.93%16.40M
1451.49%16.15M
1460.60%14.14M
38.24%1.41M
--1.23M
--1.04M
--906.00K
284.91%1.02M
----
----
----
--265.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
--0.00
---100.00K
---500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
55.15%-24.88M
47.93%-39.00M
19.02%-54.91M
23.20%-48.30M
28.27%-55.47M
4.74%-74.90M
13.55%-67.81M
72.33%-62.89M
-259.14%-77.34M
-213.24%-78.62M
-408.83%-78.44M
-3080.76%-227.26M
-130.56%-21.53M
48.19%-25.10M
19.22%-15.42M
49.91%-7.14M
38.00%-9.34M
-241.18%-48.44M
-50.38%-19.08M
---14.26M
---15.06M
---14.20M
---12.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3.71%17.39M
8.87%17.75M
14.87%17.21M
29.25%17.11M
95.31%16.77M
315.18%16.30M
--14.98M
--13.24M
--8.58M
--3.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-4900.00%-5.00M
44.16%-4.30M
---12.80M
--0.00
---100.00K
---7.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
124.57%100.00K
-145.71%-258.00K
131.67%38.00K
-78.10%122.00K
85.88%-407.00K
-259.09%-105.00K
-123.53%-120.00K
673.61%557.00K
-288300.00%-2.88M
1420.00%66.00K
442.55%510.00K
-44.19%72.00K
-98.81%1.00K
-102.75%-5.00K
-73.96%94.00K
-76.02%129.00K
-89.79%84.00K
-79.48%182.00K
-68.17%361.00K
--538.00K
--823.00K
--887.00K
--1.13M
Thu nhập trước thuế
68.39%-12.39M
61.13%-25.81M
4.69%-50.47M
36.72%-31.06M
45.26%-39.22M
11.02%-66.40M
32.06%-52.95M
78.39%-49.09M
-232.68%-71.64M
-197.27%-74.63M
-408.63%-77.93M
-3138.21%-227.19M
-132.64%-21.53M
47.98%-25.10M
18.16%-15.32M
48.89%-7.02M
35.01%-9.26M
-262.55%-48.26M
-62.01%-18.72M
---13.73M
---14.24M
---13.31M
---11.56M
Thuế thu nhập
136.82%611.00K
856.98%651.00K
114.61%661.00K
107.81%559.00K
-19.88%258.00K
-162.77%-86.00K
8.07%308.00K
-46.94%269.00K
-22.97%322.00K
167.49%137.00K
7.95%285.00K
467.39%507.00K
674.07%418.00K
-204.64%-203.00K
73.68%264.00K
-167.32%-138.00K
-61.43%54.00K
22.78%194.00K
375.00%152.00K
--205.00K
--140.00K
--158.00K
--32.00K
Doanh thu sau thuế
67.05%-13.01M
60.10%-26.46M
4.00%-51.13M
35.93%-31.62M
45.14%-39.47M
11.30%-66.31M
31.91%-53.26M
78.32%-49.36M
-227.81%-71.96M
-200.24%-74.76M
-401.84%-78.22M
-3210.56%-227.70M
-135.78%-21.95M
48.61%-24.90M
17.42%-15.59M
50.63%-6.88M
35.27%-9.31M
-259.74%-48.45M
-62.88%-18.87M
---13.93M
---14.38M
---13.47M
---11.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.05%-13.01M
60.10%-26.46M
4.00%-51.13M
35.93%-31.62M
45.14%-39.47M
11.30%-66.31M
31.91%-53.26M
78.32%-49.36M
-227.81%-71.96M
-200.24%-74.76M
-401.84%-78.22M
-3210.56%-227.70M
-135.78%-21.95M
48.61%-24.90M
17.42%-15.59M
50.63%-6.88M
35.27%-9.31M
-259.74%-48.45M
-62.88%-18.87M
---13.93M
---14.38M
---13.47M
---11.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
67.05%-13.01M
60.10%-26.46M
4.00%-51.13M
35.93%-31.62M
45.14%-39.47M
11.30%-66.31M
31.91%-53.26M
78.32%-49.36M
-227.81%-71.96M
-200.24%-74.76M
-401.84%-78.22M
-3210.56%-227.70M
-135.78%-21.95M
48.61%-24.90M
17.42%-15.59M
50.63%-6.88M
35.27%-9.31M
-259.74%-48.45M
-62.88%-18.87M
---13.93M
---14.38M
---13.47M
---11.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
67.05%-13.01M
60.10%-26.46M
4.00%-51.13M
35.93%-31.62M
45.14%-39.47M
11.30%-66.31M
31.91%-53.26M
78.32%-49.36M
-227.81%-71.96M
-200.24%-74.76M
-401.84%-78.22M
-3210.56%-227.70M
-135.78%-21.95M
48.61%-24.90M
17.42%-15.59M
50.63%-6.88M
35.27%-9.31M
-259.74%-48.45M
-62.88%-18.87M
---13.93M
---14.38M
---13.47M
---11.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
68.50%-0.06
61.93%-0.13
8.44%-0.26
38.69%-0.16
47.26%-0.20
14.71%-0.34
34.71%-0.28
77.95%-0.26
-213.45%-0.38
-189.99%-0.40
-390.69%-0.43
-2984.32%-1.19
-135.80%-0.12
48.61%-0.14
17.42%-0.09
50.63%-0.04
35.27%-0.05
-259.76%-0.27
-62.87%-0.11
---0.08
---0.08
---0.08
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
68.50%-0.06
61.93%-0.13
8.44%-0.26
38.69%-0.16
47.26%-0.20
14.71%-0.34
34.71%-0.28
77.95%-0.26
-213.45%-0.38
-189.99%-0.40
-390.69%-0.43
-2984.32%-1.19
-135.80%-0.12
48.61%-0.14
17.42%-0.09
50.63%-0.04
35.27%-0.05
-259.76%-0.27
-62.87%-0.11
---0.08
---0.08
---0.08
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI