tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7.23%1.35B
5.24%1.31B
1.45%1.31B
-0.59%1.28B
-1.51%1.26B
-3.69%1.24B
-3.86%1.29B
-5.14%1.29B
484.32%1.27B
--1.29B
--1.34B
--1.36B
--218.19M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
26.55%923.63M
-3.95%797.22M
-38.48%594.74M
-40.64%763.41M
-42.75%729.83M
-35.75%830.02M
-27.90%966.79M
-5.14%1.29B
484.32%1.27B
--1.29B
--1.34B
--1.36B
--218.19M
-Đầu tư ngắn hạn
-19.60%422.77M
23.66%512.07M
121.19%713.10M
--515.16M
--525.83M
--414.09M
--322.39M
----
----
----
----
----
--0.00
Các khoản phải thu
19.57%129.35M
20.73%147.75M
3.04%106.07M
12.47%182.61M
-6.16%108.18M
9.66%122.39M
14.45%102.94M
28.04%162.37M
34.87%115.28M
--111.60M
--89.94M
--126.81M
--85.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
19.57%129.35M
20.73%147.75M
3.04%106.07M
12.47%182.61M
-6.16%108.18M
9.66%122.39M
14.45%102.94M
28.04%162.37M
34.87%115.28M
--111.60M
--89.94M
--126.81M
--85.47M
Chi phí trả trước
-10.37%26.21M
-0.33%28.43M
48.05%39.62M
70.08%30.07M
102.59%29.25M
50.65%28.53M
38.62%26.76M
-0.34%17.68M
69.41%14.44M
--18.93M
--19.30M
--17.74M
--8.52M
Tài sản ngắn hạn khác
11.76%50.86M
10.73%50.19M
13.94%48.99M
17.46%50.28M
21.95%45.51M
25.15%45.33M
33.52%42.99M
32.94%42.81M
58.32%37.32M
--36.22M
--32.20M
--32.20M
--23.57M
Tổng tài sản ngắn hạn
7.94%1.55B
6.62%1.54B
2.78%1.50B
2.16%1.54B
-0.23%1.44B
-1.25%1.44B
-1.38%1.46B
-1.54%1.51B
329.46%1.44B
--1.46B
--1.48B
--1.53B
--335.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
22.30%45.44M
19.45%42.31M
22.55%40.87M
21.29%39.07M
18.64%37.15M
28.06%35.42M
--33.35M
--32.21M
--31.32M
--27.66M
-Tài sản cố định
----
----
----
34.80%61.24M
32.17%55.92M
34.45%52.50M
32.71%48.93M
29.48%45.44M
39.12%42.31M
--39.05M
--36.87M
--35.09M
--30.41M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
90.85%15.80M
97.58%13.61M
104.09%11.63M
111.74%9.86M
119.48%8.28M
150.27%6.89M
--5.70M
--4.66M
--3.77M
--2.75M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.80%21.68M
-11.47%22.39M
--23.10M
--23.81M
--24.58M
--25.29M
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
46.57%118.41M
43.59%120.74M
49.22%122.96M
-1.27%81.15M
6.28%80.78M
11.51%84.09M
25.19%82.40M
37.51%82.19M
37.00%76.01M
--75.41M
--65.82M
--59.77M
--55.48M
Tổng tài sản dài hạn
-5.14%140.09M
-4.74%143.13M
20.24%146.06M
26.02%150.40M
32.53%147.68M
38.15%150.25M
23.90%121.47M
31.02%119.34M
34.02%111.43M
--108.76M
--98.03M
--91.09M
--83.14M
Tổng tài sản
6.72%1.69B
5.54%1.68B
4.12%1.65B
3.91%1.69B
2.12%1.59B
1.48%1.59B
0.19%1.58B
0.29%1.63B
270.82%1.55B
--1.57B
--1.58B
--1.62B
--418.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
--3.55M
305.87%1.75M
-7.53%-1.80M
-5.26%-1.80M
--0.00
---852.00K
---1.67M
---1.71M
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
3.02%58.42M
14.76%67.95M
12.63%65.14M
-3.82%61.88M
3.55%56.71M
2.92%59.22M
3.36%57.83M
5.68%64.33M
60.86%54.76M
--57.53M
--55.95M
--60.87M
--34.04M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--1.80M
--1.80M
--1.80M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--1.80M
--1.80M
--1.80M
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
17.40%310.43M
17.69%311.46M
19.15%297.30M
22.71%334.89M
19.88%264.42M
24.02%264.64M
22.06%249.51M
32.21%272.91M
49.01%220.58M
--213.38M
--204.43M
--206.42M
--148.03M
Nợ ngắn hạn khác
14.67%330.65M
15.54%333.21M
17.28%319.70M
21.52%364.07M
19.50%288.35M
23.22%288.40M
20.42%272.61M
30.38%299.61M
44.48%241.30M
--234.06M
--226.37M
--229.80M
--167.01M
Tổng nợ ngắn hạn
14.59%410.12M
14.45%414.05M
14.87%402.24M
15.73%440.75M
12.18%357.89M
16.96%361.78M
17.41%350.18M
23.38%380.85M
48.53%319.03M
--309.31M
--298.26M
--308.68M
--214.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-17.24%10.01M
-28.36%9.30M
-25.95%10.24M
-23.78%11.18M
-21.89%12.09M
-20.28%12.98M
--13.84M
--14.66M
--15.48M
--16.29M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-17.24%10.01M
-28.36%9.30M
-25.95%10.24M
-23.78%11.18M
-21.89%12.09M
-20.28%12.98M
--13.84M
--14.66M
--15.48M
--16.29M
Nợ phải trả hoãn lại
-35.69%16.58M
-25.61%21.43M
-9.35%24.38M
-9.12%26.66M
89.52%25.78M
114.51%28.80M
73.54%26.90M
73.86%29.34M
13.01%13.60M
--13.43M
--15.50M
--16.87M
--12.04M
Chi phí phải trả dài hạn
731.20%8.55M
1043.97%9.39M
1208.96%10.37M
----
--1.03M
--821.00K
--792.00K
103.13%713.00K
----
----
----
--351.00K
--2.76M
Nợ dài hạn khác
-37.02%16.58M
-34.78%21.43M
-9.35%24.38M
-3.89%28.19M
86.08%26.33M
134.95%32.85M
69.78%26.90M
73.86%29.34M
17.54%14.15M
--13.98M
--15.84M
--16.87M
--12.04M
Tổng nợ dài hạn
-31.44%25.13M
-29.82%30.82M
-10.60%34.75M
-9.35%38.20M
35.11%36.66M
57.87%43.91M
27.41%38.87M
28.84%42.14M
-12.72%27.13M
--27.82M
--30.51M
--32.71M
--31.08M
Tổng các khoản nợ
10.32%435.25M
9.66%444.87M
12.32%436.99M
13.23%478.95M
13.98%394.55M
20.34%405.69M
18.34%389.05M
23.90%422.99M
40.79%346.16M
--337.12M
--328.77M
--341.38M
--245.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.75%2.32B
9.43%2.28B
10.25%2.24B
10.01%2.18B
10.02%2.13B
10.41%2.09B
10.46%2.03B
11.04%1.99B
1794.35%1.94B
--1.89B
--1.84B
--1.79B
--102.32M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--349.11M
Lợi nhuận giữ lại
-13.01%-1.06B
-16.52%-1.05B
-22.62%-1.02B
-24.43%-971.07M
-28.51%-939.45M
-36.55%-899.97M
-42.67%-833.66M
-54.20%-780.40M
-162.58%-731.04M
---659.08M
---584.32M
---506.10M
---278.40M
Vốn dự trữ
8.75%2.32B
9.43%2.28B
10.25%2.24B
10.01%2.18B
10.02%2.13B
10.41%2.09B
10.46%2.03B
11.04%1.99B
1794.37%1.94B
--1.89B
--1.84B
--1.79B
--102.32M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
131.17%379.00K
98.35%-17.00K
-2984.85%-2.04M
---393.00K
---1.22M
---1.03M
---66.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
5.53%1.26B
4.14%1.23B
1.45%1.21B
0.63%1.21B
-1.28%1.19B
-3.68%1.18B
-4.58%1.19B
-6.00%1.21B
597.69%1.21B
--1.23B
--1.25B
--1.28B
--173.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI