tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
340.88%38.17M
74.54%-8.57M
626.59%28.15M
551.84%10.29M
157.06%8.66M
41.09%-33.67M
128.24%3.87M
122.55%1.58M
---15.17M
---57.15M
---13.72M
-7.05%-7.00M
---6.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.05%-13.01M
60.10%-26.46M
4.00%-51.13M
35.93%-31.62M
45.14%-39.47M
11.30%-66.31M
31.91%-53.26M
78.32%-49.36M
---71.96M
---74.76M
---78.22M
-3210.56%-227.70M
---6.88M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.08%3.47M
44.74%3.32M
96.90%3.12M
107.09%2.92M
120.15%2.71M
120.27%2.29M
74.72%1.58M
38.24%1.41M
--1.23M
--1.04M
--906.00K
284.91%1.02M
--265.00K
Thuế hoãn lại
--0.00
----
----
--68.00K
--0.00
---482.00K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
38.83%-2.18M
-24.28%-2.50M
-310.94%-2.63M
-554.92%-3.33M
-587.95%-3.56M
-383.26%-2.01M
-193.29%-640.00K
14.02%732.00K
--730.00K
--711.00K
--686.00K
17.80%642.00K
--545.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
195.72%15.43M
-59.96%-21.23M
87.02%29.97M
-87.08%1.68M
-35.73%5.22M
50.01%-13.27M
-3.73%16.03M
-44.03%13.01M
--8.12M
---26.54M
--16.65M
1175.83%23.24M
---2.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
29.31%18.36M
-113.72%-41.72M
28.73%76.51M
-58.20%-74.51M
485.30%14.20M
9.88%-19.52M
61.12%59.43M
-14.08%-47.10M
---3.69M
---21.66M
--36.89M
1.74%-41.28M
---42.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
423.17%2.20M
1496.81%11.38M
7.20%-9.60M
76.45%-813.00K
-114.94%-682.00K
-316.18%-815.00K
-566.62%-10.35M
62.88%-3.45M
--4.57M
--377.00K
---1.55M
-2227.92%-9.30M
--437.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-61.71%1.17M
116.47%828.00K
594.98%6.09M
61.16%-5.16M
270.05%3.07M
63.07%-5.03M
114.42%876.00K
20.45%-13.28M
---1.80M
---13.61M
---6.07M
-56.50%-16.69M
---10.66M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-11.79%-7.41M
-40.38%10.55M
-55.91%-43.09M
2.20%74.81M
-200.59%-6.63M
217.34%17.70M
-794.47%-27.64M
8.24%73.19M
--6.59M
--5.58M
---3.09M
59.00%67.62M
--42.53M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
340.88%38.17M
74.54%-8.57M
626.59%28.15M
551.84%10.29M
157.06%8.66M
41.09%-33.67M
128.24%3.87M
122.55%1.58M
---15.17M
---57.15M
---13.72M
-7.05%-7.00M
---6.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-16.97%2.44M
-10.99%2.63M
-11.98%2.75M
11.89%3.00M
7.89%2.94M
49.07%2.96M
95.02%3.13M
44.46%2.68M
--2.73M
--1.98M
--1.60M
61.85%1.86M
--1.15M
Chi phí vốn
-16.97%2.44M
-10.99%2.63M
-11.98%2.75M
11.89%3.00M
7.89%2.94M
49.07%2.96M
95.02%3.13M
44.46%2.68M
--2.73M
--1.98M
--1.60M
61.85%1.86M
--1.15M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.78%12.00K
630.77%190.00K
-40.66%232.00K
83.93%206.00K
8.82%74.00K
-55.93%26.00K
2907.69%391.00K
-12.50%112.00K
--68.00K
--59.00K
--13.00K
4.07%128.00K
--123.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-15.24%2.43M
-16.69%2.44M
-7.89%2.52M
8.75%2.80M
7.86%2.87M
52.29%2.93M
72.05%2.74M
48.67%2.57M
--2.66M
--1.92M
--1.59M
68.78%1.73M
--1.02M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
----
----
--0.00
---1.00K
---20.86M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
186.61%93.01M
329.70%206.06M
39.06%-195.66M
--15.90M
---107.38M
---89.71M
---321.09M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
182.09%90.57M
279.19%203.43M
38.80%-198.42M
580.70%12.90M
-3947.14%-110.33M
-5625.01%-113.53M
-20100.69%-324.22M
-44.46%-2.68M
---2.73M
---1.98M
---1.60M
-61.85%-1.86M
---1.15M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-258.06%-2.33M
-26.84%7.63M
58.96%1.60M
-1.41%10.40M
52.32%1.48M
3.51%10.42M
153.54%1.00M
-99.08%10.55M
--969.00K
--10.07M
--396.00K
1219578.72%1.15B
--94.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-34.66%6.66M
----
-15.21%7.37M
--0.00
19.93%10.20M
----
-99.31%8.70M
--0.00
--8.50M
----
--1.25B
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-22.65%1.15M
122.85%985.00K
65.94%1.68M
62.85%3.06M
50.46%1.49M
-73.13%442.00K
94.43%1.01M
13.19%1.88M
--989.00K
--1.65M
--521.00K
413.93%1.66M
--323.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-28933.33%-3.48M
90.23%-21.00K
-844.44%-85.00K
-26.92%-33.00K
40.00%-12.00K
-179.22%-215.00K
92.80%-9.00K
99.98%-26.00K
---20.00K
---77.00K
---125.00K
-47120.96%-108.14M
---229.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-258.06%-2.33M
-26.84%7.63M
58.96%1.60M
-1.41%10.40M
52.32%1.48M
3.51%10.42M
153.54%1.00M
-99.08%10.55M
--969.00K
--10.07M
--396.00K
1219578.72%1.15B
--94.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.95%797.22M
-38.48%594.74M
-40.64%763.41M
-42.83%729.83M
-35.84%830.02M
-28.00%966.79M
-5.27%1.29B
480.40%1.28B
--1.29B
--1.34B
--1.36B
-21.49%219.97M
--280.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
226.16%126.40M
248.05%202.49M
47.18%-168.68M
255.69%33.59M
-491.87%-100.19M
-178.76%-136.77M
-2039.22%-319.34M
-99.17%9.44M
---16.93M
---49.06M
---14.93M
15086.72%1.14B
---7.59M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
26.55%923.63M
-3.95%797.22M
-38.48%594.74M
-40.64%763.41M
-42.83%729.83M
-35.84%830.02M
-28.00%966.79M
-5.26%1.29B
--1.28B
--1.29B
--1.34B
398.07%1.36B
--272.58M
Dòng tiền tự do
525.00%35.73M
69.41%-11.20M
3313.04%25.39M
758.50%7.28M
131.94%5.72M
38.07%-36.62M
104.86%744.00K
87.51%-1.11M
---17.90M
---59.13M
---15.32M
-15.24%-8.86M
---7.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI