Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gxai
/
Gaxos.AI Inc
GXAI
1.150
USD
+0.015
+1.33%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gaxos.AI Inc
1.150
+0.015
+1.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
124805.26%
23.73K
409.38%
1.30K
--
2.70K
--
--
--
19.00
--
256.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
124805.26%
23.73K
409.38%
1.30K
--
2.70K
--
--
--
19.00
--
256.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
35.60%
1.42M
8.39%
900.70K
4.00%
908.57K
19.30%
854.50K
-32.32%
1.04M
155.91%
830.99K
167.53%
873.62K
54.16%
716.24K
400.42%
1.54M
--
324.72K
--
326.55K
--
464.61K
--
308.21K
Chi phí R&D
21.20%
220.99K
9.44%
312.16K
-2.22%
252.66K
-6.83%
249.34K
74.39%
182.33K
32.21%
285.24K
16.98%
258.40K
12.74%
267.62K
-30.53%
104.55K
--
215.76K
--
220.90K
--
237.37K
--
150.50K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
165.92%
39.53K
--
23.31K
--
20.88K
--
20.83K
--
14.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-33.32%
-1.39M
-8.26%
-899.39K
-3.69%
-905.87K
-19.30%
-854.50K
32.32%
-1.04M
-155.83%
-830.74K
-167.53%
-873.62K
-54.16%
-716.24K
-400.42%
-1.54M
--
-324.72K
--
-326.55K
--
-464.61K
--
-308.21K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1137.06%
148.19K
568.47%
60.90K
138.02%
39.41K
210.95%
45.27K
90.11%
11.98K
441.68%
9.11K
4577.12%
16.56K
2715.67%
14.56K
1598.38%
6.30K
--
1.68K
--
354.00
--
517.00
--
371.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-90.44%
11.45K
-100.00%
0.00
--
2.05K
--
--
--
119.72K
--
20.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-52.36K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-35.07%
-1.23M
-4.69%
-838.49K
-0.86%
-864.41K
-7.32%
-809.24K
40.62%
-912.14K
-147.94%
-800.96K
-162.74%
-857.06K
-62.48%
-754.04K
-398.97%
-1.54M
--
-323.04K
--
-326.20K
--
-464.09K
--
-307.84K
Doanh thu sau thuế
-35.07%
-1.23M
-4.69%
-838.49K
-0.86%
-864.41K
-7.32%
-809.24K
40.62%
-912.14K
-147.94%
-800.96K
-162.74%
-857.06K
-62.48%
-754.04K
-398.97%
-1.54M
--
-323.04K
--
-326.20K
--
-464.09K
--
-307.84K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.07%
-1.23M
-4.69%
-838.49K
-0.86%
-864.41K
-7.32%
-809.24K
40.62%
-912.14K
-147.94%
-800.96K
-162.74%
-857.06K
-62.48%
-754.04K
-398.97%
-1.54M
--
-323.04K
--
-326.20K
--
-464.09K
--
-307.84K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
-40.26K
--
-6.09K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-30.66%
-1.19M
-3.93%
-832.40K
-0.86%
-864.41K
-7.32%
-809.24K
40.62%
-912.14K
-147.94%
-800.96K
-162.74%
-857.06K
-62.48%
-754.04K
-398.97%
-1.54M
--
-323.04K
--
-326.20K
--
-464.09K
--
-307.84K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-30.66%
-1.19M
-3.93%
-832.40K
-0.86%
-864.41K
-7.32%
-809.24K
40.62%
-912.14K
-147.94%
-800.96K
-162.74%
-857.06K
-62.48%
-754.04K
-398.97%
-1.54M
--
-323.04K
--
-326.20K
--
-464.09K
--
-307.84K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
81.23%
-0.17
66.78%
-0.27
28.48%
-0.61
3.32%
-0.72
44.58%
-0.91
-10.93%
-0.80
-163.45%
-0.85
-62.47%
-0.75
-436.37%
-1.64
--
-0.72
--
-0.32
--
-0.46
--
-0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
81.23%
-0.17
66.78%
-0.27
28.48%
-0.61
3.32%
-0.72
44.58%
-0.91
-10.93%
-0.80
-163.45%
-0.85
-62.47%
-0.75
-436.37%
-1.64
--
-0.72
--
-0.32
--
-0.46
--
-0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký