tradingkey.logo

Gaxos.AI Inc

GXAI
1.060USD
-0.020-1.85%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Gaxos.AI Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Gaxos.AI Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
18327.18%498.27K
--170.97K
124805.26%23.73K
409.37%1.30K
--2.70K
----
--19.00
--256.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
18327.18%498.27K
--170.97K
124805.26%23.73K
409.37%1.30K
--2.70K
----
--19.00
--256.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
99.55%1.81M
35.01%1.15M
35.60%1.42M
8.39%900.70K
4.00%908.57K
19.30%854.50K
-32.32%1.04M
155.91%830.99K
167.53%873.62K
54.16%716.24K
400.42%1.54M
--324.72K
--326.55K
--464.61K
--308.21K
Chi phí R&D
8.46%274.02K
-2.54%243.02K
21.20%220.99K
9.44%312.16K
-2.22%252.66K
-6.83%249.34K
74.39%182.33K
32.21%285.24K
16.98%258.40K
12.74%267.62K
-30.53%104.55K
--215.76K
--220.90K
--237.37K
--150.50K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
244.25%71.88K
227.59%68.22K
165.92%39.53K
--23.31K
--20.88K
--20.83K
--14.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-45.14%-1.31M
-15.00%-982.69K
-33.32%-1.39M
-8.26%-899.39K
-3.69%-905.87K
-19.30%-854.50K
32.32%-1.04M
-155.83%-830.74K
-167.53%-873.62K
-54.16%-716.24K
-400.42%-1.54M
---324.72K
---326.55K
---464.61K
---308.21K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
295.93%156.03K
224.54%146.90K
1137.06%148.19K
568.47%60.90K
138.02%39.41K
210.95%45.27K
90.11%11.98K
441.68%9.11K
4577.12%16.56K
2715.67%14.56K
1598.38%6.30K
--1.68K
--354.00
--517.00
--371.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
408.73%10.43K
--2.60K
-90.44%11.45K
-100.00%0.00
--2.05K
----
--119.72K
--20.66K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--7.42K
--8.62K
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---52.36K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-31.98%-1.14M
-1.89%-824.57K
-35.07%-1.23M
-4.69%-838.49K
-0.86%-864.41K
-7.32%-809.24K
40.62%-912.14K
-147.94%-800.96K
-162.74%-857.06K
-62.48%-754.04K
-398.97%-1.54M
---323.04K
---326.20K
---464.09K
---307.84K
Doanh thu sau thuế
-31.98%-1.14M
-1.89%-824.57K
-35.07%-1.23M
-4.69%-838.49K
-0.86%-864.41K
-7.32%-809.24K
40.62%-912.14K
-147.94%-800.96K
-162.74%-857.06K
-62.48%-754.04K
-398.97%-1.54M
---323.04K
---326.20K
---464.09K
---307.84K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.98%-1.14M
-1.89%-824.57K
-35.07%-1.23M
-4.69%-838.49K
-0.86%-864.41K
-7.32%-809.24K
40.62%-912.14K
-147.94%-800.96K
-162.74%-857.06K
-62.48%-754.04K
-398.97%-1.54M
---323.04K
---326.20K
---464.09K
---307.84K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---139.40K
---75.18K
---40.26K
---6.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15.86%-1.00M
7.40%-749.39K
-30.66%-1.19M
-3.93%-832.40K
-0.86%-864.41K
-7.32%-809.24K
40.62%-912.14K
-147.94%-800.96K
-162.74%-857.06K
-62.48%-754.04K
-398.97%-1.54M
---323.04K
---326.20K
---464.09K
---307.84K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15.86%-1.00M
7.40%-749.39K
-30.66%-1.19M
-3.93%-832.40K
-0.86%-864.41K
-7.32%-809.24K
40.62%-912.14K
-147.94%-800.96K
-162.74%-857.06K
-62.48%-754.04K
-398.97%-1.54M
---323.04K
---326.20K
---464.09K
---307.84K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
76.93%-0.14
85.44%-0.11
81.23%-0.17
66.78%-0.27
28.48%-0.61
3.32%-0.72
44.58%-0.91
-10.93%-0.80
-163.45%-0.85
-62.47%-0.75
-436.37%-1.64
---0.72
---0.32
---0.46
---0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
76.93%-0.14
85.44%-0.11
81.23%-0.17
66.78%-0.27
28.48%-0.61
3.32%-0.72
44.58%-0.91
-10.93%-0.80
-163.45%-0.85
-62.47%-0.75
-436.37%-1.64
---0.72
---0.32
---0.46
---0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI