Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gxai
/
Gaxos.AI Inc
GXAI
1.170
USD
+0.035
+3.08%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.33M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gaxos.AI Inc
1.170
+0.035
+3.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.02%
-1.30M
-14.17%
-768.23K
22.83%
-674.30K
-47.69%
-738.45K
-17.73%
-1.10M
-89.26%
-672.89K
-175.36%
-873.84K
-24.34%
-500.00K
-403.68%
-933.86K
--
-355.55K
--
-317.34K
--
-402.13K
--
-185.41K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.07%
-1.23M
-4.69%
-838.49K
-0.86%
-864.41K
-7.32%
-809.24K
40.62%
-912.14K
-147.94%
-800.96K
-162.74%
-857.06K
-62.48%
-754.04K
-398.97%
-1.54M
--
-323.04K
--
-326.20K
--
-464.09K
--
-307.84K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
242.61%
29.75K
318.53%
15.41K
1974.56%
14.19K
-74.48%
14.16K
176.35%
8.68K
17.15%
3.68K
-34.67%
684.00
--
55.51K
--
3.14K
--
3.14K
--
1.05K
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
764.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-26.68%
-116.61K
-84.08%
19.60K
463.08%
143.02K
-87.30%
22.43K
66.10%
-92.05K
445.37%
123.12K
-604.30%
-39.39K
185.02%
176.61K
-321.79%
-271.54K
--
-35.65K
--
7.81K
--
61.96K
--
122.43K
-Thay đổi các khoản phải thu
-299550.00%
-5.99K
-15525.00%
-1.25K
--
2.38K
--
10.00
--
-2.00
--
-8.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
37.17%
-210.98K
-57.87%
23.00K
252.97%
130.22K
194.58%
144.08K
-103.35%
-335.78K
2609.03%
54.59K
1730.92%
36.89K
1522.26%
48.91K
-2117.90%
-165.12K
--
2.01K
--
2.01K
--
3.02K
--
-7.45K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-18.02%
-1.30M
-14.17%
-768.23K
22.83%
-674.30K
-47.69%
-738.45K
-17.73%
-1.10M
-89.26%
-672.89K
-175.36%
-873.84K
-24.34%
-500.00K
-403.68%
-933.86K
--
-355.55K
--
-317.34K
--
-402.13K
--
-185.41K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
205.18%
522.80K
-32.29%
21.90K
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
171.31K
--
32.35K
-60.81%
24.63K
--
--
--
--
--
0.00
--
62.84K
--
--
--
--
Chi phí vốn
205.18%
522.80K
-32.29%
21.90K
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
171.31K
--
32.35K
-60.81%
24.63K
--
--
--
--
--
0.00
--
62.84K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
205.18%
522.80K
-32.29%
21.90K
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
171.31K
--
32.35K
-60.81%
24.63K
--
--
--
--
--
0.00
--
62.84K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-2020.95%
-10.01M
-174.18%
-752.97K
--
695.00K
--
-200.00K
114.92%
520.91K
--
1.01M
--
0.00
--
0.00
--
-3.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3111.79%
-10.53M
-178.85%
-774.87K
2922.34%
695.00K
--
-202.00K
110.01%
349.60K
--
982.65K
60.81%
-24.63K
--
0.00
--
-3.49M
--
0.00
--
-62.84K
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
21515.47%
10.71M
11232.20%
2.84M
100.43%
104.00
-49.02%
3.04M
-188.06%
-50.03K
-8.09%
-25.47K
62.54%
-24.24K
13753.38%
5.96M
--
56.81K
--
-23.56K
--
-64.70K
--
-43.64K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
16191.05%
8.05M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-97.66%
139.46K
--
-50.03K
--
-25.47K
--
-24.24K
--
5.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%
0.00
--
2.66M
--
2.84M
--
104.00
--
2.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
56.81K
--
-23.56K
--
-64.70K
--
-43.64K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
21515.47%
10.71M
11232.20%
2.84M
100.43%
104.00
-49.02%
3.04M
-188.06%
-50.03K
-8.09%
-25.47K
62.54%
-24.24K
13753.38%
5.96M
--
56.81K
--
-23.56K
--
-64.70K
--
-43.64K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1305.09%
14.40M
583.41%
5.23M
40.44%
2.37M
49.66%
3.31M
50.74%
1.02M
-21.82%
764.98K
22.18%
1.69M
19.69%
2.21M
-67.29%
679.78K
--
978.52K
--
1.38M
--
1.85M
--
2.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-617.00%
-11.83M
3430.63%
9.17M
409.11%
2.86M
-79.37%
-940.34K
49.19%
2.29M
186.94%
259.73K
-128.84%
-923.93K
-12.30%
-524.24K
769.46%
1.53M
--
-298.74K
--
-403.74K
--
-466.83K
--
-229.05K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.37%
2.57M
1305.09%
14.40M
583.41%
5.23M
40.44%
2.37M
49.66%
3.31M
50.74%
1.02M
-21.82%
764.98K
22.18%
1.69M
19.69%
2.21M
--
679.78K
--
978.52K
--
1.38M
--
1.85M
Dòng tiền tự do
-43.25%
-1.82M
-12.04%
-790.13K
24.95%
-674.30K
-48.09%
-740.45K
-36.07%
-1.27M
-98.35%
-705.24K
-136.33%
-898.46K
--
-500.00K
--
-933.86K
--
-355.55K
--
-380.18K
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký