tradingkey.logo

ESS Tech Inc

GWH

1.860USD

+0.150+8.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.51MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-78.12%599.00K
1.93%2.85M
-76.76%359.00K
-87.69%348.00K
636.02%2.74M
17375.00%2.80M
704.69%1.54M
312.10%2.83M
--372.00K
--16.00K
--192.00K
--686.00K
----
----
----
----
----
Doanh thu
-78.12%599.00K
1.93%2.85M
-76.76%359.00K
-87.69%348.00K
636.02%2.74M
17375.00%2.80M
704.69%1.54M
312.10%2.83M
--372.00K
--16.00K
--192.00K
--686.00K
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-21.39%8.75M
55.53%16.04M
25.12%12.74M
--11.75M
--11.13M
--10.31M
--10.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-15.68%18.75M
20.52%26.35M
22.17%24.04M
-13.17%23.47M
-10.61%22.23M
-30.41%21.86M
-29.52%19.68M
8.74%27.03M
12.09%24.87M
0.91%31.41M
153.02%27.92M
--24.86M
--22.19M
472.73%31.13M
127.83%11.04M
--5.43M
--4.84M
Chi phí R&D
-30.12%2.48M
-29.57%2.71M
66.81%2.68M
-85.42%2.84M
-80.00%3.55M
-83.14%3.84M
-92.01%1.61M
20.32%19.45M
37.48%17.73M
112.41%22.79M
162.34%20.13M
--16.16M
--12.90M
168.70%10.73M
94.97%7.67M
--3.99M
--3.94M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
24.96%1.61M
-54.24%1.52M
-21.63%848.00K
33.17%1.37M
19.41%1.29M
378.56%3.33M
196.44%1.08M
285.02%1.03M
449.49%1.08M
313.69%695.00K
--365.00K
--267.00K
--196.00K
29.23%168.00K
----
--130.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
6.91%-18.15M
-23.25%-23.50M
-30.59%-23.68M
4.47%-23.13M
20.43%-19.49M
39.28%-19.07M
34.61%-18.13M
-0.13%-24.21M
-10.42%-24.50M
-0.86%-31.40M
-151.28%-27.73M
---24.18M
---22.19M
-472.73%-31.13M
-127.83%-11.04M
---5.43M
---4.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.57%216.00K
--477.00K
--807.00K
--1.05M
--1.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--1.38M
--344.00K
-126.26%-115.00K
-18.10%688.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
--438.00K
--840.00K
246.86%25.53M
-1856.97%-36.70M
---17.38M
--2.09M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-74.55%-96.00K
-1411.43%-459.00K
2147.06%382.00K
111.11%133.00K
-108.36%-55.00K
-99.32%35.00K
100.37%17.00K
-99.20%63.00K
-95.80%658.00K
102.94%5.13M
-131.89%-4.65M
--7.90M
--15.67M
-12582.43%-174.64M
-9209.09%-2.00M
---1.38M
--22.00K
Thu nhập trước thuế
1.55%-18.03M
-45.56%-23.48M
-35.35%-22.49M
4.31%-21.94M
16.40%-18.31M
35.67%-16.13M
47.41%-16.62M
-47.09%-22.93M
-283.62%-21.90M
86.10%-25.07M
38.44%-31.60M
---15.59M
---5.71M
-645.00%-180.43M
-1752.22%-51.33M
---24.22M
---2.77M
Doanh thu sau thuế
1.55%-18.03M
-45.56%-23.48M
-35.35%-22.49M
4.31%-21.94M
16.40%-18.31M
35.67%-16.13M
47.41%-16.62M
-47.09%-22.93M
-283.62%-21.90M
86.10%-25.07M
38.44%-31.60M
---15.59M
---5.71M
-645.00%-180.43M
-1752.22%-51.33M
---24.22M
---2.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.55%-18.03M
-45.56%-23.48M
-35.35%-22.49M
4.31%-21.94M
16.40%-18.31M
35.67%-16.13M
47.41%-16.62M
-47.09%-22.93M
-283.62%-21.90M
86.10%-25.07M
38.44%-31.60M
---15.59M
---5.71M
-645.00%-180.43M
-1752.22%-51.33M
---24.22M
---2.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1.55%-18.03M
-45.56%-23.48M
-35.35%-22.49M
4.31%-21.94M
16.40%-18.31M
35.67%-16.13M
47.41%-16.62M
-47.09%-22.93M
-283.62%-21.90M
86.10%-25.07M
38.44%-31.60M
---15.59M
---5.71M
-645.00%-180.43M
-1752.22%-51.33M
---24.22M
---2.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1.55%-18.03M
-45.56%-23.48M
-35.35%-22.49M
4.31%-21.94M
16.40%-18.31M
35.67%-16.13M
47.41%-16.62M
-47.09%-22.93M
-283.62%-21.90M
86.10%-25.07M
38.44%-31.60M
---15.59M
---5.71M
-645.00%-180.43M
-1752.22%-51.33M
---24.22M
---2.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.82%-1.50
-41.33%-1.97
-19.96%-1.90
15.67%-1.87
26.16%-1.57
43.18%-1.39
48.81%-1.59
-45.02%-2.22
-277.52%-2.13
86.25%-2.45
47.63%-3.10
---1.53
---0.56
-538.05%-17.82
-1752.04%-5.92
---2.79
---0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.82%-1.50
-41.33%-1.97
-19.96%-1.90
15.67%-1.87
26.16%-1.57
43.18%-1.39
48.81%-1.59
-45.02%-2.22
-277.52%-2.13
86.25%-2.45
47.63%-3.10
---1.53
---0.56
-538.05%-17.82
-1752.04%-5.92
---2.79
---0.32
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI