tradingkey.logo

ESS Tech Inc

GWH

1.850USD

+0.140+8.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.55%-18.24M
-26.83%-20.48M
-1344.79%-17.61M
19.98%-15.22M
-2.16%-18.91M
35.42%-16.14M
94.48%-1.22M
-25.48%-19.02M
4.46%-18.51M
-6.36%-25.00M
---22.09M
---15.16M
---19.37M
-418.21%-23.51M
---4.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.55%-18.03M
-45.56%-23.48M
-35.35%-22.49M
4.31%-21.94M
16.40%-18.31M
35.67%-16.13M
47.41%-16.62M
-47.09%-22.93M
-283.62%-21.90M
86.10%-25.07M
---31.60M
---15.59M
---5.71M
-645.00%-180.43M
---24.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
26.33%1.54M
-57.25%1.42M
-27.82%781.00K
26.65%1.30M
13.18%1.22M
378.56%3.33M
196.44%1.08M
285.02%1.03M
449.49%1.08M
313.69%695.00K
--365.00K
--267.00K
--196.00K
29.23%168.00K
--130.00K
Các mục phi tiền mặt khác
85.22%-240.00K
-28.18%576.00K
-66.56%3.92M
1063.13%3.72M
-747.01%-1.62M
116.10%802.00K
145.00%11.73M
103.89%320.00K
101.55%251.00K
-102.85%-4.98M
--4.79M
---8.23M
---16.23M
12610.12%174.64M
--1.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.02%-2.61M
62.41%-1.70M
-298.08%-1.96M
-269.59%-753.00K
-241.27%-2.05M
-349.20%-4.53M
-43.14%990.00K
-91.63%444.00K
458.13%1.45M
3.35%1.82M
--1.74M
--5.30M
---406.00K
146.84%1.76M
--713.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-101.45%-19.00K
181.74%197.00K
77.66%-174.00K
-32.82%217.00K
-69.77%1.31M
89.63%-241.00K
44.52%-779.00K
-69.41%323.00K
451.59%4.33M
---2.32M
---1.40M
--1.06M
--785.00K
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-134.06%-390.00K
174.17%1.13M
47.51%-6.89M
---4.02M
--1.15M
---1.53M
---13.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
900.75%2.13M
106.96%89.00K
-201.23%-1.15M
-134.82%-289.00K
-115.37%-266.00K
29.26%-1.28M
608.07%1.14M
-10.85%830.00K
327.41%1.73M
-273.85%-1.81M
--161.00K
--931.00K
--405.00K
451.35%1.04M
---296.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
94.76%-62.00K
22.87%-796.00K
-93.09%1.09M
99.13%-25.00K
-286.93%-1.18M
-145.95%-1.03M
6239.11%15.72M
-370.31%-2.88M
---306.00K
-0.58%2.25M
--248.00K
---613.00K
----
406.50%2.26M
--446.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
3.55%-18.24M
-26.83%-20.48M
-1344.79%-17.61M
19.98%-15.22M
-2.16%-18.91M
35.42%-16.14M
94.48%-1.22M
-25.48%-19.02M
4.46%-18.51M
-6.36%-25.00M
---22.09M
---15.16M
---19.37M
-418.21%-23.51M
---4.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-20.04%762.00K
119.54%3.47M
193.63%2.26M
-26.27%612.00K
-63.49%953.00K
-47.19%1.58M
-71.76%769.00K
-81.23%830.00K
-35.41%2.61M
20.77%2.99M
--2.72M
--4.42M
--4.04M
6423.68%2.48M
--38.00K
Chi phí vốn
-20.04%762.00K
119.54%3.47M
193.63%2.26M
-26.27%612.00K
-63.49%953.00K
-47.19%1.58M
-71.76%769.00K
-81.23%830.00K
-35.41%2.61M
20.77%2.99M
--2.72M
--4.42M
--4.04M
6423.68%2.48M
--38.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-20.04%762.00K
119.54%3.47M
193.63%2.26M
-26.27%612.00K
-63.49%953.00K
-47.19%1.58M
-71.76%769.00K
-81.23%830.00K
-35.41%2.61M
20.77%2.99M
--2.72M
--4.42M
--4.04M
6423.68%2.48M
--38.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-60.68%14.01M
3627.72%24.34M
76.43%-4.04M
143.18%16.11M
-52.26%35.65M
-96.70%653.00K
60.89%-17.16M
53.13%-37.30M
--74.67M
--19.76M
---43.87M
---79.60M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-61.80%13.25M
2349.03%20.87M
64.85%-6.30M
140.63%15.49M
-51.86%34.69M
-105.53%-928.00K
61.53%-17.92M
54.61%-38.13M
1883.17%72.06M
776.44%16.77M
---46.59M
---84.02M
---4.04M
-6423.68%-2.48M
---38.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
83.95%-13.00K
92.31%125.00K
-100.03%-8.00K
199.28%138.00K
73.27%-81.00K
-56.08%65.00K
4974.53%26.03M
68.62%-139.00K
90.66%-303.00K
-99.94%148.00K
---534.00K
---443.00K
---3.24M
367108.57%256.91M
---70.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-77.38%-933.00K
18.53%-400.00K
17.18%-400.00K
98.05%-400.00K
---526.00K
---491.00K
---483.00K
-28749.30%-20.48M
---71.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
79.01%-17.00K
64.14%-52.00K
-100.25%-67.00K
-18.29%-97.00K
---81.00K
---145.00K
--27.05M
---82.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.81M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--4.00K
-15.71%177.00K
-48.25%59.00K
-32.86%235.00K
-100.00%0.00
-42.93%210.00K
1528.57%114.00K
629.17%350.00K
121.28%104.00K
5157.14%368.00K
--7.00K
--48.00K
--47.00K
600.00%7.00K
--1.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
18.89%214.00K
-1326.67%-214.00K
----
----
-98.36%180.00K
---15.00K
----
----
--10.99M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---214.00K
--14.00K
---7.00K
---7.00K
-100.00%0.00
----
----
----
--266.39M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
83.95%-13.00K
92.31%125.00K
-100.03%-8.00K
199.28%138.00K
73.27%-81.00K
-56.08%65.00K
4974.53%26.03M
68.62%-139.00K
90.66%-303.00K
-99.94%148.00K
---534.00K
---443.00K
---3.24M
367108.57%256.91M
---70.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-32.42%15.20M
-62.84%14.68M
18.38%38.60M
-57.53%38.18M
-38.66%22.48M
-11.73%39.49M
-71.39%32.60M
-57.91%89.90M
-84.74%36.66M
380.49%44.74M
--113.95M
--213.57M
--240.23M
-15.65%9.31M
--11.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-131.84%-5.00M
103.06%520.00K
-447.34%-23.92M
100.72%412.00K
-70.51%15.70M
-110.42%-17.01M
109.95%6.89M
42.49%-57.30M
299.73%53.24M
-103.50%-8.08M
---69.21M
---99.62M
---26.66M
5072.46%230.92M
---4.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
--13.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-73.30%10.20M
-32.42%15.20M
-62.84%14.68M
18.38%38.60M
-57.53%38.18M
-38.66%22.48M
-11.73%39.49M
-71.39%32.60M
-57.91%89.90M
-84.74%36.66M
--44.74M
--113.95M
--213.57M
3657.15%240.23M
--6.39M
Dòng tiền tự do
4.34%-19.00M
-35.10%-23.95M
-899.50%-19.87M
20.24%-15.83M
5.95%-19.86M
36.68%-17.73M
91.99%-1.99M
-1.38%-19.85M
9.80%-21.12M
-7.73%-27.99M
---24.81M
---19.58M
---23.41M
-468.10%-25.98M
---4.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI