Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của ESS Tech Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.88%-5.83M
18.80%-12.36M
3.55%-18.24M
-26.83%-20.48M
-1344.79%-17.61M
19.98%-15.22M
-2.16%-18.91M
35.42%-16.14M
94.48%-1.22M
-25.48%-19.02M
4.46%-18.51M
-6.36%-25.00M
---22.09M
---15.16M
---19.37M
-418.21%-23.51M
---4.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.87%-10.38M
49.61%-11.06M
1.55%-18.03M
-45.56%-23.48M
-35.35%-22.49M
4.31%-21.94M
16.40%-18.31M
35.67%-16.13M
47.41%-16.62M
-47.09%-22.93M
-283.62%-21.90M
86.10%-25.07M
---31.60M
---15.59M
---5.71M
-645.00%-180.43M
---24.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
90.27%1.49M
18.66%1.54M
26.33%1.54M
-57.25%1.42M
-27.82%781.00K
26.65%1.30M
13.18%1.22M
378.56%3.33M
196.44%1.08M
285.02%1.03M
449.49%1.08M
313.69%695.00K
--365.00K
--267.00K
--196.00K
29.23%168.00K
--130.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-71.51%1.12M
-97.80%82.00K
85.22%-240.00K
-28.18%576.00K
-66.56%3.92M
1063.13%3.72M
-747.01%-1.62M
116.10%802.00K
145.00%11.73M
103.89%320.00K
101.55%251.00K
-102.85%-4.98M
--4.79M
---8.23M
---16.23M
12610.12%174.64M
--1.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
147.88%939.00K
-481.27%-4.38M
-27.02%-2.61M
62.41%-1.70M
-298.08%-1.96M
-269.59%-753.00K
-241.27%-2.05M
-349.20%-4.53M
-43.14%990.00K
-91.63%444.00K
458.13%1.45M
3.35%1.82M
--1.74M
--5.30M
---406.00K
146.84%1.76M
--713.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
112.64%22.00K
-51.61%105.00K
-101.45%-19.00K
181.74%197.00K
77.66%-174.00K
-32.82%217.00K
-69.77%1.31M
89.63%-241.00K
44.52%-779.00K
-69.41%323.00K
451.59%4.33M
---2.32M
---1.40M
--1.06M
--785.00K
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
89.77%-705.00K
135.20%1.42M
-134.06%-390.00K
174.17%1.13M
47.51%-6.89M
---4.02M
--1.15M
---1.53M
---13.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
290.64%2.20M
-475.09%-1.66M
900.75%2.13M
106.96%89.00K
-201.23%-1.15M
-134.82%-289.00K
-115.37%-266.00K
29.26%-1.28M
608.07%1.14M
-10.85%830.00K
327.41%1.73M
-273.85%-1.81M
--161.00K
--931.00K
--405.00K
451.35%1.04M
---296.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
249.49%3.80M
-25484.00%-6.40M
94.76%-62.00K
22.87%-796.00K
-93.09%1.09M
99.13%-25.00K
-286.93%-1.18M
-145.95%-1.03M
6239.11%15.72M
-370.31%-2.88M
---306.00K
-0.58%2.25M
--248.00K
---613.00K
----
406.50%2.26M
--446.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
66.88%-5.83M
18.80%-12.36M
3.55%-18.24M
-26.83%-20.48M
-1344.79%-17.61M
19.98%-15.22M
-2.16%-18.91M
35.42%-16.14M
94.48%-1.22M
-25.48%-19.02M
4.46%-18.51M
-6.36%-25.00M
---22.09M
---15.16M
---19.37M
-418.21%-23.51M
---4.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-118.47%-417.00K
19.12%729.00K
-20.04%762.00K
119.54%3.47M
193.63%2.26M
-26.27%612.00K
-63.49%953.00K
-47.19%1.58M
-71.76%769.00K
-81.23%830.00K
-35.41%2.61M
20.77%2.99M
--2.72M
--4.42M
--4.04M
6423.68%2.48M
--38.00K
Chi phí vốn
----
19.12%729.00K
-20.04%762.00K
119.54%3.47M
193.63%2.26M
-26.27%612.00K
-63.49%953.00K
-47.19%1.58M
-71.76%769.00K
-81.23%830.00K
-35.41%2.61M
20.77%2.99M
--2.72M
--4.42M
--4.04M
6423.68%2.48M
--38.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-118.47%-417.00K
19.12%729.00K
-20.04%762.00K
119.54%3.47M
193.63%2.26M
-26.27%612.00K
-63.49%953.00K
-47.19%1.58M
-71.76%769.00K
-81.23%830.00K
-35.41%2.61M
20.77%2.99M
--2.72M
--4.42M
--4.04M
6423.68%2.48M
--38.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
-72.70%4.40M
-60.68%14.01M
3627.72%24.34M
76.43%-4.04M
143.18%16.11M
-52.26%35.65M
-96.70%653.00K
60.89%-17.16M
53.13%-37.30M
--74.67M
--19.76M
---43.87M
---79.60M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
106.62%417.00K
-76.33%3.67M
-61.80%13.25M
2349.03%20.87M
64.85%-6.30M
140.63%15.49M
-51.86%34.69M
-105.53%-928.00K
61.53%-17.92M
54.61%-38.13M
1883.17%72.06M
776.44%16.77M
---46.59M
---84.02M
---4.04M
-6423.68%-2.48M
---38.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100825.00%8.06M
491.30%816.00K
83.95%-13.00K
92.31%125.00K
-100.03%-8.00K
199.28%138.00K
73.27%-81.00K
-56.08%65.00K
4974.53%26.03M
68.62%-139.00K
90.66%-303.00K
-99.94%148.00K
---534.00K
---443.00K
---3.24M
367108.57%256.91M
---70.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--4.00M
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-77.38%-933.00K
18.53%-400.00K
17.18%-400.00K
98.05%-400.00K
---526.00K
---491.00K
---483.00K
-28749.30%-20.48M
---71.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
6158.21%4.06M
832.99%711.00K
79.01%-17.00K
64.14%-52.00K
-100.25%-67.00K
-18.29%-97.00K
---81.00K
---145.00K
--27.05M
---82.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.81M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-101.69%-1.00K
-55.32%105.00K
--4.00K
-15.71%177.00K
-48.25%59.00K
-32.86%235.00K
-100.00%0.00
-42.93%210.00K
1528.57%114.00K
629.17%350.00K
121.28%104.00K
5157.14%368.00K
--7.00K
--48.00K
--47.00K
600.00%7.00K
--1.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
18.89%214.00K
-1326.67%-214.00K
----
----
-98.36%180.00K
---15.00K
----
----
--10.99M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--8.07M
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---214.00K
--14.00K
---7.00K
---7.00K
-100.00%0.00
----
----
----
--266.39M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100825.00%8.06M
491.30%816.00K
83.95%-13.00K
92.31%125.00K
-100.03%-8.00K
199.28%138.00K
73.27%-81.00K
-56.08%65.00K
4974.53%26.03M
68.62%-139.00K
90.66%-303.00K
-99.94%148.00K
---534.00K
---443.00K
---3.24M
367108.57%256.91M
---70.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-93.99%2.32M
-73.30%10.20M
-32.42%15.20M
-62.84%14.68M
18.38%38.60M
-57.53%38.18M
-38.66%22.48M
-11.73%39.49M
-71.39%32.60M
-57.91%89.90M
-84.74%36.66M
380.49%44.74M
--113.95M
--213.57M
--240.23M
-15.65%9.31M
--11.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
111.04%2.64M
-2011.41%-7.88M
-131.84%-5.00M
103.06%520.00K
-447.34%-23.92M
100.72%412.00K
-70.51%15.70M
-110.42%-17.01M
109.95%6.89M
42.49%-57.30M
299.73%53.24M
-103.50%-8.08M
---69.21M
---99.62M
---26.66M
5072.46%230.92M
---4.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
--13.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-66.18%4.96M
-93.99%2.32M
-73.30%10.20M
-32.42%15.20M
-62.84%14.68M
18.38%38.60M
-57.53%38.18M
-38.66%22.48M
-11.73%39.49M
-71.39%32.60M
-57.91%89.90M
-84.74%36.66M
--44.74M
--113.95M
--213.57M
3657.15%240.23M
--6.39M
Dòng tiền tự do
70.64%-5.83M
17.34%-13.09M
4.34%-19.00M
-35.10%-23.95M
-899.50%-19.87M
20.24%-15.83M
5.95%-19.86M
36.68%-17.73M
91.99%-1.99M
-1.38%-19.85M
9.80%-21.12M
-7.73%-27.99M
---24.81M
---19.58M
---23.41M
-468.10%-25.98M
---4.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.