tradingkey.logo

ESS Tech Inc

GWH

1.825USD

+0.115+6.75%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-85.71%12.80M
-70.75%31.60M
-55.73%55.11M
-25.19%74.44M
-24.75%89.55M
-22.71%108.06M
-25.33%124.50M
-48.22%99.50M
-43.95%119.01M
-41.49%139.81M
1979.29%166.74M
--192.16M
--212.33M
4775.33%238.94M
--8.02M
--4.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-76.82%8.42M
-33.84%13.34M
-65.51%12.82M
21.32%36.74M
-58.62%36.33M
-42.00%20.16M
-13.34%37.17M
-73.13%30.29M
-58.64%87.81M
-85.45%34.77M
434.93%42.90M
--112.71M
--212.33M
4775.33%238.94M
--8.02M
--4.90M
-Đầu tư ngắn hạn
-91.77%4.38M
-79.22%18.26M
-51.57%42.29M
-45.54%37.70M
70.60%53.22M
-16.32%87.90M
-29.48%87.33M
-12.89%69.22M
--31.20M
--105.05M
--123.84M
--79.46M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-32.66%800.00K
-21.19%2.42M
-65.71%538.00K
-26.79%1.11M
55.29%1.19M
-38.07%3.07M
1861.25%1.57M
-40.64%1.51M
-73.87%765.00K
--4.95M
--80.00K
--2.55M
--2.93M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-75.65%253.00K
-89.20%215.00K
-67.35%413.00K
-29.58%981.00K
50.80%1.04M
-59.81%1.99M
1481.25%1.27M
-45.31%1.39M
-76.47%689.00K
--4.95M
--80.00K
--2.55M
--2.93M
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
267.11%547.00K
104.46%2.20M
-58.88%125.00K
5.88%126.00K
96.05%149.00K
--1.08M
--304.00K
--119.00K
--76.00K
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
117.78%6.88M
67.59%5.64M
211.92%7.04M
--4.42M
--3.16M
--3.37M
--2.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-33.09%2.30M
49.76%2.18M
186.48%4.96M
24.86%3.78M
-11.27%3.44M
-74.24%1.46M
-46.87%1.73M
145.26%3.03M
156.01%3.88M
412.87%5.66M
-49.92%3.26M
--1.23M
--1.51M
133.19%1.10M
--6.51M
--473.00K
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%906.00K
-29.10%1.52M
-34.01%906.00K
-34.01%906.00K
-35.88%906.00K
76.75%2.14M
17.65%1.37M
-59.95%1.37M
-65.19%1.41M
-77.84%1.21M
-4.11%1.17M
--3.43M
--4.06M
268.19%5.47M
--1.22M
--1.49M
Tổng tài sản ngắn hạn
-75.89%23.69M
-63.28%43.36M
-47.84%68.55M
-19.69%84.66M
-21.44%98.25M
-22.12%118.10M
-23.25%131.43M
-47.13%105.42M
-43.37%125.06M
-38.24%151.64M
987.81%171.24M
--199.37M
--220.83M
3478.46%245.52M
--15.74M
--6.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.02%23.65M
19.81%22.09M
6.05%21.71M
-6.24%19.95M
-12.60%18.77M
-12.10%18.43M
4.23%20.47M
29.43%21.28M
50.01%21.48M
365.92%20.97M
878.62%19.64M
--16.44M
--14.32M
145.15%4.50M
--2.01M
--1.84M
-Tài sản cố định
32.34%38.65M
28.49%35.61M
28.69%34.09M
20.61%31.62M
15.04%29.20M
16.39%27.71M
21.00%26.49M
42.82%26.22M
56.40%25.39M
282.77%23.81M
--21.90M
--18.36M
--16.23M
108.48%6.22M
----
--2.98M
-Khấu hao lũy kế
43.73%15.00M
45.73%13.53M
105.61%12.38M
136.23%11.67M
166.74%10.44M
226.68%9.28M
167.10%6.02M
157.56%4.94M
104.18%3.91M
65.17%2.84M
--2.25M
--1.92M
--1.92M
49.83%1.72M
----
--1.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.52%4.59M
-5.42%4.66M
-5.35%4.72M
--4.79M
--4.86M
--4.92M
--4.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-6.47%1.65M
-3.94%1.71M
-3.34%1.71M
63.46%1.73M
92.57%1.76M
87.95%1.78M
80.51%1.77M
242.72%1.06M
172.32%915.00K
425.56%946.00K
1206.67%980.00K
--309.00K
--336.00K
-44.79%180.00K
--75.00K
--326.00K
Tổng tài sản dài hạn
17.73%29.89M
13.19%28.45M
3.35%28.14M
18.51%26.47M
13.39%25.39M
14.68%25.13M
32.05%27.23M
33.37%22.34M
52.81%22.39M
368.21%21.92M
890.44%20.62M
--16.75M
--14.65M
116.51%4.68M
--2.08M
--2.16M
Tổng tài sản
-56.66%53.58M
-49.86%71.81M
-39.05%96.70M
-13.01%111.13M
-16.15%123.63M
-17.47%143.23M
-17.31%158.66M
-40.89%127.76M
-37.38%147.45M
-30.63%173.55M
976.44%191.86M
--216.12M
--235.48M
2672.90%250.20M
--17.82M
--9.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.13%358.00K
-44.26%379.00K
56.79%947.00K
-14.10%524.00K
18.39%354.00K
-50.76%680.00K
-30.89%604.00K
-37.44%610.00K
-77.11%299.00K
155.27%1.38M
--874.00K
--975.00K
--1.31M
122.63%541.00K
----
--243.00K
Chi phí trích trước
-5.24%9.02M
0.16%12.22M
5.48%12.53M
-8.01%12.38M
-14.30%9.52M
-15.00%12.20M
-8.05%11.88M
56.29%13.46M
110.06%11.11M
147.36%14.36M
181.13%12.92M
--8.61M
--5.29M
289.79%5.80M
--4.59M
--1.49M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-60.34%1.13M
-17.19%1.52M
-14.21%1.63M
-90.12%2.31M
--2.84M
--1.84M
-66.54%1.90M
--23.41M
--5.68M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--30.00K
--7.00K
--14.00K
--21.00K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-75.54%1.36M
105.70%5.24M
323.74%6.03M
79.63%5.69M
-6.31%5.55M
-58.72%2.55M
-59.84%1.42M
-53.45%3.17M
-13.56%5.93M
62.10%6.17M
--3.55M
--6.80M
--6.86M
723.59%3.81M
----
--462.00K
Nợ ngắn hạn khác
-70.94%1.72M
74.09%5.62M
244.23%6.98M
64.50%6.21M
-5.12%5.91M
-57.27%3.23M
-54.12%2.03M
-51.44%3.78M
-23.72%6.23M
73.70%7.55M
--4.42M
--7.78M
--8.16M
516.45%4.35M
----
--705.00K
Tổng nợ ngắn hạn
11.86%22.25M
39.64%27.60M
72.10%32.08M
14.53%26.00M
-13.61%19.89M
-29.39%19.77M
-15.76%18.64M
3.14%22.70M
25.48%23.02M
105.50%27.99M
-28.74%22.13M
--22.01M
--18.35M
62.28%13.62M
--31.05M
--8.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-66.96%451.00K
-49.97%884.00K
-71.64%610.00K
-66.42%957.00K
-53.00%1.36M
-45.86%1.77M
-57.78%2.15M
52.49%2.85M
28.89%2.90M
--3.26M
--5.09M
9736.84%1.87M
--2.25M
--19.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-83.15%315.00K
-100.00%0.00
--0.00
--1.48M
9736.84%1.87M
--2.25M
--19.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
-66.96%451.00K
-49.97%884.00K
-71.64%610.00K
-62.25%957.00K
-53.00%1.36M
-45.86%1.77M
-40.45%2.15M
--2.54M
--2.90M
--3.26M
--3.61M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
26.63%18.23M
-21.03%14.40M
-27.66%14.40M
330.11%14.40M
489.68%14.40M
646.72%18.23M
--19.91M
--3.35M
--2.44M
--2.44M
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--248.45M
--26.24M
Nợ dài hạn khác
25.72%19.26M
-19.97%15.33M
-32.57%14.97M
154.04%15.20M
203.73%15.32M
233.89%19.15M
158.92%22.20M
49.90%5.98M
-59.96%5.04M
-80.59%5.74M
134.11%8.57M
--3.99M
--12.59M
1208.64%29.55M
--3.66M
--2.26M
Tổng nợ dài hạn
20.90%19.26M
-23.78%15.33M
-34.56%15.42M
107.53%16.09M
121.39%15.93M
134.21%20.11M
105.30%23.56M
6.82%7.75M
-59.33%7.19M
-72.67%8.59M
-95.49%11.48M
--7.26M
--17.69M
10.17%31.42M
--254.37M
--28.52M
Tổng các khoản nợ
15.88%41.50M
7.66%42.93M
12.55%47.50M
38.20%42.09M
18.53%35.81M
9.01%39.88M
25.59%42.20M
4.05%30.46M
-16.15%30.21M
-18.79%36.58M
-88.23%33.60M
--29.27M
--36.03M
22.02%45.04M
--285.41M
--36.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.27%812.48M
1.47%811.26M
1.46%808.10M
5.88%805.45M
5.88%802.29M
5.82%799.51M
5.95%796.49M
1.60%760.71M
1.60%757.72M
1.31%755.55M
29767.54%751.77M
--748.76M
--745.77M
1994.56%745.77M
--2.52M
--35.60M
Lợi nhuận giữ lại
-12.03%-800.40M
-12.39%-782.38M
-11.60%-758.90M
-11.00%-736.41M
-11.55%-714.47M
-12.54%-696.16M
-14.58%-680.03M
-18.06%-663.41M
-17.24%-640.48M
-14.42%-618.58M
-64.78%-593.50M
---561.91M
---546.32M
-751.45%-540.61M
---360.18M
---63.49M
Vốn dự trữ
1.27%812.48M
1.47%811.26M
1.46%808.10M
5.88%805.43M
5.88%802.27M
5.82%799.50M
5.95%796.47M
1.60%760.69M
1.60%757.70M
1.31%755.54M
29778.78%751.75M
--748.75M
--745.75M
2003.91%745.75M
--2.52M
--35.45M
Tổng vốn chủ sở hữu
-86.25%12.08M
-72.05%28.88M
-57.75%49.20M
-29.04%69.04M
-25.09%87.82M
-24.54%103.36M
-26.41%116.46M
-47.93%97.30M
-41.22%117.24M
-33.24%136.97M
159.14%158.26M
--186.85M
--199.45M
835.65%205.16M
---267.59M
---27.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI