tradingkey.logo

Visionary Holdings Inc

GV

1.080USD

-0.090-7.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.00MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
-32.44%3.35M
-32.60%4.43M
165.72%4.95M
--6.57M
--1.86M
Doanh thu
-32.44%3.35M
-32.60%4.43M
165.72%4.95M
--6.57M
--1.86M
Chi phí doanh thu
-23.62%2.49M
-6.76%3.58M
292.52%3.26M
--3.84M
--831.17K
Chi phí hoạt động
-48.78%3.52M
-10.14%4.84M
162.98%6.87M
--5.39M
--2.61M
Lợi nhuận hoạt động
91.14%-169.24K
-135.49%-417.68K
-156.12%-1.91M
--1.18M
---746.03K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.50%2.36M
23.01%3.01M
457.85%2.82M
--2.45M
--506.04K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
100.00%0.00
-5.12%-336.89K
---285.63K
---320.50K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-354.75%-3.18M
477.05%605.90K
185.97%1.25M
---160.70K
---1.45M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
---290.88K
--8.74M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-93.12%4.95K
-978.40%-49.07K
155.13%71.83K
---4.55K
--28.16K
Thu nhập trước thuế
-213.07%-5.70M
-99.17%-3.50M
288.43%5.04M
---1.76M
---2.68M
Thuế thu nhập
-90.36%105.33K
46.07%-518.30K
1001.66%1.09M
---961.03K
--99.17K
Doanh thu sau thuế
-247.01%-5.81M
-274.32%-2.98M
242.33%3.95M
---796.87K
---2.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-247.01%-5.81M
-274.32%-2.98M
242.33%3.95M
---796.87K
---2.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
182.06%73.59K
178.36%33.98K
-65.38%-89.69K
---43.37K
---54.23K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-245.57%-5.88M
-300.38%-3.02M
248.47%4.04M
---753.50K
---2.72M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-245.57%-5.88M
-300.38%-3.02M
248.47%4.04M
---753.50K
---2.72M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-218.62%-1.59
-204.85%-0.88
224.86%1.34
---0.29
---1.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-218.62%-1.59
-204.85%-0.88
224.86%1.34
---0.29
---1.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI