tradingkey.logo

Visionary Holdings Inc

GV

1.080USD

-0.090-7.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.00MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.44%-1.14M
-420.90%-2.33M
-353.97%-1.77M
--726.40K
---390.48K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
35.44%-1.14M
-420.90%-2.33M
-353.97%-1.77M
--726.40K
---390.48K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-99.34%76.20K
-40.38%1.52M
117.53%11.56M
--2.54M
---65.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
106.90%672.01K
110.08%256.12K
-114.66%-9.73M
---2.54M
--66.41M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
106.90%672.01K
110.08%256.12K
-114.66%-9.73M
---2.54M
--66.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.14%773.34K
24.65%1.07M
59.55%1.29M
--860.70K
--809.69K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-85.71%-406.69K
-169.47%-299.55K
-529.33%-218.99K
--431.18K
--51.01K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
96.17%-10.48K
187.16%259.39K
-1801.42%-273.98K
---297.60K
---14.41K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.83%366.65K
-40.14%773.34K
24.65%1.07M
--1.29M
--860.70K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI