tradingkey.logo

Visionary Holdings Inc

GV

1.080USD

-0.090-7.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.00MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.55%213.91K
-11.70%620.91K
76.19%481.26K
--703.21K
--273.14K
--797.89K
--358.02K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-50.20%213.91K
-4.69%620.91K
93.40%429.49K
--651.49K
--222.07K
--741.87K
--255.08K
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
1.37%51.77K
--51.72K
--51.07K
--56.02K
--102.94K
Các khoản phải thu
-88.19%30.41K
-65.33%97.36K
-20.63%257.61K
--280.84K
--324.58K
--565.37K
--1.41M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-56.42%30.41K
-77.06%20.47K
197.97%69.78K
--89.25K
--23.42K
--1.65K
--806.69K
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
-59.87%76.89K
-37.63%187.83K
--191.59K
--301.16K
--563.71K
--605.36K
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
--0.00
--208.30K
Chi phí trả trước
89.23%1.59M
161.87%1.38M
168.61%839.54K
--525.43K
--312.55K
--179.65K
--273.80K
Tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
--500.00K
--500.00K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-90.01%1.83M
-90.63%2.09M
1915.70%18.35M
--22.35M
--910.27K
--1.54M
--2.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.55%82.79M
19.02%83.62M
-23.76%68.68M
--70.26M
--90.08M
--24.20M
--23.01M
-Tài sản cố định
----
22.42%87.65M
----
--71.60M
----
--24.99M
--23.52M
-Khấu hao lũy kế
----
200.39%4.03M
----
--1.34M
----
--789.26K
--510.80K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.64%1.87M
-1.74%1.88M
-1.16%1.90M
--1.92M
--1.93M
--2.11M
--711.55K
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tài sản dài hạn khác
-30.39%152.74K
-71.95%257.77K
-65.64%219.43K
--918.94K
--638.62K
--1.01M
--11.77K
Tổng tài sản dài hạn
15.79%84.82M
16.12%85.77M
-21.28%73.25M
--73.86M
--93.05M
--34.68M
--26.22M
Tổng tài sản
-5.40%86.65M
-8.67%87.86M
-2.52%91.60M
--96.20M
--93.96M
--36.23M
--28.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
66.94%1.79M
-81.50%943.00K
-90.31%1.07M
--5.10M
--11.08M
--8.65M
--3.75M
Chi phí trích trước
24.94%2.67M
23.78%2.25M
-17.76%2.14M
--1.82M
--2.60M
--1.47M
--243.12K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.56%63.47M
27.41%62.91M
2626.48%48.25M
--49.38M
--1.77M
--542.26K
--489.77K
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.21M
--1.14M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-51.16%475.18K
-26.71%968.68K
95.77%972.87K
--1.32M
--496.94K
--532.52K
--351.62K
Nợ ngắn hạn khác
10.80%2.27M
-70.22%1.91M
-82.32%2.05M
--6.42M
--11.58M
--9.19M
--4.10M
Tổng nợ ngắn hạn
1.39%70.57M
-13.39%69.68M
276.08%69.60M
--80.46M
--18.51M
--13.28M
--6.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-77.47%278.33K
-98.46%928.73K
--1.24M
--60.47M
--19.03M
--18.20M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-65.95%252.48K
-99.16%500.17K
--741.47K
--59.89M
--18.28M
--18.19M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-94.77%25.85K
-26.58%428.56K
--493.94K
--583.72K
--746.88K
--11.07K
Các khoản nợ phát sinh
5554.84%2.53M
-98.14%29.07K
-96.59%44.76K
--1.57M
--1.31M
----
----
Tổng nợ dài hạn
141.00%2.66M
-85.68%433.45K
-98.22%1.10M
--3.03M
--62.01M
--19.27M
--18.23M
Tổng các khoản nợ
3.57%73.23M
-16.01%70.11M
-12.18%70.70M
--83.48M
--80.51M
--32.55M
--24.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.29%19.15M
25.62%17.72M
27.25%18.36M
--14.11M
--14.43M
--665.99K
--665.99K
Lợi nhuận giữ lại
-282.19%-5.74M
115.36%136.19K
2465.97%3.15M
---886.76K
---133.27K
--2.59M
--3.17M
Vốn dự trữ
4.29%19.15M
25.62%17.72M
27.25%18.36M
--14.11M
--14.43M
--665.99K
--665.99K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
93.20%-39.39K
82.91%-93.97K
38.38%-579.31K
---549.74K
---940.11K
--185.18K
--105.03K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
245.58%58.33K
-132.80%-16.05K
-142.80%-40.07K
--48.91K
--93.61K
--236.25K
---42.18K
Tổng vốn chủ sở hữu
-35.76%13.42M
39.53%17.75M
55.36%20.89M
--12.72M
--13.45M
--3.68M
--3.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI