Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-guts
/
Fractyl Health Inc
GUTS
1.860
USD
+0.050
+2.76%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.890
USD
+1.890
Sau giờ giao dịch (ET)
90.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fractyl Health Inc
1.860
+0.050
+2.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
-57.14%
3.00K
-61.11%
14.00K
-40.28%
43.00K
560.00%
33.00K
--
7.00K
--
36.00K
--
72.00K
--
5.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-100.00%
0.00
-57.14%
3.00K
-61.11%
14.00K
-40.28%
43.00K
560.00%
33.00K
--
7.00K
--
36.00K
--
72.00K
--
5.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-72.00%
7.00K
-48.94%
24.00K
533.33%
19.00K
--
2.00K
--
25.00K
--
47.00K
--
3.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
14.76%
24.76M
94.13%
25.21M
71.17%
23.81M
92.75%
23.03M
78.13%
21.57M
13.80%
12.99M
20.39%
13.91M
--
11.95M
--
12.11M
-4.69%
11.41M
31.61%
11.55M
55.22%
11.97M
25.31%
8.78M
--
7.71M
--
7.00M
Chi phí R&D
34.74%
19.43M
99.50%
20.28M
102.56%
19.00M
83.37%
16.76M
54.28%
14.42M
17.98%
10.17M
9.92%
9.38M
--
9.14M
--
9.35M
10.21%
8.62M
33.95%
8.54M
24.67%
7.82M
15.37%
6.37M
--
6.27M
--
5.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
447.17%
290.00K
486.84%
223.00K
148.81%
209.00K
128.57%
192.00K
-33.75%
53.00K
-53.09%
38.00K
3.70%
84.00K
--
84.00K
--
80.00K
-45.27%
81.00K
-49.38%
81.00K
-20.86%
148.00K
-14.89%
160.00K
--
187.00K
--
188.00K
Lợi nhuận hoạt động
-14.93%
-24.76M
-94.21%
-25.21M
-71.51%
-23.79M
-93.56%
-22.98M
-77.93%
-21.54M
-13.74%
-12.98M
-20.08%
-13.87M
--
-11.88M
--
-12.11M
4.69%
-11.41M
-31.61%
-11.55M
-55.22%
-11.97M
-25.31%
-8.78M
--
-7.71M
--
-7.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-96.84%
542.00K
92.85%
-476.00K
84.85%
-317.00K
123.79%
4.40M
6925.50%
17.13M
-4688.97%
-6.65M
-1110.63%
-2.09M
--
-18.49M
--
-251.00K
171.78%
145.00K
7000.00%
207.00K
-6633.33%
-202.00K
50.00%
-3.00K
--
-3.00K
--
-6.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-110.00%
-21.00K
-25.00%
-10.00K
-12.50%
-9.00K
-5.88%
-18.00K
-211.11%
-10.00K
-700.00%
-8.00K
-300.00%
-8.00K
--
-17.00K
--
9.00K
75.00%
-1.00K
-100.00%
-2.00K
--
-4.00K
--
-1.00K
--
0.00
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-614.48%
-23.73M
-30.19%
-24.97M
-47.16%
-23.17M
43.01%
-17.23M
72.16%
-3.32M
-76.64%
-19.18M
-42.33%
-15.75M
--
-30.23M
--
-11.93M
13.34%
-10.86M
-21.18%
-11.06M
-54.03%
-12.53M
-23.65%
-9.13M
--
-8.13M
--
-7.38M
Doanh thu sau thuế
-614.48%
-23.73M
-30.19%
-24.97M
-47.16%
-23.17M
43.01%
-17.23M
72.16%
-3.32M
-76.64%
-19.18M
-42.33%
-15.75M
--
-30.23M
--
-11.93M
13.34%
-10.86M
-21.18%
-11.06M
-54.03%
-12.53M
-23.65%
-9.13M
--
-8.13M
--
-7.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-614.48%
-23.73M
-30.19%
-24.97M
-47.16%
-23.17M
43.01%
-17.23M
72.16%
-3.32M
-76.64%
-19.18M
-42.33%
-15.75M
--
-30.23M
--
-11.93M
13.34%
-10.86M
-21.18%
-11.06M
-54.03%
-12.53M
-23.65%
-9.13M
--
-8.13M
--
-7.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-369.16%
-23.73M
-6.21%
-24.97M
5.06%
-23.17M
50.08%
-17.23M
68.71%
-5.06M
-54.79%
-23.51M
-23.74%
-24.41M
--
-34.52M
--
-16.17M
10.00%
-15.19M
-46.86%
-19.73M
-53.96%
-16.88M
-32.02%
-13.43M
--
-10.96M
--
-10.17M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-58.99%
1.74M
0.00%
4.33M
0.00%
8.66M
--
4.28M
--
4.24M
-0.37%
4.33M
101.35%
8.66M
53.79%
4.35M
54.19%
4.30M
--
2.83M
--
2.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-369.16%
-23.73M
-6.21%
-24.97M
5.06%
-23.17M
50.08%
-17.23M
68.71%
-5.06M
-54.79%
-23.51M
-23.74%
-24.41M
--
-34.52M
--
-16.17M
10.00%
-15.19M
-46.86%
-19.73M
-53.96%
-16.88M
-32.02%
-13.43M
--
-10.96M
--
-10.17M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-359.88%
-0.49
-7.01%
-0.51
5.90%
-0.48
50.44%
-0.36
68.94%
-0.11
-50.67%
-0.48
-23.74%
-0.51
--
-0.73
--
-0.34
10.00%
-0.32
-46.85%
-0.41
-53.97%
-0.35
-32.03%
-0.28
--
-0.23
--
-0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-359.88%
-0.49
-7.01%
-0.51
-14.40%
-0.48
50.44%
-0.36
68.94%
-0.11
-50.67%
-0.48
-30.42%
-0.42
--
-0.73
--
-0.34
10.00%
-0.32
-14.61%
-0.32
-53.97%
-0.35
-32.03%
-0.28
--
-0.23
--
-0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký