tradingkey.logo

Fractyl Health Inc

GUTS
2.280USD
+0.080+3.64%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
301.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Fractyl Health Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Fractyl Health Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.14%3.00K
-61.11%14.00K
-40.28%43.00K
560.00%33.00K
--7.00K
--36.00K
--72.00K
--5.00K
----
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.14%3.00K
-61.11%14.00K
-40.28%43.00K
560.00%33.00K
--7.00K
--36.00K
--72.00K
--5.00K
----
--0.00
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-72.00%7.00K
-48.94%24.00K
533.33%19.00K
--2.00K
--25.00K
--47.00K
--3.00K
----
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-4.68%22.69M
13.25%26.08M
14.76%24.76M
94.13%25.21M
71.17%23.81M
92.75%23.03M
78.13%21.57M
13.80%12.99M
20.39%13.91M
--11.95M
--12.11M
-4.69%11.41M
31.61%11.55M
55.22%11.97M
25.31%8.78M
--7.71M
--7.00M
Chi phí R&D
-8.14%17.46M
26.18%21.15M
34.74%19.43M
99.50%20.28M
102.56%19.00M
83.37%16.76M
54.28%14.42M
17.98%10.17M
9.92%9.38M
--9.14M
--9.35M
10.21%8.62M
33.95%8.54M
24.67%7.82M
15.37%6.37M
--6.27M
--5.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
38.76%290.00K
40.63%270.00K
447.17%290.00K
486.84%223.00K
148.81%209.00K
128.57%192.00K
-33.75%53.00K
-53.09%38.00K
3.70%84.00K
--84.00K
--80.00K
-45.27%81.00K
-49.38%81.00K
-20.86%148.00K
-14.89%160.00K
--187.00K
--188.00K
Lợi nhuận hoạt động
4.62%-22.69M
-13.46%-26.08M
-14.93%-24.76M
-94.21%-25.21M
-71.51%-23.79M
-93.56%-22.98M
-77.93%-21.54M
-13.74%-12.98M
-20.08%-13.87M
---11.88M
---12.11M
4.69%-11.41M
-31.61%-11.55M
-55.22%-11.97M
-25.31%-8.78M
---7.71M
---7.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-7177.29%-23.07M
-145.94%-2.02M
-96.84%542.00K
92.85%-476.00K
84.85%-317.00K
123.79%4.40M
6925.50%17.13M
-4688.97%-6.65M
-1110.63%-2.09M
---18.49M
---251.00K
171.78%145.00K
7000.00%207.00K
-6633.33%-202.00K
50.00%-3.00K
---3.00K
---6.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.33%-6.00K
16.67%-15.00K
-110.00%-21.00K
-25.00%-10.00K
-12.50%-9.00K
-5.88%-18.00K
-211.11%-10.00K
-700.00%-8.00K
-300.00%-8.00K
---17.00K
--9.00K
75.00%-1.00K
-100.00%-2.00K
---4.00K
---1.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-96.79%-45.60M
-61.87%-27.89M
-614.48%-23.73M
-30.19%-24.97M
-47.16%-23.17M
43.01%-17.23M
72.16%-3.32M
-76.64%-19.18M
-42.33%-15.75M
---30.23M
---11.93M
13.34%-10.86M
-21.18%-11.06M
-54.03%-12.53M
-23.65%-9.13M
---8.13M
---7.38M
Doanh thu sau thuế
-96.79%-45.60M
-61.87%-27.89M
-614.48%-23.73M
-30.19%-24.97M
-47.16%-23.17M
43.01%-17.23M
72.16%-3.32M
-76.64%-19.18M
-42.33%-15.75M
---30.23M
---11.93M
13.34%-10.86M
-21.18%-11.06M
-54.03%-12.53M
-23.65%-9.13M
---8.13M
---7.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-96.79%-45.60M
-61.87%-27.89M
-614.48%-23.73M
-30.19%-24.97M
-47.16%-23.17M
43.01%-17.23M
72.16%-3.32M
-76.64%-19.18M
-42.33%-15.75M
---30.23M
---11.93M
13.34%-10.86M
-21.18%-11.06M
-54.03%-12.53M
-23.65%-9.13M
---8.13M
---7.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-96.79%-45.60M
-61.87%-27.89M
-369.16%-23.73M
-6.21%-24.97M
5.06%-23.17M
50.08%-17.23M
68.71%-5.06M
-54.79%-23.51M
-23.74%-24.41M
---34.52M
---16.17M
10.00%-15.19M
-46.86%-19.73M
-53.96%-16.88M
-32.02%-13.43M
---10.96M
---10.17M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-58.99%1.74M
0.00%4.33M
0.00%8.66M
--4.28M
--4.24M
-0.37%4.33M
101.35%8.66M
53.79%4.35M
54.19%4.30M
--2.83M
--2.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-96.79%-45.60M
-61.87%-27.89M
-369.16%-23.73M
-6.21%-24.97M
5.06%-23.17M
50.08%-17.23M
68.71%-5.06M
-54.79%-23.51M
-23.74%-24.41M
---34.52M
---16.17M
10.00%-15.19M
-46.86%-19.73M
-53.96%-16.88M
-32.02%-13.43M
---10.96M
---10.17M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-46.03%-0.71
-58.10%-0.57
-359.88%-0.49
-7.01%-0.51
5.90%-0.48
50.44%-0.36
68.94%-0.11
-50.67%-0.48
-23.74%-0.51
---0.73
---0.34
10.00%-0.32
-46.85%-0.41
-53.97%-0.35
-32.03%-0.28
---0.23
---0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-46.03%-0.71
-58.10%-0.57
-359.88%-0.49
-7.01%-0.51
-14.40%-0.48
50.44%-0.36
68.94%-0.11
-50.67%-0.48
-30.42%-0.42
---0.73
---0.34
10.00%-0.32
-14.61%-0.32
-53.97%-0.35
-32.03%-0.28
---0.23
---0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI