tradingkey.logo

Fractyl Health Inc

GUTS

1.880USD

+0.070+3.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
91.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-65.33%42.11M
103.15%67.46M
90.26%84.66M
269.83%102.44M
--121.44M
--33.21M
--44.50M
--27.70M
--95.47M
--105.36M
--101.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-65.33%42.11M
103.15%67.46M
90.26%84.66M
269.83%102.44M
--121.44M
--33.21M
--44.50M
--27.70M
--95.47M
--105.36M
--101.30M
Các khoản phải thu
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-60.71%22.00K
--15.00K
--22.00K
--24.00K
--56.00K
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-60.71%22.00K
--15.00K
--22.00K
--24.00K
--56.00K
----
----
----
Hàng tồn kho
-100.00%0.00
0.00%73.00K
-3.95%73.00K
-12.33%64.00K
--73.00K
--73.00K
--76.00K
--73.00K
----
----
----
Chi phí trả trước
87.86%4.94M
108.28%4.23M
53.69%2.91M
133.50%3.71M
--2.63M
--2.03M
--1.90M
--1.59M
--915.00K
--1.46M
--1.57M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--315.00K
--315.00K
--315.00K
--315.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-62.20%47.05M
101.31%71.76M
87.24%87.65M
262.20%106.56M
--124.47M
--35.65M
--46.81M
--29.42M
--96.39M
--106.82M
--102.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.10%31.17M
2.02%31.39M
3292.42%31.79M
2846.49%32.32M
--31.52M
--30.77M
--937.00K
--1.10M
--1.34M
--1.59M
--1.85M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
--35.60M
--5.73M
--5.81M
--5.87M
--6.15M
--6.25M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
--4.83M
--4.79M
--4.71M
--4.53M
--4.55M
--4.39M
Tài sản dài hạn khác
-35.93%4.83M
-49.74%4.92M
-17.14%7.49M
-6.26%7.56M
--7.53M
--9.79M
--9.03M
--8.06M
--4.81M
--2.87M
--2.59M
Tổng tài sản dài hạn
-7.82%35.99M
-10.48%36.31M
293.87%39.27M
335.35%39.88M
--39.05M
--40.56M
--9.97M
--9.16M
--6.16M
--4.46M
--4.44M
Tổng tài sản
-49.22%83.04M
41.81%108.08M
123.53%126.92M
279.57%146.44M
--163.52M
--76.21M
--56.78M
--38.58M
--102.55M
--111.28M
--107.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
400.00%495.00K
44.52%831.00K
-25.46%445.00K
-22.08%427.00K
--99.00K
--575.00K
--597.00K
--548.00K
--103.00K
--105.00K
--104.00K
Chi phí trích trước
38.36%11.84M
46.65%10.75M
36.57%8.59M
29.25%6.69M
--8.55M
--7.33M
--6.29M
--5.17M
--5.91M
--3.13M
--3.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.72M
--11.25M
--7.50M
Nợ ngắn hạn khác
400.00%495.00K
44.52%831.00K
-25.46%445.00K
-22.08%427.00K
--99.00K
--575.00K
--597.00K
--548.00K
--103.00K
--105.00K
--104.00K
Tổng nợ ngắn hạn
41.66%18.80M
76.75%19.77M
87.17%15.72M
92.93%14.28M
--13.27M
--11.19M
--8.40M
--7.40M
--23.65M
--16.05M
--13.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.89%56.43M
-31.22%57.54M
5.97%58.01M
54.91%56.34M
--56.94M
--83.66M
--54.74M
--36.37M
--334.00K
--4.96M
--8.85M
-Nợ dài hạn
2.40%29.39M
-45.31%30.16M
-44.62%30.32M
-22.00%28.37M
--28.70M
--55.15M
--54.74M
--36.37M
----
--4.38M
--8.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-4.24%27.05M
-3.95%27.38M
--27.69M
--27.97M
--28.25M
--28.51M
--0.00
--0.00
--334.00K
--579.00K
--821.00K
Nợ dài hạn khác
-84.33%1.43M
-87.78%2.33M
-78.69%2.87M
--5.06M
--9.13M
--19.10M
--13.49M
--0.00
--555.00K
--355.00K
--354.00K
Tổng nợ dài hạn
-12.42%57.86M
-41.73%59.88M
-10.77%60.88M
68.82%61.40M
--66.07M
--102.76M
--68.23M
--36.37M
--889.00K
--5.31M
--9.21M
Tổng các khoản nợ
-3.37%76.66M
-30.09%79.65M
-0.03%76.60M
72.90%75.68M
--79.34M
--113.94M
--76.63M
--43.77M
--24.54M
--21.36M
--22.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.60%445.42M
1958.66%443.73M
2074.93%440.66M
2184.89%437.92M
--434.12M
--21.55M
--20.26M
--19.17M
--13.75M
--13.13M
--12.51M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--287.33M
--287.33M
--287.33M
--287.33M
--287.33M
--273.93M
Lợi nhuận giữ lại
-25.46%-439.05M
-19.82%-415.31M
-19.21%-390.34M
-17.80%-367.17M
---349.94M
---346.62M
---327.44M
---311.69M
---223.07M
---210.54M
---201.41M
Vốn dự trữ
2.60%445.42M
1958.71%443.73M
2074.93%440.66M
2184.89%437.92M
--434.12M
--21.55M
--20.26M
--19.17M
--13.75M
--13.13M
--12.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
-92.43%6.38M
175.33%28.42M
353.58%50.32M
1462.51%70.75M
--84.18M
---37.73M
---19.84M
---5.19M
--78.00M
--89.92M
--85.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI