Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-guts
/
Fractyl Health Inc
GUTS
1.880
USD
+0.070
+3.87%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
91.97M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fractyl Health Inc
1.880
+0.070
+3.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-114.15%
-25.08M
-60.71%
-17.03M
-63.72%
-18.04M
-60.75%
-18.74M
-22.63%
-11.71M
15.43%
-10.60M
-13.32%
-11.02M
--
-11.66M
--
-9.55M
-26.53%
-12.53M
-4.12%
-9.72M
-25.36%
-9.90M
-5.16%
-9.34M
--
-7.90M
--
-8.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-614.48%
-23.73M
-30.19%
-24.97M
-47.16%
-23.17M
43.01%
-17.23M
72.16%
-3.32M
-76.64%
-19.18M
-42.33%
-15.75M
--
-30.23M
--
-11.93M
13.34%
-10.86M
-21.18%
-11.06M
-54.03%
-12.53M
-23.65%
-9.13M
--
-8.13M
--
-7.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
447.17%
290.00K
486.84%
223.00K
148.81%
209.00K
128.57%
192.00K
-33.75%
53.00K
-53.09%
38.00K
3.70%
84.00K
--
84.00K
--
80.00K
-45.27%
81.00K
-49.38%
81.00K
-20.86%
148.00K
-14.89%
160.00K
--
187.00K
--
188.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-31.30%
461.00K
1238.24%
455.00K
-68.87%
602.00K
319.38%
498.00K
195.59%
671.00K
--
34.00K
193300.00%
1.93M
--
-227.00K
--
227.00K
-100.00%
0.00
-98.96%
1.00K
-39.24%
96.00K
-16.52%
96.00K
--
158.00K
--
115.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-155.49%
-1.90M
318.22%
4.98M
768.85%
2.15M
-12.97%
-958.00K
253.88%
3.42M
147.30%
1.19M
-145.79%
-321.00K
--
-848.00K
--
967.00K
-258.76%
-2.52M
164.43%
701.00K
408.56%
1.59M
51.10%
-1.09M
--
-514.00K
--
-2.23M
-Thay đổi các khoản phải thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-31.25%
22.00K
86.27%
-7.00K
240.00%
7.00K
--
2.00K
--
32.00K
--
-51.00K
--
-5.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
73.00K
--
--
-200.00%
-9.00K
--
9.00K
100.00%
0.00
--
3.00K
--
-3.00K
--
0.00
--
-73.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-11.02%
-665.00K
-886.47%
-1.31M
362.62%
801.00K
-1974.14%
-1.09M
-184.25%
-599.00K
89.65%
-133.00K
-1151.72%
-305.00K
--
58.00K
--
711.00K
-334.49%
-1.28M
-72.64%
29.00K
632.04%
548.00K
147.75%
106.00K
--
-103.00K
--
-222.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-127.00K
--
-127.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-114.15%
-25.08M
-60.71%
-17.03M
-63.72%
-18.04M
-60.75%
-18.74M
-22.63%
-11.71M
15.43%
-10.60M
-13.32%
-11.02M
--
-11.66M
--
-9.55M
-26.53%
-12.53M
-4.12%
-9.72M
-25.36%
-9.90M
-5.16%
-9.34M
--
-7.90M
--
-8.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-57.70%
448.00K
71.32%
233.00K
43.92%
213.00K
372.73%
260.00K
5195.00%
1.06M
--
136.00K
184.62%
148.00K
--
55.00K
--
20.00K
-100.00%
0.00
--
52.00K
--
5.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.00K
Chi phí vốn
-57.70%
448.00K
71.32%
233.00K
43.92%
213.00K
372.73%
260.00K
5195.00%
1.06M
--
136.00K
184.62%
148.00K
--
55.00K
--
20.00K
-100.00%
0.00
--
52.00K
--
5.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-57.70%
448.00K
71.32%
233.00K
43.92%
213.00K
372.73%
260.00K
5195.00%
1.06M
--
136.00K
184.62%
148.00K
--
55.00K
--
20.00K
-100.00%
0.00
--
52.00K
--
5.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
57.70%
-448.00K
-71.32%
-233.00K
-43.92%
-213.00K
-372.73%
-260.00K
-5195.00%
-1.06M
--
-136.00K
-184.62%
-148.00K
--
-55.00K
--
-20.00K
100.00%
0.00
--
-52.00K
--
-5.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.83%
171.00K
112.05%
67.00K
-99.42%
162.00K
-117.86%
-5.00K
5050200.00%
101.00M
-18433.33%
-556.00K
87296.88%
27.97M
--
28.00K
--
-2.00K
-113.64%
-3.00K
-99.76%
32.00K
1200.00%
22.00K
815.23%
13.40M
--
-2.00K
--
1.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-5350.00%
-109.00K
-3433.33%
-106.00K
-100.20%
-58.00K
-950.00%
-21.00K
0.00%
-2.00K
0.00%
-3.00K
1417850.00%
28.36M
--
-2.00K
--
-2.00K
-200.00%
-3.00K
0.00%
-2.00K
50.00%
-1.00K
-100.00%
-2.00K
--
-2.00K
--
-1.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
103.69M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
814.68%
13.40M
--
0.00
--
1.47M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
71.78%
280.00K
917.65%
173.00K
4300.00%
220.00K
-46.67%
16.00K
--
163.00K
--
17.00K
-85.29%
5.00K
--
30.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
3300.00%
34.00K
--
23.00K
--
1.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.85M
--
-570.00K
--
-393.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.83%
171.00K
112.05%
67.00K
-99.42%
162.00K
-117.86%
-5.00K
5050200.00%
101.00M
-18433.33%
-556.00K
87296.88%
27.97M
--
28.00K
--
-2.00K
-113.64%
-3.00K
-99.76%
32.00K
1200.00%
22.00K
815.23%
13.40M
--
-2.00K
--
1.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
89.84%
71.72M
81.21%
88.92M
231.62%
107.01M
186.70%
126.01M
-29.42%
37.78M
-25.72%
49.07M
-57.43%
32.27M
--
43.95M
--
53.52M
-37.30%
66.06M
-25.17%
75.80M
184.68%
105.36M
128.01%
101.30M
--
37.01M
--
44.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-128.74%
-25.36M
-52.33%
-17.20M
-207.67%
-18.09M
-62.65%
-19.00M
1021.77%
88.23M
9.93%
-11.29M
272.44%
16.80M
--
-11.68M
--
-9.57M
-26.78%
-12.54M
-339.92%
-9.74M
-25.12%
-9.89M
154.75%
4.06M
--
-7.90M
--
-7.42M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.21%
46.36M
89.84%
71.72M
81.21%
88.92M
231.62%
107.01M
186.70%
126.01M
-29.42%
37.78M
-25.72%
49.07M
--
32.27M
--
43.95M
-43.94%
53.52M
-37.30%
66.06M
228.01%
95.47M
184.68%
105.36M
--
29.11M
--
37.01M
Dòng tiền tự do
-99.90%
-25.53M
-60.85%
-17.27M
-63.46%
-18.25M
-62.22%
-19.00M
-33.44%
-12.77M
14.35%
-10.73M
-14.23%
-11.17M
--
-11.71M
--
-9.57M
-26.47%
-12.53M
-4.68%
-9.78M
-25.43%
-9.91M
-5.13%
-9.34M
--
-7.90M
--
-8.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký