tradingkey.logo

Graphjet Technology

GTI
2.700USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Graphjet Technology tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Graphjet Technology.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--49.32K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--119.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
882.09%20.95M
-95.23%552.95K
55.99%652.06K
399.38%2.13M
1657.35%11.59M
28.95%418.00K
46.06%905.77K
68.35%427.13K
2364.97%659.40K
10804900.00%324.15K
--620.16K
--253.72K
--26.75K
--3.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-60.05%43.94K
6421.40%65.21K
4111.60%42.12K
1.92%110.00K
-99.07%1.00K
-99.07%1.00K
5.35%107.92K
-4.85%107.93K
--107.92K
--107.92K
--102.44K
--113.43K
----
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-879.78%-20.90M
95.23%-552.95K
-55.99%-652.06K
-399.38%-2.13M
-1657.35%-11.59M
-28.95%-418.00K
-46.06%-905.77K
-68.35%-427.13K
-2364.97%-659.40K
-10804900.00%-324.15K
---620.16K
---253.72K
---26.75K
---3.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
119.72%13.18K
127.42%13.64K
-0.91%6.00K
-2.68%6.00K
-0.03%6.00K
-5.67%5.99K
-9.42%6.05K
--6.17K
--6.00K
--6.34K
--6.68K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---987.54K
---10.89K
---23.45K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-905.23%-21.50M
95.02%-577.02K
-62.54%-689.15K
-393.78%-2.14M
-1641.97%-11.59M
-28.43%-424.00K
-45.53%-911.75K
-66.35%-433.19K
-2388.01%-665.57K
-11004966.67%-330.15K
---626.50K
---260.40K
---26.75K
---3.00
Thuế thu nhập
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-905.23%-21.50M
95.02%-577.02K
-62.54%-689.15K
-393.78%-2.14M
-1641.97%-11.59M
-28.43%-424.00K
-45.53%-911.75K
-66.35%-433.19K
-2388.01%-665.57K
-11004966.67%-330.15K
---626.50K
---260.40K
---26.75K
---3.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-905.23%-21.50M
95.02%-577.02K
-62.54%-689.15K
-393.78%-2.14M
-1641.97%-11.59M
-28.43%-424.00K
-45.53%-911.75K
-66.35%-433.19K
-2388.01%-665.57K
-11004966.67%-330.15K
---626.50K
---260.40K
---26.75K
---3.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-905.23%-21.50M
95.02%-577.02K
-62.54%-689.15K
-393.78%-2.14M
-1641.97%-11.59M
-28.43%-424.00K
-45.53%-911.75K
-66.35%-433.19K
-2388.01%-665.57K
-11004966.67%-330.15K
---626.50K
---260.40K
---26.75K
---3.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-905.23%-21.50M
95.02%-577.02K
-62.54%-689.15K
-393.78%-2.14M
-1641.97%-11.59M
-28.43%-424.00K
-45.53%-911.75K
-66.35%-433.19K
-2388.01%-665.57K
-11004966.67%-330.15K
---626.50K
---260.40K
---26.75K
---3.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-59820.44%-8.74
-192.70%-0.23
-59.73%0.00
-387.63%-0.01
-1642.39%-0.08
-28.51%0.00
-45.50%-0.01
-66.11%0.00
-2455.56%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-59820.44%-8.74
-192.70%-0.23
-59.73%0.00
-387.63%-0.01
-1642.39%-0.08
-28.51%0.00
-45.50%-0.01
-66.11%0.00
-2455.56%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI