Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gti
/
Graphjet Technology
GTI
3.880
USD
+0.020
+0.52%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Graphjet Technology
3.880
+0.020
+0.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.68%
-664.84K
--
-348.10K
--
-800.69K
-22075.72%
-1.05M
-102.76%
-4.50K
102.94%
4.78K
-17.20%
-156.25K
-6612400.00%
-66.13K
--
162.79K
--
-162.56K
--
-133.32K
--
-1.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-905.23%
-21.50M
--
-577.02K
--
-689.15K
-393.78%
-2.14M
-45.53%
-911.75K
-66.35%
-433.19K
-2388.01%
-665.57K
-11004966.67%
-330.15K
--
-626.50K
--
-260.40K
--
-26.75K
--
-3.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-60.05%
43.94K
--
42.36K
--
42.12K
1.92%
110.00K
5.35%
107.92K
-4.85%
107.93K
--
107.92K
--
107.92K
--
102.44K
--
113.43K
--
--
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
5634.34%
996.18K
--
--
--
--
-125.99%
-18.00K
0.78%
26.82K
253.05%
69.26K
-102.22%
-490.00
-339850.00%
-27.20K
--
26.61K
--
-45.26K
--
22.08K
--
-8.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-41.12%
583.49K
--
172.03K
--
-168.02K
287.79%
991.00K
18.29%
766.71K
761.14%
255.55K
407.65%
395.79K
1770430.00%
177.05K
--
648.13K
--
29.68K
--
-128.65K
--
10.00
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-16.81K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
75.15K
--
371.00
--
-69.45K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-79.35%
8.68K
--
-2.79K
--
5.08K
-1.94%
42.00K
169.74%
53.91K
178362.50%
42.83K
--
-84.23K
--
-89.73K
--
-77.30K
--
24.00
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-97.88%
467.00
--
-1.30K
--
1.11K
164.87%
22.00K
23.63%
-14.78K
990.25%
8.31K
--
429.81K
--
-585.18K
--
-19.35K
--
-933.00
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-82.40%
66.37K
--
175.74K
--
-110.74K
92.26%
377.00K
-21.85%
411.88K
54.30%
196.09K
138.27%
49.24K
13093862.50%
1.05M
--
527.06K
--
127.08K
--
-128.65K
--
8.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
36.68%
-664.84K
--
-348.10K
--
-800.69K
-22075.72%
-1.05M
-102.76%
-4.50K
102.94%
4.78K
-17.20%
-156.25K
-6612400.00%
-66.13K
--
162.79K
--
-162.56K
--
-133.32K
--
-1.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-96.61%
271.00
--
22.67K
--
9.33K
--
8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.24K
--
504.49K
--
215.80K
--
--
Chi phí vốn
-96.61%
271.00
--
22.67K
--
9.33K
--
8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
518.00
--
720.28K
--
215.80K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-96.90%
248.00
--
20.18K
--
9.04K
--
8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
23.00
--
2.49K
--
295.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.24K
--
504.49K
--
215.80K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
96.61%
-271.00
--
-22.67K
--
-9.33K
--
-8.00K
-171.28%
-1.60K
--
--
--
--
--
--
--
2.24K
--
-504.49K
--
-215.80K
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
479.83K
--
-579.00
--
1.09M
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-30.77K
--
675.18K
--
431.59K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
479.83K
--
-579.00
--
98.98K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-30.77K
--
73.93K
--
431.59K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
0.00
--
989.83K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
601.25K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
479.83K
--
-579.00
--
1.09M
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-30.77K
--
675.18K
--
431.59K
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-80.12%
227.83K
--
596.67K
--
348.65K
41587.89%
1.15M
-91.72%
7.53K
-96.68%
2.75K
64270.85%
159.00K
90674.60%
225.12K
--
90.86K
--
82.72K
--
247.00
--
248.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
83.32%
-176.51K
--
-368.84K
--
248.01K
-22243.16%
-1.06M
-104.54%
-6.10K
-41.31%
4.78K
-289.45%
-156.25K
-6612400.00%
-66.13K
--
134.26K
--
8.14K
--
82.48K
--
-1.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
8.77K
--
2.52K
--
-30.78K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.69%
51.31K
--
227.83K
--
596.67K
1069.12%
88.00K
-99.36%
1.43K
-91.72%
7.53K
-96.68%
2.75K
64270.85%
159.00K
--
225.12K
--
90.86K
--
82.72K
--
247.00
Dòng tiền tự do
37.13%
-665.11K
--
-370.78K
--
-810.02K
--
-1.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
162.27K
--
-882.84K
--
-349.12K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký