tradingkey.logo

Graphjet Technology

GTI

0.137USD

+0.007+5.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22075.72%-1.05M
-102.76%-4.50K
102.94%4.78K
-17.20%-156.25K
-6612400.00%-66.13K
--162.79K
---162.56K
---133.32K
---1.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-393.78%-2.14M
-45.53%-911.75K
-66.35%-433.19K
-2388.01%-665.57K
-11004966.67%-330.15K
---626.50K
---260.40K
---26.75K
---3.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.92%110.00K
5.35%107.92K
-4.85%107.93K
--107.92K
--107.92K
--102.44K
--113.43K
----
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-125.99%-18.00K
0.78%26.82K
253.05%69.26K
-102.22%-490.00
-339850.00%-27.20K
--26.61K
---45.26K
--22.08K
---8.00
Thay đổi trong vốn lưu động
287.79%991.00K
18.29%766.71K
761.14%255.55K
407.65%395.79K
1770430.00%177.05K
--648.13K
--29.68K
---128.65K
--10.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-1.94%42.00K
169.74%53.91K
178362.50%42.83K
---84.23K
---89.73K
---77.30K
--24.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
164.87%22.00K
23.63%-14.78K
990.25%8.31K
--429.81K
---585.18K
---19.35K
---933.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
92.26%377.00K
-21.85%411.88K
54.30%196.09K
138.27%49.24K
13093862.50%1.05M
--527.06K
--127.08K
---128.65K
--8.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-22075.72%-1.05M
-102.76%-4.50K
102.94%4.78K
-17.20%-156.25K
-6612400.00%-66.13K
--162.79K
---162.56K
---133.32K
---1.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--8.00K
----
----
----
----
---2.24K
--504.49K
--215.80K
----
Chi phí vốn
--8.00K
----
----
----
----
--518.00
--720.28K
--215.80K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--8.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
---2.24K
--504.49K
--215.80K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---8.00K
-171.28%-1.60K
----
----
----
--2.24K
---504.49K
---215.80K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
100.00%0.00
----
----
----
---30.77K
--675.18K
--431.59K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
----
----
----
----
---30.77K
--73.93K
--431.59K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--601.25K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
100.00%0.00
----
----
----
---30.77K
--675.18K
--431.59K
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
41587.89%1.15M
-91.72%7.53K
-96.68%2.75K
64270.85%159.00K
90674.60%225.12K
--90.86K
--82.72K
--247.00
--248.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-22243.16%-1.06M
-104.54%-6.10K
-41.31%4.78K
-289.45%-156.25K
-6612400.00%-66.13K
--134.26K
--8.14K
--82.48K
---1.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1069.12%88.00K
-99.36%1.43K
-91.72%7.53K
-96.68%2.75K
64270.85%159.00K
--225.12K
--90.86K
--82.72K
--247.00
Dòng tiền tự do
---1.06M
----
----
----
----
--162.27K
---882.84K
---349.12K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI