Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gti
/
Graphjet Technology
GTI
0.138
USD
+0.008
+6.18%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
20.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Graphjet Technology
0.138
+0.008
+6.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
24281.47%
348.65K
1069.12%
88.00K
41587.89%
1.15M
--
1.43K
--
7.53K
--
2.75K
--
159.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
24281.47%
348.65K
1069.12%
88.00K
41587.89%
1.15M
--
1.43K
--
7.53K
--
2.75K
--
159.00K
Các khoản phải thu
-49.85%
113.11K
69.81%
171.00K
125.33%
245.00K
--
225.55K
--
100.70K
--
108.73K
--
111.79K
-Các khoản phải thu khác
-49.85%
113.11K
69.81%
171.00K
125.33%
245.00K
--
225.55K
--
100.70K
--
108.73K
--
111.79K
Hàng tồn kho
--
73.92K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-92.10%
12.20K
-71.21%
60.00K
-59.41%
102.00K
--
154.52K
--
208.43K
--
251.26K
--
167.04K
Tài sản ngắn hạn khác
-45.13%
29.89K
-29.70%
104.00K
-7.19%
145.00K
--
54.47K
--
147.93K
--
156.24K
--
586.05K
Tổng tài sản ngắn hạn
32.53%
577.77K
-8.95%
423.00K
215.62%
1.64M
--
435.96K
--
464.59K
--
518.98K
--
1.02M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
99612.14%
1.59M
--
1.27M
--
1.26M
--
1.60K
--
--
--
--
--
--
-Tài sản cố định
--
1.62M
--
1.27M
--
1.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
30.59K
--
4.00K
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%
262.00
-7.28%
5.50M
-7.14%
5.61M
--
5.83M
--
5.93M
--
6.04M
--
6.15M
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-72.66%
1.59M
14.12%
6.77M
13.77%
6.88M
--
5.83M
--
5.93M
--
6.04M
--
6.15M
Tổng tài sản
-65.34%
2.17M
12.45%
7.20M
29.74%
8.51M
--
6.26M
--
6.40M
--
6.56M
--
7.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
3.77M
--
--
--
--
--
--
--
1.82M
--
1.62M
--
1.57M
Chi phí trích trước
233.16%
1.16M
4205.44%
711.00K
1478.88%
256.00K
--
348.81K
--
16.51K
--
16.21K
--
18.31K
Dự phòng ngắn hạn
--
13.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
232.56%
1.70M
250.10%
1.77M
252.56%
1.76M
--
510.23K
--
504.43K
--
499.20K
--
493.10K
-Nợ ngắn hạn
232.56%
1.70M
250.10%
1.77M
252.56%
1.76M
--
510.23K
--
504.43K
--
499.20K
--
493.10K
Nợ ngắn hạn khác
--
17.57M
--
--
--
--
--
--
--
1.82M
--
1.62M
--
1.57M
Tổng nợ ngắn hạn
2278.25%
20.43M
5.82%
2.48M
-5.76%
2.02M
--
859.04K
--
2.34M
--
2.14M
--
2.09M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
--
--
10.15M
--
10.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Phúc lợi nhân viên
--
--
--
10.15M
--
10.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
115.52%
12.41M
108.93%
12.03M
--
7.99M
--
5.76M
--
5.76M
--
5.76M
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
115.52%
12.41M
108.93%
12.03M
--
7.99M
--
5.76M
--
5.76M
--
5.76M
Tổng các khoản nợ
130.92%
20.43M
83.80%
14.88M
77.86%
14.04M
--
8.85M
--
8.10M
--
7.90M
--
7.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1201.82%
7.83M
1510.58%
9.68M
1510.58%
9.68M
--
601.27K
--
601.27K
--
601.27K
--
601.27K
Lợi nhuận giữ lại
-692.38%
-25.80M
-642.83%
-17.41M
-699.29%
-15.27M
--
-3.26M
--
-2.34M
--
-1.91M
--
-1.25M
Vốn dự trữ
--
7.81M
--
9.67M
--
9.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-500.08%
-287.34K
-6.67%
42.00K
347.32%
60.00K
--
71.82K
--
45.00K
--
-24.26K
--
-23.77K
Tổng vốn chủ sở hữu
-606.94%
-18.26M
-352.75%
-7.69M
-314.56%
-5.53M
--
-2.58M
--
-1.70M
--
-1.33M
--
-667.87K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký