tradingkey.logo

Gorilla Technology Group Inc

GRRR

20.500USD

+0.430+2.14%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
412.85MVốn hóa
72.84P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
--21.07M
--18.26M
--26.73M
--31.53M
Doanh thu
--21.07M
--18.26M
--26.73M
--31.53M
Chi phí doanh thu
--14.03M
--11.85M
--11.04M
--5.69M
Chi phí hoạt động
--19.14M
--16.17M
--18.88M
--15.03M
Chi phí R&D
--655.90K
--570.24K
--343.31K
--585.87K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--336.16K
--307.47K
--85.60K
--107.86K
Chi phí hoạt động khác
--234.65K
---37.86K
--2.24M
--4.44M
Lợi nhuận hoạt động
--1.93M
--2.09M
--7.85M
--16.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--614.48K
--562.79K
--245.67K
--124.22K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--138.68K
--154.99K
--226.53K
--214.99K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---7.13M
---4.42M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--306.84K
---1.84M
----
----
Thu nhập trước thuế
---4.43M
---3.76M
--7.87M
--16.41M
Thuế thu nhập
---480.81K
--797.02K
--1.28M
--2.24M
Doanh thu sau thuế
---3.94M
---4.56M
--6.59M
--14.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.94M
---4.56M
--6.59M
--14.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---3.94M
---4.56M
--6.59M
--14.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---3.94M
---4.56M
--6.59M
--14.17M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.20
---0.23
--0.88
--2.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.20
---0.23
--0.69
--2.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI