tradingkey.logo

Gorilla Technology Group Inc

GRRR

16.390USD

+0.410+2.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
302.64MVốn hóa
31.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---10.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.76M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--307.47K
Các mục phi tiền mặt khác
--4.67M
Thay đổi trong vốn lưu động
---13.99M
-Thay đổi các khoản phải thu
---17.24M
-Thay đổi hàng tồn kho
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
--6.74M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--15.71K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---183.63K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---10.66M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--292.12K
Chi phí vốn
--292.12K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--237.89K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--54.23K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--1.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--40.94K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--948.24K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--8.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---2.86M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--11.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--8.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--21.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---885.39K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--190.31K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--20.81M
Dòng tiền tự do
---10.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI