tradingkey.logo

Gorilla Technology Group Inc

GRRR

16.390USD

+0.410+2.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
302.64MVốn hóa
31.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--33.77M
9.80%37.47M
66.77%33.66M
10.31%34.13M
--59.55M
63.72%20.18M
63.25%30.94M
-4.74%12.33M
--18.95M
--12.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--20.81M
308.89%21.70M
9.25%11.22M
-76.92%5.31M
--18.76M
85.02%10.27M
131.24%23.00M
31.94%5.55M
--9.94M
--4.21M
-Đầu tư ngắn hạn
--12.96M
-45.27%15.77M
126.35%22.44M
262.81%28.82M
--40.79M
46.28%9.91M
-11.81%7.94M
-22.40%6.78M
--9.01M
--8.73M
Các khoản phải thu
--70.30M
68.89%60.41M
196.78%52.80M
132.03%35.77M
--29.09M
-52.21%17.79M
-57.74%15.42M
5.42%37.23M
--36.48M
--35.31M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--25.62M
1672.55%25.67M
36.23%17.04M
-89.69%1.45M
--18.84M
-64.06%12.51M
-59.68%14.04M
4.89%34.80M
--34.82M
--33.18M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
--1.17M
----
----
-Các khoản phải thu khác
--44.67M
1.22%34.74M
576.79%35.76M
2397.76%34.32M
--10.25M
318.80%5.28M
-17.22%1.37M
-40.88%1.26M
--1.66M
--2.13M
Hàng tồn kho
--5.14K
-77.51%5.20K
-61.45%21.80K
-66.32%23.12K
--46.32K
-24.80%56.54K
-54.92%68.63K
-68.14%75.19K
--152.23K
--235.96K
Chi phí trả trước
--22.71M
284.57%28.63M
3260.56%8.20M
487.88%7.45M
--1.05M
-60.63%244.04K
446.99%1.27M
--619.88K
--231.53K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--137.55K
-10.94%151.82K
69.33%65.06K
175.81%170.46K
--31.03K
-93.08%38.42K
935.05%61.80K
63.91%554.90K
--5.97K
--338.54K
Tổng tài sản ngắn hạn
--126.92M
63.37%126.67M
147.30%94.74M
62.37%77.54M
--89.76M
-24.59%38.31M
-14.46%47.75M
4.05%50.80M
--55.82M
--48.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--15.37M
-3.06%15.44M
-0.65%15.64M
-1.35%15.93M
--15.14M
-50.70%15.74M
-53.22%16.15M
-3.68%31.93M
--34.52M
--33.15M
-Tài sản cố định
----
-33.52%19.62M
-32.67%19.82M
-0.81%29.52M
----
-49.01%29.43M
-49.14%29.76M
5.89%57.72M
--58.51M
--54.51M
-Khấu hao lũy kế
----
-69.24%4.18M
-69.47%4.18M
-0.18%13.59M
----
-46.92%13.69M
-43.27%13.61M
20.74%25.80M
--23.99M
--21.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.83M
-50.05%2.93M
-39.79%5.46M
10317.65%5.87M
--8.91M
289.94%9.06M
-98.35%56.34K
-21.21%2.32M
--3.42M
--2.95M
Chi phí trả trước dài hạn
--287.48K
-30.18%315.30K
-20.86%381.66K
-26.33%451.58K
--353.61K
--482.23K
--612.98K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--9.15M
256.23%8.75M
150.37%3.63M
88.62%2.46M
--1.38M
103.03%1.45M
16.50%1.30M
-19.40%714.78K
--1.12M
--886.83K
Tổng tài sản dài hạn
--28.84M
-28.43%27.12M
46.16%38.37M
116.48%37.90M
--25.43M
-25.04%26.25M
-55.23%17.51M
-5.45%35.02M
--39.11M
--37.04M
Tổng tài sản
--155.76M
33.23%153.80M
106.18%133.11M
76.89%115.44M
--115.19M
-24.77%64.56M
-31.25%65.26M
-0.05%85.83M
--94.93M
--85.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--3.42M
18.02%21.46M
377.33%23.64M
589.46%18.19M
--34.12M
208.81%4.95M
69.72%2.64M
1.51%1.60M
--1.55M
--1.58M
Chi phí trích trước
----
-35.48%1.17M
-59.43%768.27K
-33.15%1.81M
----
-49.64%1.89M
-12.86%2.71M
190.64%3.76M
--3.11M
--1.29M
Dự phòng ngắn hạn
--58.99K
-45.01%37.67K
-83.48%11.69K
-22.56%68.51K
--76.43K
-40.72%70.76K
-42.09%88.47K
23.96%119.37K
--152.78K
--96.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--14.71M
-5.69%17.26M
-14.93%15.30M
17.15%18.30M
--18.44M
-25.82%17.98M
-37.77%15.62M
20.49%24.24M
--25.10M
--20.12M
-Nợ ngắn hạn
--12.61M
-8.37%15.07M
-13.72%13.11M
21.91%16.45M
--16.84M
-32.05%15.19M
-41.25%13.49M
18.34%22.36M
--22.97M
--18.89M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--209.53K
593.93%210.45K
1958.96%172.69K
78.59%30.33K
--6.50K
-83.09%8.39K
-68.89%16.98K
242.01%49.60K
--54.59K
--14.50K
Nợ phải trả hoãn lại
--264.92K
153.92%273.23K
-57.43%48.20K
84.02%107.60K
--265.74K
501.98%113.22K
189.57%58.48K
--18.81K
--20.19K
----
Nợ ngắn hạn khác
--3.74M
18.58%21.77M
361.40%23.70M
559.41%18.36M
--34.46M
194.88%5.14M
61.23%2.78M
3.92%1.74M
--1.73M
--1.68M
Tổng nợ ngắn hạn
--51.16M
38.65%75.31M
90.76%54.94M
92.23%54.32M
--60.12M
-26.07%28.80M
-25.63%28.26M
40.49%38.96M
--38.00M
--27.73M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--37.99K
-65.58%22.01K
-12.00%41.26K
4.73%63.95K
--72.50K
-41.34%46.89K
-42.15%61.06K
-51.60%79.93K
--105.54K
--165.16K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--3.89M
-35.91%4.37M
-16.94%5.39M
-17.32%6.82M
--6.99M
-35.33%6.49M
-23.25%8.25M
1.71%10.04M
--10.75M
--9.87M
-Nợ dài hạn
--3.89M
-35.91%4.37M
-16.94%5.39M
-17.32%6.82M
--6.99M
-35.33%6.49M
-23.25%8.25M
1.71%10.04M
--10.75M
--9.87M
Nợ dài hạn khác
--397.78K
503.72%386.06K
44.92%67.95K
4.73%63.95K
--72.50K
-41.34%46.89K
-42.15%61.06K
-51.60%79.93K
--105.54K
--165.16K
Tổng nợ dài hạn
--4.99M
-22.79%5.38M
-8.49%6.12M
-17.63%6.97M
--7.21M
-34.90%6.68M
-23.12%8.46M
1.29%10.27M
--11.01M
--10.14M
Tổng các khoản nợ
--56.15M
31.66%80.69M
72.06%61.06M
66.91%61.29M
--67.33M
-27.91%35.49M
-25.07%36.72M
30.00%49.22M
--49.00M
--37.86M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--287.26M
53.21%254.60M
13.33%184.42M
7.39%166.18M
--167.46M
241.06%162.73M
225.58%154.74M
1.18%47.71M
--47.53M
--47.15M
Lợi nhuận giữ lại
---152.80M
-77.75%-148.24M
21.55%-81.79M
14.01%-83.40M
---90.08M
-476.29%-104.25M
-925.79%-96.98M
-168.13%-18.09M
---9.45M
---6.75M
Vốn dự trữ
--287.23M
53.21%254.59M
13.33%184.40M
7.39%166.17M
--167.45M
291.95%162.72M
274.63%154.73M
1.35%41.51M
--41.30M
--40.96M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--33.21M
12.26%33.21M
0.00%29.58M
0.00%29.58M
--29.58M
--29.58M
98500.47%29.58M
-100.00%0.00
--30.00K
--30.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.64M
-105.81%-55.50K
-637.30%-994.51K
157.99%955.02K
--69.74K
-84.15%185.10K
-81.87%370.18K
-34.33%1.17M
--2.04M
--1.78M
Tổng vốn chủ sở hữu
--99.61M
35.00%73.10M
147.81%72.06M
89.72%54.15M
--47.86M
-20.56%29.08M
-37.85%28.54M
-23.75%36.60M
--45.93M
--48.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI