tradingkey.logo

Grove Collaborative Holdings Inc

GROV

1.380USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-18.67%43.55M
-17.30%49.50M
-21.81%48.28M
-21.19%52.10M
-25.18%53.55M
-19.15%59.86M
-20.56%61.75M
-16.62%66.11M
-20.90%71.56M
-15.16%74.04M
-18.33%77.73M
-19.94%79.28M
-11.49%90.48M
--87.26M
--95.18M
--99.02M
--102.22M
Doanh thu
-18.67%43.55M
-17.30%49.50M
-21.81%48.28M
-21.19%52.10M
-25.18%53.55M
-19.15%59.86M
-20.56%61.75M
-16.62%66.11M
-20.90%71.56M
-15.16%74.04M
-18.33%77.73M
-19.94%79.28M
-11.49%90.48M
--87.26M
--95.18M
--99.02M
--102.22M
Chi phí doanh thu
-13.96%20.48M
-13.69%23.56M
-20.47%22.68M
-24.41%24.04M
-30.62%23.80M
-30.45%27.30M
-27.93%28.52M
-21.14%31.80M
-28.13%34.31M
-18.24%39.24M
-16.16%39.57M
-19.29%40.32M
-4.57%47.74M
--48.00M
--47.19M
--49.96M
--50.03M
Chi phí hoạt động
-22.59%46.49M
-15.80%54.50M
-17.36%53.84M
-24.29%56.87M
-29.52%60.06M
-32.95%64.72M
-34.01%65.16M
-34.89%75.11M
-37.39%85.22M
-17.99%96.53M
-24.82%98.74M
-7.81%115.36M
-1.63%136.11M
--117.70M
--131.34M
--125.13M
--138.36M
Chi phí R&D
-50.94%1.78M
0.81%4.59M
34.21%4.80M
34.16%5.44M
-13.99%3.63M
-0.46%4.55M
-37.94%3.58M
-31.58%4.05M
-32.44%4.22M
-34.37%4.58M
3.20%5.76M
4.11%5.92M
20.88%6.24M
--6.97M
--5.59M
--5.69M
--5.16M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-82.83%378.00K
65.19%2.42M
89.74%2.77M
67.43%2.43M
52.00%2.20M
2.81%1.47M
2.45%1.46M
-0.34%1.45M
2.70%1.45M
4.86%1.43M
10.11%1.43M
20.26%1.45M
25.00%1.41M
--1.36M
--1.30M
--1.21M
--1.13M
Chi phí hoạt động khác
----
-251.90%-2.03M
-68.71%-1.18M
-292.41%-2.17M
--2.88M
90.22%-578.00K
55.01%-700.00K
91.71%-553.00K
100.00%0.00
---5.91M
---1.56M
---6.67M
---1.64M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
54.82%-2.94M
-2.73%-5.00M
-63.44%-5.56M
47.09%-4.77M
52.27%-6.52M
78.37%-4.87M
83.79%-3.41M
75.04%-9.01M
70.07%-13.65M
26.12%-22.49M
41.91%-21.00M
-38.21%-36.09M
-26.25%-45.63M
---30.44M
---36.16M
---26.11M
---36.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-84.16%172.00K
--428.00K
--549.00K
--993.00K
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-91.62%346.00K
-61.79%1.59M
-29.02%2.94M
1.81%4.12M
10.73%4.13M
50.31%4.16M
62.80%4.14M
76.98%4.04M
78.68%3.73M
43.37%2.77M
109.89%2.55M
108.49%2.29M
116.72%2.09M
--1.93M
--1.21M
--1.10M
--963.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-113.59%-419.00K
-126.03%-6.47M
293.18%6.63M
-284.16%-2.16M
1155.82%3.08M
-124.23%-2.86M
-111.04%-3.43M
-88.07%1.17M
82.15%-292.00K
--11.81M
--31.08M
1057.84%9.84M
---1.64M
--0.00
--0.00
---1.03M
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
----
----
--3.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-99.92%2.00K
-99.92%1.00K
-99.90%1.00K
-100.06%-3.00K
208.71%2.41M
742.14%1.18M
115.07%1.02M
131.78%4.62M
96.73%781.00K
223.89%140.00K
-2427.99%-6.78M
356.70%1.99M
--397.00K
---113.00K
---268.00K
---776.00K
Thu nhập trước thuế
-4.64%-3.54M
-33.26%-12.63M
86.49%-1.32M
7.42%-10.05M
74.11%-3.38M
25.18%-9.47M
-227.79%-9.80M
69.25%-10.86M
72.43%-13.06M
60.39%-12.66M
120.47%7.67M
-23.89%-35.31M
-25.02%-47.36M
---31.97M
---37.49M
---28.50M
---37.88M
Thuế thu nhập
-10.00%9.00K
-10.00%9.00K
57.14%11.00K
-9.09%10.00K
0.00%10.00K
-47.37%10.00K
-30.00%7.00K
450.00%11.00K
-56.52%10.00K
46.15%19.00K
-9.09%10.00K
-87.50%2.00K
91.67%23.00K
--13.00K
--11.00K
--16.00K
--12.00K
Doanh thu sau thuế
-4.60%-3.55M
-33.21%-12.63M
86.38%-1.34M
7.42%-10.06M
74.05%-3.39M
25.21%-9.48M
-228.05%-9.81M
69.22%-10.87M
72.42%-13.07M
60.35%-12.68M
120.43%7.66M
-23.83%-35.31M
-25.04%-47.38M
---31.99M
---37.50M
---28.52M
---37.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.60%-3.55M
-33.21%-12.63M
86.38%-1.34M
7.42%-10.06M
74.05%-3.39M
25.21%-9.48M
-228.05%-9.81M
69.22%-10.87M
72.42%-13.07M
60.35%-12.68M
120.43%7.66M
-23.83%-35.31M
-25.04%-47.38M
---31.99M
---37.50M
---28.52M
---37.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10.76%-3.92M
-35.28%-13.01M
86.11%-1.51M
6.04%-10.21M
72.91%-3.54M
24.17%-9.62M
-241.86%-10.87M
69.22%-10.87M
72.42%-13.07M
60.35%-12.68M
120.43%7.66M
-23.83%-35.31M
-25.04%-47.38M
---31.99M
---37.50M
---28.52M
---37.90M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
150.00%375.00K
148.34%375.00K
112.20%174.00K
--150.00K
--150.00K
--151.00K
--82.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10.76%-3.92M
-35.28%-13.01M
86.11%-1.51M
6.04%-10.21M
72.91%-3.54M
24.17%-9.62M
-241.86%-10.87M
69.22%-10.87M
72.42%-13.07M
60.35%-12.68M
120.43%7.66M
-23.83%-35.31M
-25.04%-47.38M
---31.99M
---37.50M
---28.52M
---37.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-5.11%-0.10
-28.56%-0.34
87.19%-0.04
12.39%-0.28
74.78%-0.10
10.10%-0.27
-236.94%-0.32
70.76%-0.32
73.39%-0.39
69.66%-0.30
120.01%0.23
-23.77%-1.08
-25.04%-1.46
---0.98
---1.15
---0.88
---1.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-5.11%-0.10
-28.56%-0.34
87.19%-0.04
12.39%-0.28
74.78%-0.10
10.10%-0.27
-236.94%-0.32
70.76%-0.32
73.39%-0.39
69.66%-0.30
120.01%0.23
-23.77%-1.08
-25.04%-1.46
---0.98
---1.15
---0.88
---1.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI