Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-grov
/
Grove Collaborative Holdings Inc
GROV
1.380
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.370
USD
+1.370
Sau giờ giao dịch (ET)
55.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Grove Collaborative Holdings Inc
1.380
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.49%
-6.87M
-75.65%
270.00K
121.25%
750.00K
38.28%
1.61M
-83.76%
-12.38M
116.52%
1.11M
84.92%
-3.53M
103.18%
1.17M
77.17%
-6.74M
82.49%
-6.71M
13.15%
-23.41M
-8.24%
-36.63M
-5.55%
-29.50M
--
-38.34M
--
-26.95M
--
-33.85M
--
-27.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.60%
-3.55M
-33.21%
-12.63M
86.38%
-1.34M
7.42%
-10.06M
74.05%
-3.39M
25.21%
-9.48M
-228.05%
-9.81M
69.22%
-10.87M
72.42%
-13.07M
60.35%
-12.68M
120.43%
7.66M
-23.83%
-35.31M
-25.04%
-47.38M
--
-31.99M
--
-37.50M
--
-28.52M
--
-37.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-82.83%
378.00K
-24.75%
2.98M
89.74%
2.77M
115.73%
3.13M
52.00%
2.20M
-41.12%
3.96M
2.45%
1.46M
-0.34%
1.45M
2.70%
1.45M
394.85%
6.72M
10.11%
1.43M
20.26%
1.45M
25.00%
1.41M
--
1.36M
--
1.30M
--
1.21M
--
1.13M
Các mục phi tiền mặt khác
78.81%
-107.00K
634.13%
3.82M
-692.08%
-800.00K
-163.37%
-711.00K
85.75%
-505.00K
-108.65%
-715.00K
-104.86%
-101.00K
-85.82%
1.12M
-246.77%
-3.54M
144.61%
8.26M
371.20%
2.08M
153.07%
7.91M
-177.72%
-1.02M
--
3.38M
--
441.00K
--
3.13M
--
1.31M
Thay đổi trong vốn lưu động
60.08%
-4.56M
8.06%
4.68M
589.47%
4.28M
-7.01%
4.91M
-597.69%
-11.42M
126.35%
4.33M
92.65%
-874.00K
136.72%
5.28M
-82.12%
2.29M
112.73%
1.91M
-336.68%
-11.89M
-4.97%
-14.37M
225.59%
12.84M
--
-15.03M
--
5.02M
--
-13.69M
--
3.94M
-Thay đổi hàng tồn kho
75.30%
-536.00K
35.97%
6.37M
104.07%
3.96M
-18.14%
4.32M
-170.50%
-2.17M
-44.32%
4.69M
144.16%
1.94M
239.90%
5.28M
1.32%
3.08M
278.97%
8.42M
-25.69%
-4.40M
-62.31%
-3.77M
133.77%
3.04M
--
2.22M
--
-3.50M
--
-2.32M
--
-9.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-335.71%
-61.00K
-89.80%
229.00K
118.68%
241.00K
-92.68%
113.00K
98.31%
-14.00K
-6.38%
2.25M
-1364.71%
-1.29M
-60.66%
1.54M
75.00%
-828.00K
297.77%
2.40M
-89.57%
102.00K
2408.82%
3.92M
-14.64%
-3.31M
--
-1.21M
--
978.00K
--
-170.00K
--
-2.89M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-47.19%
-602.00K
89.49%
-81.00K
104.97%
56.00K
115.56%
56.00K
70.99%
-409.00K
71.56%
-771.00K
2.26%
-1.13M
-121.43%
-360.00K
-1914.29%
-1.41M
-3015.05%
-2.71M
17.95%
-1.15M
187.87%
1.68M
-102.70%
-70.00K
--
93.00K
--
-1.40M
--
-1.91M
--
2.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
44.49%
-6.87M
-75.65%
270.00K
121.25%
750.00K
38.28%
1.61M
-83.76%
-12.38M
116.52%
1.11M
84.92%
-3.53M
103.18%
1.17M
77.17%
-6.74M
82.49%
-6.71M
13.15%
-23.41M
-8.24%
-36.63M
-5.55%
-29.50M
--
-38.34M
--
-26.95M
--
-33.85M
--
-27.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.44%
541.00K
-46.51%
322.00K
-53.44%
393.00K
-48.61%
388.00K
-33.93%
518.00K
-6.23%
602.00K
-12.99%
844.00K
-39.98%
755.00K
-42.01%
784.00K
-57.20%
642.00K
-31.83%
970.00K
-20.53%
1.26M
7.13%
1.35M
--
1.50M
--
1.42M
--
1.58M
--
1.26M
Chi phí vốn
4.44%
541.00K
-39.37%
365.00K
-42.42%
486.00K
-48.61%
388.00K
-33.93%
518.00K
-6.23%
602.00K
-12.99%
844.00K
-39.98%
755.00K
-42.01%
784.00K
-57.20%
642.00K
-31.83%
970.00K
-20.53%
1.26M
7.13%
1.35M
--
1.50M
--
1.42M
--
1.58M
--
1.26M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.44%
541.00K
-46.51%
322.00K
-53.44%
393.00K
-48.61%
388.00K
-33.93%
518.00K
-6.23%
602.00K
-12.99%
844.00K
-39.98%
755.00K
-42.01%
784.00K
-57.20%
642.00K
-31.83%
970.00K
-20.53%
1.26M
7.13%
1.35M
--
1.50M
--
1.42M
--
1.58M
--
1.26M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-2.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-554.25%
-3.39M
46.51%
-322.00K
53.44%
-393.00K
48.61%
-388.00K
33.93%
-518.00K
6.23%
-602.00K
12.99%
-844.00K
39.98%
-755.00K
42.01%
-784.00K
57.20%
-642.00K
31.83%
-970.00K
20.53%
-1.26M
-7.13%
-1.35M
--
-1.50M
--
-1.42M
--
-1.58M
--
-1.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-40.68%
-536.00K
-7908.46%
-31.23M
-391.98%
-27.40M
84.68%
-173.00K
-119.15%
-381.00K
13.33%
-390.00K
322.24%
9.38M
-101.18%
-1.13M
-92.60%
1.99M
-105.00%
-450.00K
-116.98%
-4.22M
5575.43%
95.86M
3303.21%
26.91M
--
8.99M
--
24.87M
--
1.69M
--
-840.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
-30.35M
--
-42.00M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-18.47%
-340.00K
2741.82%
7.26M
593.41%
66.50M
-101.23%
-303.00K
-106.35%
-287.00K
59.68%
-275.00K
--
9.59M
--
24.64M
--
4.52M
--
-682.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
50.00%
15.00M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
7146.38%
10.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
4.79M
--
138.00K
--
97.07M
9359.26%
27.50M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-297.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-36.75%
-521.00K
--
-161.00K
-129.15%
-288.00K
75.32%
-173.00K
-32.29%
-381.00K
--
--
2893.94%
988.00K
-1162.12%
-701.00K
-268.42%
-288.00K
-590.22%
-2.25M
-85.27%
33.00K
-71.91%
66.00K
-41.03%
171.00K
--
460.00K
--
224.00K
--
235.00K
--
290.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-15.00K
-85.64%
-724.00K
92.89%
-114.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.44%
-390.00K
60.82%
-1.60M
91.10%
-88.00K
-919.84%
-4.99M
-6480.11%
-69.49M
--
-4.09M
67.71%
-989.00K
-223.84%
-489.00K
--
-1.06M
--
0.00
--
-3.06M
--
-151.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-40.68%
-536.00K
-7908.46%
-31.23M
-391.98%
-27.40M
84.68%
-173.00K
-119.15%
-381.00K
13.33%
-390.00K
322.24%
9.38M
-101.18%
-1.13M
-92.60%
1.99M
-105.00%
-450.00K
-116.98%
-4.22M
5575.43%
95.86M
3303.21%
26.91M
--
8.99M
--
24.87M
--
1.69M
--
-840.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-74.38%
24.30M
-41.33%
55.59M
-7.91%
82.63M
-9.81%
81.58M
-1.17%
94.86M
-8.71%
94.75M
-32.22%
89.73M
21.53%
90.45M
22.47%
95.98M
-4.97%
103.79M
17.44%
132.39M
-49.19%
74.43M
-55.60%
78.38M
--
109.22M
--
112.73M
--
146.47M
--
176.52M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
18.69%
-10.80M
-26839.32%
-31.29M
-639.71%
-27.05M
246.04%
1.05M
-140.08%
-13.28M
101.50%
117.00K
117.52%
5.01M
-101.24%
-719.00K
-40.10%
-5.53M
74.69%
-7.81M
-714.64%
-28.60M
271.79%
57.97M
86.86%
-3.95M
--
-30.84M
--
-3.51M
--
-33.74M
--
-30.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.44%
13.51M
-74.38%
24.30M
-41.33%
55.59M
-7.91%
82.63M
-9.81%
81.58M
-1.17%
94.86M
-8.71%
94.75M
-32.22%
89.73M
21.53%
90.45M
22.47%
95.98M
-4.97%
103.79M
17.44%
132.39M
-49.19%
74.43M
--
78.38M
--
109.22M
--
112.73M
--
146.47M
Dòng tiền tự do
42.53%
-7.41M
-118.74%
-95.00K
106.04%
264.00K
198.29%
1.22M
-71.49%
-12.90M
106.89%
507.00K
82.06%
-4.37M
101.08%
410.00K
75.62%
-7.52M
81.53%
-7.36M
14.09%
-24.38M
-6.95%
-37.89M
-5.62%
-30.86M
--
-39.84M
--
-28.38M
--
-35.43M
--
-29.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký