tradingkey.logo

Grove Collaborative Holdings Inc

GROV

1.380USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-87.65%9.61M
-77.29%19.63M
-41.04%50.76M
-2.81%78.81M
-4.77%77.76M
6.57%86.41M
-17.05%86.09M
-38.76%81.08M
9.71%81.65M
--81.08M
--103.79M
--132.39M
--74.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-87.65%9.61M
-77.29%19.63M
-41.04%50.76M
-2.81%78.81M
-4.77%77.76M
6.57%86.41M
-17.05%86.09M
-38.76%81.08M
9.71%81.65M
--81.08M
--103.79M
--132.39M
--74.43M
Hàng tồn kho
-29.93%22.04M
-32.75%19.35M
-24.96%24.55M
-19.41%27.84M
-23.16%31.45M
-34.80%28.78M
-41.63%32.71M
-35.42%34.55M
-19.05%40.93M
--44.13M
--56.05M
--53.49M
--50.56M
Chi phí trả trước
5.46%3.61M
-31.88%2.29M
-51.22%2.71M
-20.87%3.35M
-41.06%3.42M
-30.66%3.36M
-23.33%5.55M
-43.45%4.24M
-48.46%5.81M
--4.84M
--7.24M
--7.49M
--11.26M
Tài sản ngắn hạn khác
-12.78%2.90M
-34.96%3.67M
-34.62%3.83M
-41.67%3.33M
-43.16%3.33M
-52.72%5.65M
--5.85M
--5.70M
--5.85M
--11.95M
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-67.10%38.15M
-63.81%44.94M
-37.15%81.84M
-9.75%113.33M
-13.62%115.95M
-12.54%124.20M
-22.07%130.21M
-35.07%125.57M
-1.48%134.24M
--142.01M
--167.08M
--193.38M
--136.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.49%15.91M
-23.68%16.21M
-22.36%19.61M
-40.67%15.74M
-25.50%19.05M
-21.03%21.24M
-25.76%25.26M
-25.09%26.53M
-30.06%25.57M
--26.89M
--34.02M
--35.41M
--36.57M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
9.59%3.13M
-27.29%3.86M
-31.93%3.74M
-53.08%2.71M
-50.47%2.86M
3.23%5.31M
162.23%5.50M
362.45%5.78M
3.93%5.77M
--5.14M
--2.10M
--1.25M
--5.55M
Tổng tài sản dài hạn
-1.02%21.68M
-24.40%20.07M
-24.07%23.35M
-42.89%18.45M
-30.10%21.91M
-17.13%26.55M
-14.84%30.75M
-11.88%32.30M
-25.58%31.34M
--32.03M
--36.12M
--36.66M
--42.12M
Tổng tài sản
-56.60%59.84M
-56.87%65.01M
-34.65%105.19M
-16.53%131.78M
-16.74%137.86M
-13.39%150.74M
-20.78%160.96M
-31.37%157.87M
-7.17%165.58M
--174.04M
--203.19M
--230.04M
--178.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-1491.49%-6.71M
142.48%742.00K
-19.14%393.00K
-40.11%221.00K
-14.69%482.00K
22.89%306.00K
-43.68%486.00K
-56.79%369.00K
-36.80%565.00K
--249.00K
--863.00K
--854.00K
--894.00K
Chi phí trích trước
-26.18%8.81M
-27.93%11.55M
-30.21%11.55M
-22.85%11.32M
-14.52%11.94M
-48.91%16.02M
-53.79%16.55M
-64.06%14.68M
-42.30%13.97M
--31.35M
--35.81M
--40.83M
--24.21M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--7.50M
----
--10.00M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.97%340.00K
--575.00K
--28.45M
--22.71M
--16.72M
-Nợ ngắn hạn
--7.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-11.40%5.82M
-11.38%6.34M
-12.59%6.77M
-23.39%6.89M
-28.22%6.57M
-34.23%7.15M
-28.39%7.75M
-28.52%8.99M
-19.90%9.15M
--10.88M
--10.82M
--12.57M
--11.43M
Nợ ngắn hạn khác
-112.58%-887.00K
-5.07%7.08M
-12.98%7.16M
-24.05%7.11M
-27.44%7.05M
-32.96%7.46M
-29.52%8.23M
-30.32%9.36M
-21.13%9.72M
--11.13M
--11.68M
--13.43M
--12.32M
Tổng nợ ngắn hạn
-10.67%25.81M
-22.77%27.06M
4.90%39.59M
-24.41%29.23M
-27.91%28.89M
-39.03%35.04M
-59.60%37.74M
-60.73%38.67M
-54.86%40.08M
--57.47M
--93.40M
--98.47M
--88.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-75.33%19.77M
-76.24%20.45M
-58.48%35.75M
-6.63%80.55M
-4.91%80.14M
12.05%86.07M
56.96%86.11M
39.60%86.27M
21.93%84.28M
--76.81M
--54.86M
--61.80M
--69.12M
-Nợ dài hạn
-89.66%7.50M
-89.53%7.50M
-68.69%22.17M
4.98%73.40M
5.05%72.53M
18.22%71.66M
87.41%70.79M
60.02%69.92M
38.00%69.05M
--60.62M
--37.77M
--43.69M
--50.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
61.29%12.27M
-10.10%12.95M
-11.29%13.59M
-56.28%7.15M
-50.04%7.61M
-11.04%14.40M
-10.36%15.32M
-9.69%16.35M
-20.20%15.23M
--16.19M
--17.09M
--18.11M
--19.09M
Các khoản nợ phát sinh
-90.01%1.13M
-88.93%1.27M
-73.20%3.49M
-4.13%11.30M
-16.32%11.31M
-12.97%11.51M
-53.04%13.03M
-84.62%11.79M
--13.52M
--13.23M
--27.74M
--76.69M
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.16M
--1.56M
--3.92M
Tổng nợ dài hạn
-77.14%20.90M
-77.74%21.72M
-60.41%39.24M
-6.33%91.86M
-6.49%91.46M
8.37%97.58M
16.96%99.13M
-29.98%98.06M
33.89%97.80M
--90.04M
--84.76M
--140.05M
--73.05M
Tổng các khoản nợ
-61.18%46.71M
-63.21%48.79M
-42.40%78.83M
-11.44%121.09M
-12.71%120.35M
-10.10%132.62M
-23.17%136.87M
-42.67%136.73M
-14.81%137.88M
--147.51M
--178.16M
--238.52M
--161.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.33%640.41M
1.71%639.96M
1.87%637.40M
1.97%635.23M
2.16%632.00M
4.11%629.21M
6.01%625.70M
10.38%622.93M
1500.13%618.63M
--604.39M
--590.21M
--564.36M
--38.66M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--487.92M
Lợi nhuận giữ lại
-4.42%-652.06M
-4.42%-648.51M
-3.97%-635.88M
-5.44%-634.54M
-5.68%-624.48M
-7.48%-621.09M
-8.22%-611.61M
-5.06%-601.79M
-9.93%-590.93M
---577.86M
---565.17M
---572.84M
---537.53M
Vốn dự trữ
1.33%640.41M
1.71%639.96M
1.87%637.39M
1.97%635.22M
2.16%631.99M
4.11%629.21M
6.01%625.69M
10.38%622.93M
1500.13%618.61M
--604.37M
--590.19M
--564.34M
--38.66M
Tổng vốn chủ sở hữu
-25.07%13.12M
-10.48%16.22M
9.43%26.36M
-49.45%10.69M
-36.77%17.51M
-31.70%18.12M
-3.77%24.09M
349.36%21.14M
67.62%27.70M
--26.53M
--25.04M
---8.48M
--16.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI