tradingkey.logo

Guardian Pharmacy Services Inc

GRDN
28.425USD
+0.155+0.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.80BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
35.86%344.33M
19.57%329.31M
--338.57M
--314.39M
0.00%253.44M
10.63%275.41M
13.10%253.44M
17.96%248.95M
--224.08M
--211.05M
Doanh thu
35.86%344.33M
19.57%329.31M
--338.57M
--314.39M
0.00%253.44M
10.63%275.41M
13.10%253.44M
17.96%248.95M
--224.08M
--211.05M
Chi phí doanh thu
35.97%276.19M
20.27%264.96M
--271.46M
--253.51M
0.00%203.12M
11.42%220.31M
14.27%203.12M
16.96%197.73M
--177.75M
--169.06M
Chi phí hoạt động
45.41%331.75M
18.25%316.30M
--321.81M
--419.01M
0.00%228.14M
10.30%267.48M
1.07%228.14M
27.94%242.49M
--225.74M
--189.54M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-38.20%5.49M
10.86%5.27M
--5.15M
--5.74M
100.77%8.88M
6.57%4.75M
10.02%4.42M
9.51%4.46M
--4.02M
--4.07M
Lợi nhuận hoạt động
-50.27%12.58M
63.94%13.01M
--16.75M
---104.61M
0.00%25.30M
22.86%7.93M
1624.71%25.30M
-69.98%6.46M
---1.66M
--21.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-75.50%172.00K
-77.78%170.00K
--421.00K
--1.03M
0.00%702.00K
8.97%765.00K
66.75%702.00K
72.48%702.00K
--421.00K
--407.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.50M
---1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1872.85%2.68M
1969.86%1.36M
---113.00K
---2.00K
0.00%-151.00K
-78.05%-73.00K
-88.75%-151.00K
48.10%-41.00K
---80.00K
---79.00K
Thu nhập trước thuế
-48.50%12.59M
84.72%13.11M
--16.22M
---105.64M
0.00%24.44M
24.17%7.09M
1231.57%24.44M
-72.82%5.71M
---2.16M
--21.02M
Thuế thu nhập
--3.76M
--3.83M
--4.38M
--176.00K
----
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-63.89%8.83M
30.70%9.27M
--11.84M
---105.82M
0.00%24.44M
24.17%7.09M
1231.57%24.44M
-72.82%5.71M
---2.16M
--21.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-63.89%8.83M
30.70%9.27M
--11.84M
---105.82M
0.00%24.44M
24.17%7.09M
1231.57%24.44M
-72.82%5.71M
---2.16M
--21.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-106.83%-203.00K
-104.06%-175.00K
---102.00K
--6.82M
0.00%2.97M
7.46%4.31M
-21.38%2.97M
31.17%4.01M
--3.78M
--3.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-57.94%9.03M
--9.45M
--11.94M
---121.99M
0.00%21.47M
-100.00%0.00
461.45%21.47M
-90.52%1.70M
---5.94M
--17.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-57.94%9.03M
--9.45M
--11.94M
---121.99M
0.00%21.47M
-100.00%0.00
461.45%21.47M
-90.52%1.70M
---5.94M
--17.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-57.91%0.15
--0.15
--0.18
---2.00
0.00%0.35
-100.00%0.00
461.45%0.35
-90.52%0.03
---0.10
--0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-58.68%0.14
--0.15
--0.18
---2.00
0.00%0.35
-100.00%0.00
461.45%0.35
-90.52%0.03
---0.10
--0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI