Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-grdn
/
Guardian Pharmacy Services Inc
GRDN
20.385
USD
+0.055
+0.27%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.29B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Guardian Pharmacy Services Inc
20.385
+0.055
+0.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
102.80%
17.55M
--
22.34M
--
-5.83M
-50.68%
8.65M
38.19%
23.91M
62.11%
17.55M
--
17.30M
--
10.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.70%
9.27M
--
11.84M
--
-113.03M
24.17%
7.09M
1231.57%
24.44M
-72.82%
5.71M
--
-2.16M
--
21.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.86%
5.27M
--
5.15M
--
5.74M
6.57%
4.75M
10.02%
4.42M
9.51%
4.46M
--
4.02M
--
4.07M
Các mục phi tiền mặt khác
-44.85%
755.00K
--
2.93M
--
1.28M
-18.32%
1.37M
65.87%
1.25M
184.55%
1.68M
--
753.00K
--
589.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
83.70%
-1.71M
--
-1.05M
--
-31.92M
-371.33%
-10.51M
1516.76%
5.79M
38.32%
-2.23M
--
358.00K
--
-3.61M
-Thay đổi các khoản phải thu
89.45%
-1.01M
--
-8.20M
--
-6.60M
-139.75%
-9.54M
-96.05%
-6.71M
25.00%
-3.98M
--
-3.42M
--
-5.31M
-Thay đổi hàng tồn kho
-57.35%
-2.88M
--
5.08M
--
-13.64M
-131.60%
-1.83M
1716.85%
1.62M
5027.43%
5.79M
--
89.00K
--
113.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
28.18%
-1.59M
--
-2.75M
--
3.23M
-50.61%
-2.21M
-179.95%
-997.00K
1.67%
-1.47M
--
1.25M
--
-1.49M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
82.56%
5.84M
--
5.35M
--
-18.29M
3495.51%
3.20M
186.15%
1.80M
134.77%
89.00K
--
-2.09M
--
-256.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
102.80%
17.55M
--
22.34M
--
-5.83M
-50.68%
8.65M
38.19%
23.91M
62.11%
17.55M
--
17.30M
--
10.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
57.23%
5.80M
--
4.50M
--
4.34M
-1.12%
3.69M
-23.37%
3.79M
28.85%
3.73M
--
4.95M
--
2.90M
Chi phí vốn
57.23%
5.80M
--
4.50M
--
4.34M
-1.12%
3.69M
-23.37%
3.79M
28.85%
3.73M
--
4.95M
--
2.90M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
57.23%
5.80M
--
4.50M
--
4.34M
-1.12%
3.69M
-23.37%
3.79M
28.85%
3.73M
--
4.95M
--
2.90M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-2.25M
--
-12.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
176.60%
260.00K
--
127.00K
--
601.00K
-6.93%
94.00K
-136.92%
-158.00K
-12.17%
101.00K
--
428.00K
--
115.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-54.11%
-5.54M
--
-6.62M
--
-16.20M
0.96%
-3.60M
12.61%
-3.95M
-30.54%
-3.63M
--
-4.52M
--
-2.78M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
52.68%
-2.67M
--
-48.27M
--
58.44M
59.61%
-5.63M
-49.42%
-19.86M
37.55%
-13.95M
--
-13.29M
--
-22.34M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-123.12%
-1.13M
--
-45.42M
--
13.22M
202.04%
4.90M
133.94%
520.00K
-194.96%
-4.80M
--
-1.53M
--
-1.63M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
85.43%
-1.53M
--
-2.85M
--
45.22M
-15.08%
-10.53M
-73.31%
-20.38M
55.82%
-9.15M
--
-11.76M
--
-20.71M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
52.68%
-2.67M
--
-48.27M
--
58.44M
59.61%
-5.63M
-49.42%
-19.86M
37.55%
-13.95M
--
-13.29M
--
-22.34M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
519.68%
4.66M
--
37.22M
--
814.00K
23.89%
752.00K
-20.11%
572.00K
-95.96%
607.00K
--
716.00K
--
15.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1715.74%
9.34M
--
-32.56M
--
36.41M
-1551.43%
-578.00K
118.98%
97.00K
99.76%
-35.00K
--
-511.00K
--
-14.30M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7945.40%
14.00M
--
4.66M
--
37.22M
-69.58%
174.00K
226.34%
669.00K
-20.11%
572.00K
--
205.00K
--
716.00K
Dòng tiền tự do
136.70%
11.74M
--
17.84M
--
-10.17M
-64.08%
4.96M
62.85%
20.11M
74.27%
13.81M
--
12.35M
--
7.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký