Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Guardian Pharmacy Services Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
583.09%28.17M
--19.94M
102.80%17.55M
--22.34M
---5.83M
-50.68%8.65M
38.19%23.91M
62.11%17.55M
--17.30M
--10.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
108.49%9.59M
--8.83M
30.70%9.27M
--11.84M
---113.03M
24.17%7.09M
1231.57%24.44M
-72.82%5.71M
---2.16M
--21.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.76%5.84M
--5.49M
10.86%5.27M
--5.15M
--5.74M
6.57%4.75M
10.02%4.42M
9.51%4.46M
--4.02M
--4.07M
Thuế hoãn lại
--710.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
6.00%1.36M
--1.58M
-44.85%755.00K
--2.93M
--1.28M
-18.32%1.37M
65.87%1.25M
184.55%1.68M
--753.00K
--589.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
119.77%6.31M
---405.00K
83.70%-1.71M
---1.05M
---31.92M
-371.33%-10.51M
1516.76%5.79M
38.32%-2.23M
--358.00K
---3.61M
-Thay đổi các khoản phải thu
-99.70%-13.18M
--2.59M
89.45%-1.01M
---8.20M
---6.60M
-139.75%-9.54M
-96.05%-6.71M
25.00%-3.98M
---3.42M
---5.31M
-Thay đổi hàng tồn kho
76.59%-3.19M
--405.00K
-57.35%-2.88M
--5.08M
---13.64M
-131.60%-1.83M
1716.85%1.62M
5027.43%5.79M
--89.00K
--113.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
42.28%4.60M
---2.15M
28.18%-1.59M
---2.75M
--3.23M
-50.61%-2.21M
-179.95%-997.00K
1.67%-1.47M
--1.25M
---1.49M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
111.14%2.04M
---9.94M
82.56%5.84M
--5.35M
---18.29M
3495.51%3.20M
186.15%1.80M
134.77%89.00K
---2.09M
---256.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
583.09%28.17M
--19.94M
102.80%17.55M
--22.34M
---5.83M
-50.68%8.65M
38.19%23.91M
62.11%17.55M
--17.30M
--10.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
19.92%5.21M
--4.31M
57.23%5.80M
--4.50M
--4.34M
-1.12%3.69M
-23.37%3.79M
28.85%3.73M
--4.95M
--2.90M
Chi phí vốn
19.92%5.21M
--4.31M
57.23%5.80M
--4.50M
--4.34M
-1.12%3.69M
-23.37%3.79M
28.85%3.73M
--4.95M
--2.90M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
19.92%5.21M
--4.31M
57.23%5.80M
--4.50M
--4.34M
-1.12%3.69M
-23.37%3.79M
28.85%3.73M
--4.95M
--2.90M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
67.89%-4.00M
---8.92M
----
---2.25M
---12.46M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-59.73%242.00K
--222.00K
176.60%260.00K
--127.00K
--601.00K
-6.93%94.00K
-136.92%-158.00K
-12.17%101.00K
--428.00K
--115.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
44.66%-8.97M
---13.00M
-54.11%-5.54M
---6.62M
---16.20M
0.96%-3.60M
12.61%-3.95M
-30.54%-3.63M
---4.52M
---2.78M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-102.62%-1.53M
---2.11M
52.68%-2.67M
---48.27M
--58.44M
59.61%-5.63M
-49.42%-19.86M
37.55%-13.95M
---13.29M
---22.34M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-112.21%-1.61M
---1.14M
-123.12%-1.13M
---45.42M
--13.22M
202.04%4.90M
133.94%520.00K
-194.96%-4.80M
---1.53M
---1.63M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-99.82%81.00K
---970.00K
85.43%-1.53M
---2.85M
--45.22M
-15.08%-10.53M
-73.31%-20.38M
55.82%-9.15M
---11.76M
---20.71M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-102.62%-1.53M
---2.11M
52.68%-2.67M
---48.27M
--58.44M
59.61%-5.63M
-49.42%-19.86M
37.55%-13.95M
---13.29M
---22.34M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2211.67%18.82M
--14.00M
519.68%4.66M
--37.22M
--814.00K
23.89%752.00K
-20.11%572.00K
-95.96%607.00K
--716.00K
--15.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-51.47%17.67M
--4.82M
1715.74%9.34M
---32.56M
--36.41M
-1551.43%-578.00K
118.98%97.00K
99.76%-35.00K
---511.00K
---14.30M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.97%36.49M
--18.82M
7945.40%14.00M
--4.66M
--37.22M
-69.58%174.00K
226.34%669.00K
-20.11%572.00K
--205.00K
--716.00K
Dòng tiền tự do
325.72%22.96M
--15.63M
136.70%11.74M
--17.84M
---10.17M
-64.08%4.96M
62.85%20.11M
74.27%13.81M
--12.35M
--7.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.